KpopNhóm nhạc nam Hàn QuốcTiểu sử nhóm nhạc The Boyz và Thông Tin Profiles 11 thành...

Tiểu sử nhóm nhạc The Boyz và Thông Tin Profiles 11 thành viên The Boy

The Boyz là nhóm nhạc nam nổi tiếng với 11 thành viên vô cùng điển trai và tài năng. Nhóm còn phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc hấp dẫn và đứng đầu các Bảng xếp hạng trong nước cũng như nước ngoài. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc nam này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

Mục lục

Tiểu sử nhóm nhạc The Boyz

The Boyz là nhóm nhạc nam trực thuộc công ty IST Entertainment. Trước khi ra mắt, các thành viên của nhóm đã từng là khách mời hoặc diễn viên chính trong các Video âm nhạc của nhiều nghệ sĩ khác trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến đầu năm 2017. Trong đó, Haknyeon là thành viên được công chúng biết đến nhiều nhất khi dừng chân ở vị trí thứ 19 trong chương trình sống còn đình đám “Produce 101 mùa 2”. Ban đầu, nhóm nhạc này được giới thiệu với tên gọi là “Cre.ker: trên các chương trình truyền thông của công ty. Tuy nhiên, sau đó tên chính thức của nhóm đã được tiết lộ là “The Boyz”. Nhóm ban đầu có 12 thành viên gồm Sangyeon, Jacob, Younghoon, Hyunjae, Juyeon, Kevin, New, Q, Joo Haknyeon, Sunwoo, Eric và Hwall. Tuy nhiên, vào ngày 22/10/2019, thành viên Hwall đã rời khỏi nhóm vì lý do sức khỏe. Sau đó, nhóm tiếp tục hoạt động với 11 thành viên.

1. Ý nghĩa tên nhóm The Boyz

“The Boyz” trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “대중의 마음에 자리잡을 단 하나의 소년들” tức “Những chàng trai duy nhất ghi dấu ấn trong lòng công chúng”. Trước đó, tên nhóm đã từng gây ra nhiều tranh cãi khi giống với tên bài hát chủ đề “The Boys” của tiền bối Girls’ Generation (SNSD). Trong các Clip luyện tập và phát sóng, nhóm cũng nhiều lần Cover lại bài “The Boys” của các tiền bối SNSD. Ngoài ra, cũng trong một chương trình Radio được phát sóng trên đài MBC FM4U tên “Kim Shin Young’s Noon Song of Hope” (정오의 희망곡 김신영입니다) phát sóng vào 19/2/2020 đã có phát ngôn cho rằng “Tên nhóm giống với tên bài hát của các tiền bối SNSD nhưng chất chứa một ý nghĩa lớn hơn nhiều”. Thành viên Joo Haknyeon còn được biết đến là một Fan hâm mộ lớn của Yoona (윤아). Tên tiếng Anh là “The Boyz” nhưng do một số lý do nên tên nhóm thường bị gọi chung chung thành “The Boys”. Khẩu hiệu của nhóm là “Best We The Boyz! 안녕하세요, 더보이즈입니다!” được dịch là “Best We The Boyz! Xin chào, chúng tôi là The Boyz”.

“The Boyz” trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “Những chàng trai duy nhất ghi dấu ấn trong lòng công chúng”“The Boyz” trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “Những chàng trai duy nhất ghi dấu ấn trong lòng công chúng”

2. The Boyz Fandom “The B”

Thông qua buổi giới thiệu 2nd Mini Album “The Stars”, Fandom chính thức của nhóm tên là “The B (더비)”.  Tên Fandom có nghĩa là “Vitamin The Boyz + The Best” như Fan cung cấp năng lượng Vitamin cho nhóm tạo nên sự khác biệt.

3. Lightstick The Boyz và màu sắc đại diện

Lightstick Official của nhóm có thiết kế vô cùng đặc biệt trông giống với chiếc loa phát thanh nhưng lại có hình trái tim. Lightstick này còn có thể chuyển từ màu trắng sang màu đỏ và cả màu bảy sắc cầu vồng rất bắt mắt. Ngoài ra, các Fan còn hay gọi với tên Việt hóa là “Loa phường hình trái tim”. Ngoài Lightsticks này ra, nhóm còn có một số thiết kế Lightstick khác như Lightstick dạ quang (야광봉) và Slogan được bắt đầu bán khi ra mắt Mini Album đầu tiên “The First” cho đến Mini Album thứ hai là “The Stars”. Khi đó, toàn bộ Fandom của nhóm đều dùng chiếc Lightstick này. Beat Lightstick cũng được mở bán khi phát hành Single Album đầu tiên tên “The Sphere”.

Lightstick Official của nhóm có thiết kế vô cùng đặc biệt trông giống với chiếc loa phát thanh nhưng lại có hình trái timLightstick Official của nhóm có thiết kế vô cùng đặc biệt trông giống với chiếc loa phát thanh nhưng lại có hình trái tim

Kênh SNS chính thức của nhóm The Boyz

Các kênh SNS chính thức của nhóm giúp người hâm mộ có thể thưởng thức sản phẩm âm nhạc một cách dễ dàng và cập nhật thông tin nhóm chuẩn xác hơn. Cụ thể:

Thông tin 11 thành viên The Boyz

Sau khi ra mắt trước công chúng, 11 thành viên của nhóm nhạc đã được đông đảo người hâm mộ săn đón và yêu mến. Cụ thể:

1. Sangyeon

Sangyeon (상연) tên thật là Lee Sang Yeon (이상연) sinh ngày 04/11/1996 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và chị gái sinh năm 1988. Anh theo học tại trường trung học nghệ thuật Hanlim và tốt nghiệp khoa nội dung âm thanh kỹ thuật số. Trong một chuyến đi thực tế ở trường cấp hai, có một cuộc thi hóa trang nam thành nữ, các bạn cùng lớp đã đội tóc giả và trang điểm cho Sangyeon. Cuối cùng, anh chàng đã giành chiến thắng trong cuộc thi. Ngoài ra, rong một lần đi mua bánh mì kẹp thịt trước khi quay trở lại lớp học, giám đốc Casting đã nhìn thấy thông tin của anh và đưa anh một tấm danh thiếp. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sangyeon:

✅ Tên thật: ⭐Lee Sang Yeon (이상연)
✅ Nghệ danh: ⭐ Sangyeon (상연)
✅ Ngày sinh: ⭐ 04/11/1996
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bọ Cạp
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Leader, Main Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 176cm
✅ Cân nặng: ⭐ 61kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và chị gái

Sangyeon Sangyeon 

2. Jacob

Jacob (제이콥) tên thật là Jacob Bae (배제이콥)/Bae Jun Yung (배준영) sinh ngày 30/05/1997 tại Toronto, Ontario, Canada. Anh chàng là thành viên người Canada trong nhóm. Gia đình của anh gồm bố, mẹ và anh trai. Khi còn nhỏ, Jacob đã từng chơi Piano và bắt đầu chơi Guitar, trống. Anh chàng đã thử giọng cho công ty LOEN Entertainment và trúng tuyển. Vào tháng 07/2015, anh đã đến Hàn Quốc để thử việc trong hai tháng trước khi chính thức ký hợp đồng. Sau đó, Jacob tiếp tục đào tạo trong gần ba năm. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jacob:

✅ Tên thật: ⭐ Jacob Bae (배제이콥)/Bae Jun Yung (배준영)
✅ Nghệ danh: ⭐ Jacob (제이콥)
✅ Ngày sinh: ⭐ 30/05/1997
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Canada
✅ Quê hương: ⭐ Toronto, Ontario, Canada
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist, Sub Rapper
✅ Chiều cao: ⭐ 177cm
✅ Cân nặng: ⭐ 61kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và anh trai

JacobJacob

3. Younghoon

Younghoon (영훈) tên thật là Kim Younghoon (김영훈) sinh ngày 08/08/1997 tại Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và anh trai. Mặc dù vẻ ngoài của anh khá lạnh lùng và sang trọng nhưng anh lại là một người rất nhút nhát và dễ xấu hổ. Trước khi ra mắt cùng nhóm nhạc, Younghoon từng là người mẫu và làm việc cho Paul Miranda Ý cũng như CASH Hàn Quốc. Anh chàng cũng đã có vai diễn đầu tay thông qua bộ phim truyền hình dài tập trên Web tên “Love Revolution”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Younghoon:

✅ Tên thật: ⭐ Kim Younghoon (김영훈)
✅Nghệ danh: ⭐ Younghoon (영훈)
✅ Ngày sinh: ⭐ 08/08/1997
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Sư Tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Sub Vocalist, Visual
✅ Chiều cao: ⭐ 183cm
✅ Cân nặng: ⭐ 62kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và anh trai

YounghoonYounghoon

4. Hyunjae

Hyunjae (현재) tên thật là Lee Jae Hyun (이재현) sinh ngày 13/09/1997 tại Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc. Anh chàng là con út trong gia đình gồm bố, mẹ và chị gái. Trong cuộc thi hùng biện ở trường mẫu giáo, anh đã xuất sắc đạt được thứ hạng cao. Vào ngày 18/07, Hyunjae được công bố là thành viên thứ hai của nhóm nhạc với DAZED Profile Film của anh được phát hành cùng ngày. Vào ngày 06/12, anh chàng chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm. Anh và các thành viên đã phát hành Mini Album đầu tay “The First” với ca khúc chủ đề “소년 (Boy)”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hyunjae:

✅ Tên thật: ⭐ Lee Jae Hyun (이재현)
✅ Nghệ danh: ⭐ Hyunjae (현재)
✅ Ngày sinh: ⭐ 13/09/1997
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Xử Nữ
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Visual
✅ Chiều cao: ⭐ 179,7cm
✅ Cân nặng: ⭐ 62kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và chị gái

Hyunjae Hyunjae 

5. Juyeon

Juyeon (주연) tên thật là Lee Ju Yeon (이주연) sinh ngày 15/01/1998 tại Gwangju, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng là anh cả trong gia đình gồm bố, mẹ và em trai. Khi còn bé, anh đã từng là chủ tịch hội học sinh ở trường Tiểu Học và được nhận bằng khen của Quốc Hội. Anh cũng từng theo học tại trường trung học Seoul Samyook và thi đấu tại Giải bóng rổ thanh niên tỉnh Gyeonggi. Khi đang cùng gia đình xem một buổi buổi diễn thì giám đốc đã đến đưa cho anh một danh thiếp và cũng là cách mà anh được tuyển chọn. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Juyeon:

✅ Tên thật: ⭐ Lee Ju Yeon (이주연)
✅ Nghệ danh: ⭐ Juyeon (주연)
✅ Ngày sinh: ⭐ 15/01/1998
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Ma Kết
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Gwangju, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Main Dancer, Sub Vocalist, Visual
✅Chiều cao: ⭐ 180.4cm
✅ Cân nặng: ⭐ 66kg
✅ Nhóm máu: ⭐ AB
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và em trai

JuyeonJuyeon

6. Kevin

Kevin (케빈) tên thật là Kevin Moon (케빈 문)/ Moon Hyung Seo (문형서) sinh ngày 23/02/1998 tại Gwangju, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng là thành viên người Canada gốc Hàn của nhóm nhạc. Anh còn là con út trong gia đình gồm bố, mẹ và chị gái. Kevin đã chuyển đến Vancouver, Canada khi còn nhỏ và trở về Hàn Quốc khi 18 tuổi. Anh chàng tham gia chương trình thi đấu “K-Pop Star 6: The Last Chance” của Hàn Quốc nhưng bị loại sớm. Sau đó, anh gia nhập công ty Cre.ker Entertainment. Vào ngày 19/07, Kevin được công bố là thành viên thứ 06 của nhóm nhạc với phim tiểu sử DAZED của anh được phát hành cùng ngày. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kevin:

✅ Tên thật: ⭐ Kevin Moon (케빈 문)/ Moon Hyung Seo (문형서)
✅ Nghệ danh: ⭐ Kevin (케빈)
✅ Ngày sinh: ⭐ 23/02/1998
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Ngư
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc – Canada
✅ Quê hương: ⭐ Gwangju, Gyeonggi-do, Hàn Quốc 
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 178cm
✅ Cân nặng: ⭐ 60kg
✅ Nhóm máu: ⭐ AB
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và chị gái

Kevin Kevin 

7. New

New (뉴) tên thật là Choi Chanhee (최찬희) sinh ngày 26/04/1998 tại Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc. Anh chàng là con út trong gia đình gồm bố, mẹ và anh trai. Trước khi trở thành một thực tập sinh, anh đã làm rất nhiều công việc bán thời gian ở nhà hàng nướng, nhà hàng cá và nhiều đến mức anh không đếm được. Vào ngày 20/07, New được công bố là thành viên thứ 09 của nhóm nhạc với phim hồ sơ DAZED của anh được phát hành cùng ngày. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của New:

✅ Tên thật: ⭐ Choi Chanhee (최찬희)
✅ Nghệ danh: ⭐ New (뉴)
✅ Ngày sinh: ⭐ 26/04/1998
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Kim Ngưu
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Main Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 178cm
✅ Cân nặng: ⭐ 51kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và anh trai

NewNew

8. Q

Q (큐) tên thật là Ji Chang Min (지창민) sinh ngày 05/11/1998 tại Seowon-gu, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và hai chị gái. Anh đã thực hiện một buổi thử giọng tại học viện khiêu vũ của mình và được chọn. Q còn được biết đến với tiếng hét the thé “cá heo”. Vào ngày 21/07, anh chàng được công bố là thành viên thứ 10 của nhóm nhạc và Profile Film của anh được phát hành cùng ngày. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Q:

✅ Tên thật: ⭐ Ji Chang Min (지창민)
✅ Nghệ danh: ⭐ Q (큐)
✅ Ngày sinh: ⭐ 05/11/1998
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Thiên Yết
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seowon-gu, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Main Dancer, Sub Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 175cm
✅ Cân nặng: ⭐ 56kg
✅ Nhóm máu: ⭐ AB
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và hai chị gái

Q 

9. JuHaknyeon

JuHaknyeon (주학년) tên thật là Ju Hak Nyeon (주학년) sinh ngày 09/03/1999 tại Seogwi-po, Jeju-do, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm mẹ, chị gái và em gái. Anh còn mang một nửa dòng máu Trung Quốc (Hongkong), một nửa là người Hàn Quốc và từng sống ở Hongkong một thời gian. Tên tiếng Hongkong của anh là 周鶴年 (Zau Hok Nin, 자우혹닌). JooHaknyeon đến Seoul để tham gia kỳ thi tuyển sinh vào trường Trung học Nghệ thuật Anyang cho khoa sân khấu và điện ảnh và đã nhận được vai diễn sau khi bước ra từ kỳ thi. Khi còn là thực tập sinh, anh chàng đã từng đến “Lotte World” cùng Bong Jaehyun của Golden Child. 

JuHaknyeonJuHaknyeon

Vào tháng 03/2017, anh đã xuất hiện với tư cách là thí sinh trong mùa thứ hai của chương trình sống còn “Produce 101”. Trong chương trình, JooHaknyeon đứng vị trí thứ 19 và không thể tham gia đội hình ra mắt. Vào ngày 18/07, anh chàng được công bố là thành viên đầu tiên của nhóm nhạc và Profile Film của anh được phát hành cùng ngày. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của JuHaknyeon:

✅ Tên thật: ⭐ Ju Hak Nyeon (주학년)
✅ Nghệ danh: ⭐ JuHaknyeon (주학년)
✅ Ngày sinh: ⭐ 09/03/1999
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Ngư
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seogwi-po, Jeju-do, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Dancer, Sub Vocalist, Rapper
✅ Chiều cao: ⭐ 177cm
✅ Cân nặng: ⭐ 58kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Mẹ, chị gái và em gái

10. Sunwoo

Sunwoo (선우) tên thật là Kim Sun Woo (김선우) sinh ngày 12/04/2000 tại Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm ông bà, bố, mẹ và em gái. Vào tháng 01/2017, anh tham gia với tư cách là thí sinh của chương trình “High School Rapper” nhưng đã bị loại ngay từ đầu cuộc thi. Sau đó, Sunwoo được công bố là thành viên thứ ba của nhóm nhạc và Profile Film của anh được phát hành cùng ngày. Anh chàng tốt nghiệp trường Nghệ thuật Hanlim, Seoul vào ngày 12/02/2019. Tuy nhiên, vào ngày 30/08/2022, công ty IST Entertainment thông báo rằng Sunwoo sẽ tạm dừng hoạt động vì lý do sức khỏe. 

Sunwoo Sunwoo 

Vào ngày 16/09/2022, công ty IST Entertainment đã đưa ra tuyên bố trên Fancafe chính thức của nhóm để cập nhật cho người hâm mộ về tình hình sức khỏe của anh chàng và thông báo rằng anh sẽ sớm tham gia lại các hoạt động của nhóm. Cho đến ngày 24/11, công ty tiếp tục thông báo Sunwoo đã được đưa đến bệnh viện sau khi phàn nàn về cơn đau ở vùng cổ và vai. Anh chàng được chẩn đoán mắc chứng đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh và được khuyên nên hạn chế vận động quá mức. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sunwoo:

✅ Tên thật: ⭐ Kim Sun Woo (김선우)
✅ Nghệ danh: ⭐ Sunwoo (선우)
✅ Ngày sinh: ⭐ 12/04/2000
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bạch Dương
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Main Rapper, Lead Dancer, Sub Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 178cm
✅ Cân nặng: ⭐ 61kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Ông bà, bố, mẹ và em gái

11. Eric

Eric (에릭) tên thật là Son Young Jae (손영재) sinh ngày 22/12/2000 tại Yangcheon-gu, Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và chị gái. Khi còn học trung học, anh từng là một cầu thủ bóng chày. Eric đã đạt giải 4 trong cuộc thi “Rubik’s Cube” khi học lớp 04 và giải 2 tại giải vô địch bóng chày ở California khi còn học trung học. Vào ngày 21/07, anh chàng được công bố là thành viên cuối cùng của nhóm nhạc và Profile Film của anh được phát hành cùng ngày. Vào ngày 04/03/2022, công ty IST Entertainment thông báo rằng Eric sẽ tạm dừng hoạt động vì lý do sức khỏe. Sau đó, công ty IST Entertainment chia sẻ rằng anh chàng sẽ quay trở lại hoạt động nhóm sau khi bình phục vào ngày 16/09. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Eric:

✅ Tên thật: ⭐ Son Young Jae (손영재)
✅ Nghệ danh: ⭐ Eric (에릭)
✅ Ngày sinh: ⭐ 22/12/2000
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Ma Kết
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Yangcheon-gu, Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Rapper, Lead Dancer, Sub Vocalist, Maknae
✅ Chiều cao: ⭐ 174cm
✅ Cân nặng: ⭐ 56.5kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và chị gái

EricEric

12. Cựu thành viên Hwall 

Hwall (활) hay Hyunjun Hur (허현준) tên thật là Hur Hyun Jun (허현준) sinh ngày 09/03/2000 tại Busan, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Anh được biết đến là cựu thành viên của nhóm nhạc nam đình đám The Boyz. Hwall cũng được công nhận với loạt phim Web “Color Rush” (2021). Anh chàng tốt nghiệp trường Nghệ thuật tổng hợp Hanlim năm 2019. Anh đã chuyển đến Philippines vào thời điểm không xác định và đã ở đó để học trong khoảng 04 năm. Sau đó, Hwall chuyển đến Hàn Quốc một vài năm sau đó để đạt được sự nghiệp trở thành một Idol K-Pop. Vào ngày 23/10/2019, có thông báo rằng Hwall đã kết thúc các hoạt động của mình với nhóm nhạc The Boyz để có thể tập trung vào quá trình hồi phục sau chấn thương ở chân. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hwall (Cựu thành viên):

✅ Tên thật: ⭐ Hur Hyun Jun (허현준)
✅ Nghệ danh: ⭐ Hwall (활), Hyunjun Hur (허현준)
✅ Ngày sinh: ⭐ 09/03/2000
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Ngư
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Busan, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ –
✅ Chiều cao: ⭐ 180cm
✅ Cân nặng: ⭐ 56kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ –

Cựu thành viên Hwall Cựu thành viên Hwall 

Tổng hợp các Album & MV của nhóm The Boyz

Nhóm nhạc đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc và đứng đầu các Bảng xếp hạng trong nước và nước ngoài. Cụ thể:

1. 1st  Mini Album: “The First” – Ngày 06/12/2017

“The First” là Mini Album đầu tay của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 06/12/2017 với ca khúc chủ đề “소년 (Boy)”. Album vật lý được phát hành theo hai phiên bản gồm Live và Fresh. Album có các bài hát gồm “I’m Your Boy” từ chương trình “Flower Snack” trước khi ra mắt. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

1st  Mini Album: “The First” - Ngày 06/12/20171st  Mini Album: “The First” – Ngày 06/12/2017

2. 2nd Mini Album: “The Start” – Ngày 03/04/2018

“The Start” là Mini Album thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 03/04/2018 gồm ca khúc chủ đề “Giddy Up”. Album vật lý được phát hành theo ba phiên bản gồm Read , Set và Go. Thành viên Hwall không thể tham gia quảng bá cùng nhóm và phải dừng mọi hoạt động trong ba tháng do vấn đề sức khỏe. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

2nd Mini Album: “The Start” - Ngày 03/04/20182nd Mini Album: “The Start” – Ngày 03/04/2018

3. 1st Single Album: “The Sphere” – Ngày 05/09/2018

“The Sphere” là Album đơn đầu tiên của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 05/09/2018 gồm ca khúc chủ đề “Right Here”. Album vật lý được phát hành theo hai phiên bản gồm Real và Dream. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

1st Single Album: “The Sphere” - Ngày 05/09/20181st Single Album: “The Sphere” – Ngày 05/09/2018

4. 3rd Mini Album: “The Only” – Ngày 29/11/2018

“The Only” là Mini Album thứ ba của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 29/11/2018 thông qua công ty Cre.ker Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát gồm đĩa đơn chính “No Air”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

3rd Mini Album: “The Only” - Ngày 29/11/20183rd Mini Album: “The Only” – Ngày 29/11/2018

5. 2nd Single Album: “Bloom Bloom” – Ngày 29/04/2019

“Bloom Bloom” là Album đĩa đơn thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 29/04/2019 thông qua công ty Cre.Ker Entertainment. Album đĩa đơn có ba bài hát gồm đĩa đơn chính “Bloom Bloom”. Vào ngày 7 tháng 5, nhóm đã giành được chiến thắng đầu tiên trên chương trình âm nhạc The Show của SBS MTV với ca khúc “Bloom Bloom”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

 2nd Single Album: “Bloom Bloom” - Ngày 29/04/20192nd Single Album: “Bloom Bloom” – Ngày 29/04/2019

6. 4th Mini Album: “Dreamlike” – Ngày 19/08/2019

“Dreamlike” là Mini Album thứ 04 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 19/08/2019 thông qua công ty Cre.ker Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát gồm đĩa đơn chính “DDD”. “Dreamlike” cũng được coi là bản phát hành cuối cùng của nhóm có sự góp mặt của thành viên Hwall trước khi anh rời nhóm vào tháng 10/2019. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

4th Mini Album: “Dreamlike” - Ngày 19/08/20194th Mini Album: “Dreamlike” – Ngày 19/08/2019

7. Japan 1st Mini Album: “Tattoo” – Ngày 06/11/2019

“Tattoo” là Mini Album tiếng Nhật đầu tiên của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 06/11/2019 thông qua Ariola Japan. Mini Album này có 06 bài hát và đĩa đơn chính cùng tên. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Japan 1st Mini Album: “Tattoo” - Ngày 06/11/2019Japan 1st Mini Album: “Tattoo” – Ngày 06/11/2019

8. Special Single “화이트 (White)” – Ngày 06/12/2019

“화이트 (White)” là đĩa đơn đặc biệt thứ hai của nhóm được phát hành vào ngày 06/12/2019. Đĩa đơn này là một bài hát đặc biệt dành tặng người hâm mộ và là bản làm lại của ca khúc hit “White” của Fin.KL. Đây là nhóm nhạc nữ đại diện thế hệ đầu tiên được phát hành vào năm 1999 sau khoảng 20 năm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Special Single “화이트 (White)” - Ngày 06/12/2019Special Single “화이트 (White)” – Ngày 06/12/2019

9. 1st Full Album: “Reveal” – Ngày 10/02/2020

“Reveal” là Album phòng thu đầu tay của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 10/02/2020 thông qua công ty Cre.Ker Entertainment. Album này có 09 bài hát gồm đĩa đơn chính “Reveal”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

1st Full Album: “Reveal” - Ngày 10/02/20201st Full Album: “Reveal” – Ngày 10/02/2020

10. 5th Mini Album: “Chase” – Ngày 21/09/2020

“Chase” là Mini Album thứ 05 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 21/09/2020 dưới trướng công ty Cre.ker Entertainment. Mini Album có ba phiên bản và 06 bài hát với “The Stealer” được phát hành dưới dạng đĩa đơn chính. Những nhạc sĩ nổi tiếng như Andreas Öberg, Daniel “Obi” Klein, Charli Taft và các nhạc sĩ kiêm nhà sản xuất của SM Entertainment là Kenzie, Jo Yoon-kyung và Coach & Sendo đã đóng góp vào Album. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

5th Mini Album: “Chase” - Ngày 21/09/20205th Mini Album: “Chase” – Ngày 21/09/2020

11. Special Single: “Christmassy!” – Ngày 07/12/2020

“Christmassy!” là đĩa đơn đặc biệt thứ ba của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 07/12/2020 như một phần trong chương trình quảng bá đặc biệt “The Azit: 永華” của nhóm để kỷ niệm ba năm thành lập. Bài hát này được trình diễn lần đầu tiên tại buổi Fan-con trực tuyến của nhóm tên “The Film Festival” vào ngày 05/12. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Special Single: “Christmassy!” - Ngày 07/12/2020Special Single: “Christmassy!” – Ngày 07/12/2020

12. Japan 1st Full Album: “Breaking Dawn” – Ngày 17/03/2021

“Breaking Dawn” là Album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên của nhóm nhạc nam được phát hành vào ngày 17/03/2021 thông qua Ariola Japan. Đây là lần đầu tiên nhóm trở lại Nhật Bản kể từ Mini Album “Tattoo” năm 2019. Sau khi phát hành, Album đã ra mắt ở vị trí thứ 04 trên Bảng xếp hạng Album Oricon khi bán được hơn 20.000 bản vật lý trong tuần đầu tiên. “Breaking Dawn” còn xếp vị trí thứ 04 Album Hot Nhật Bản (Billboard Nhật Bản) và Album Nhật Bản (Oricon) trên bảng xếp hạng tuần vào năm 2021. Ngoài ra, “Breaking Dawn” xếp vị trí thứ 93 Top Album Bán Chạy (Billboard Nhật Bản) trên Bảng xếp hạng năm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Japan 1st Full Album: “Breaking Dawn” - Ngày 17/03/2021Japan 1st Full Album: “Breaking Dawn” – Ngày 17/03/2021

13. 6th Mini Album: “Thrill-Ing” – Ngày 09/08/2021

“Thrill-Ing” là Mini Album thứ 06 của nhóm nhạc nam được phát hành vào ngày 09/08/2021 thông qua công ty Cre.Ker Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát gồm đĩa đơn chính “Thrill Ride”. Đây sẽ là lần trở lại đầu tiên của nhóm kể từ khi kết thúc “Kingdom: Legendary War” và cũng là lần phát hành đầu tiên của nhóm tại Hàn Quốc sau gần một năm kể từ Mini Album “Chase” năm 2020. Vào ngày 20/08, nhóm đã giành được chiếc cúp chương trình âm nhạc phát sóng công cộng đầu tiên trên Music Bank của KBS. 

6th Mini Album: “Thrill-Ing” - Ngày 09/08/20216th Mini Album: “Thrill-Ing” – Ngày 09/08/2021

Sau khi phát hành, “Thrill-Ing” đã bán được 523.630 bản trong tuần đầu tiên phát hành trên Hanteo Chart và trở thành doanh số tuần đầu tiên cao thứ 08 của bất kỳ nhóm nhạc nam nào trên Hanteo Chart. Album còn đạt vị trí số 08 Album Nhật Bản (Oricon) và vị trí số một trên Album Hàn Quốc (Gaon) cho bảng xếp hạng tuần của năm 2021. Ngoài ra, “Thrill-Ing” đạt vị trí thứ 21 trên Album Hàn Quốc (Gaon) vào cuối năm. Album còn nhận được chứng nhận 2× Bạch kim Hàn Quốc (KMCA) khi bán được 500.000 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

14. 3rd Single Album: “Maverick” – Ngày 01/11/2021

“Maverick” là Album đĩa đơn thứ ba của nhóm nhạc nam được phát hành vào ngày 01/11/2021 thông qua công ty Cre.Ker Entertainment. Album này có ba bài hát gồm đĩa đơn chính “Maverick”. Sau khi phát hành, Album đã đạt vị trí số một trên Album Hàn Quốc (Gaon) năm 2021 cho bảng xếp hạng tuần. “Maverick” còn đạt vị trí thứ 22 Album Hàn Quốc (Gaon) vào cuối năm. Ngoài ra, “Maverick” còn nhận được chứng nhận 2× Bạch kim Hàn Quốc (KMCA) khi bán được 500.000  bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

3rd Single Album: “Maverick” - Ngày 01/11/20213rd Single Album: “Maverick” – Ngày 01/11/2021

15. Special Single: “Candles” – Ngày 06/12/2021

“Candles” là đĩa đơn đặc biệt thứ 04 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 06/12/2021 như một phần trong chương trình khuyến mãi đặc biệt “The Azit: Field Day” của nhóm để kỷ niệm 04 năm thành lập. Bài hát này được biểu diễn lần đầu tiên tại buổi Fan-con “The B-Zone” vào ngày 03/12 và được biểu diễn tiếp trong những ngày còn lại của buổi Fan-con vào ngày 04/12 và 05/12. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Special Single: “Candles” - Ngày 06/12/2021Special Single: “Candles” – Ngày 06/12/2021

16. Japan 2nd Mini Album: “She’s The Boss” – Ngày 27/05/2022

“She’s The Boss” là Mini Album tiếng Nhật thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 27/05/2022 với “She’s The Boss” là ca khúc chủ đề của Album. Bản phát hành đầu tiên dưới hãng thu âm mới của nhóm là Universal Music IST. Album vật lý có 06 phiên bản gồm ba phiên bản CD thông thường (A, B và C), một phiên bản giới hạn Fanclub và một phiên bản giới hạn Universal Music Store. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Japan 2nd Mini Album: “She’s The Boss” – Ngày 27/05/2022

17. 7th Mini Album: “Be Aware” – Ngày 16/08/2022

“Be Aware” là Mini Album thứ 07 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 16/08/2022 thông qua công ty IST Entertainment. Mini Album có 06 bài hát gồm đĩa đơn chính “Whisper”. Bản phát hành vật lý của Album được cung cấp theo ba phiên bản. Các phiên bản vật lý và Meta của Album đã bán được tổng cộng hơn 569.000 bản trong tuần đầu tiên phát hành tại Hàn Quốc. Album ra mắt ở vị trí số một và số hai trên Bảng xếp hạng Album Circle. Sau khi phát hành, “Be Aware” ra mắt ở vị trí thứ 21 Album Nhật Bản (Oricon), vị trí thứ 29 Album tổng hợp Nhật Bản (Oricon) và vị trí thứ một Album Hàn Quốc (Circle) năm 2022 cho bảng xếp hạng tuần. Vào cuối tháng, “Be Aware” xếp vị trí thứ ba Album Hàn Quốc (Circle) tháng. Album xếp vị trí thứ 40 Album Hàn Quốc (Circle), vị trí thứ 100 Album Hàn Quốc (Circle) và Album META vào cuối năm. Ngoài ra, “Be Aware” còn nhận được chứng nhận Bạch kim Hàn Quốc (KMCA) khi bán được 250.000 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

7th Mini Album: “Be Aware” - Ngày 16/08/20227th Mini Album: “Be Aware” – Ngày 16/08/2022

18. 2st Full Album: “Phantasy” – Ngày 25/07/2023

“Phantasy” là Album phòng thu thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 25/07/2023. Album này được chia thành ba phần gồm Pt.1 Christmas In August, Pt.2 Sixth Sense và Pt.3 Love Letter. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

2st Full Album: “Phantasy” - Ngày 25/07/20232st Full Album: “Phantasy” – Ngày 25/07/2023

#1. Pt.1 Christmas In August 

Pt.1 Christmas In August hay còn được gọi với tên đầy đủ là “The Boyz 2nd Album [Phantasy] Pt.1 Christmas In August” là phần đầu tiên của Full Album “Phantasy”. Album được phát hành vào ngày 07/08/2023 với “Lip Gloss” là ca khúc chủ đề. Album vật lý có 17 phiên bản gồm Holiday, Glitter, Present, mười một phiên bản DVD dành riêng cho từng thành viên và ba phiên bản nền tảng (Holiday, Glitter và Present).

#2. Pt.2 Sixth Sense 

Pt.2 Sixth Sense hay còn được gọi với tên đầy đủ là “The Boyz 2nd Album [Phantasy] Pt.2 Sixth Sense” là phần thứ hai trong Full Album “Phantasy”. Album được phát hành vào ngày 20/11/2023 với “Watch It” là ca khúc chủ đề. Trong đó, “Honey” được sử dụng cho các chương trình khuyến mãi tiếp theo. Album vật lý có 15 phiên bản gồm Warn, Daze, Fake, Ever và 11 phiên bản DVD riêng lẻ.

#3. Pt.3 Love Letter 

Pt.3 Love Letter hay còn được gọi với tên đầy đủ là “The Boyz 2nd Album [Phantasy] Pt.3 Love Letter” là phần thứ ba trong Full Album “Phantasy”. Album được phát hành vào ngày 18/03/2024 với “Nectar” là ca khúc chủ đề. Album vật lý có bốn phiên bản gồm Viết, Gửi và hai phiên bản nền tảng (Viết và Gửi). 

Các giải thưởng của nhóm The Boyz

Nhóm nhạc trong suốt nhiều năm hoạt động đã gặt hái được rất nhiều thành công và giành được một số giải thưởng như:

  • Vào ngày 24/07/2018, nhóm đã giành được “Giải thưởng Tân binh” đầu tiên trong Lễ trao giải Thương hiệu Hàn Quốc.
  • Vào ngày 30/08/2018, nhóm giành được một “Giải thưởng Tân binh” khác tại Giải thưởng Âm nhạc K-Music hay nhất của Soribada.
  • Vào ngày 01/12/2018, nhóm đã giành được một “Giải thưởng Nghệ sĩ nam mới xuất sắc nhất” khác tại Giải thưởng âm nhạc Melon 2018.
  • Nhóm được đề cử “Giải thưởng phổ biến 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á.
  • Thắng giải thưởng “Tân binh nam của năm 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng nghệ sĩ Châu.
  • Thắng “Nam thần tượng tân binh của năm 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng Thương hiệu của năm
  • Thắng giải thưởng “Nhà lãnh đạo tiếp theo 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng âm nhạc The Fact.
  • Đề cử “Nghệ sĩ mới của năm” (Album) 2018 tại lễ trao giải Giải thưởng âm nhạc Gaon Chart.
  • Đề cử “Họa sĩ của năm 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng âm nhạc Genie.
  • Đề cử Giải thưởng “Tân binh nam 2018” tại lễ trao giải Giải thưởng âm nhạc Genie.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Genie vào năm 2018 tại lễ trao giải Giải thưởng âm nhạc Genie Popularity.
  • Thắng giải thưởng âm nhạc đại chúng Hàn Quốc vào năm 2018 cho “Tân binh của năm”.
  • Thắng giải thưởng âm nhạc Melon vào năm 2018 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ nam mới xuất sắc nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Châu Á Mnet vào năm 2018 cho “Nghệ sĩ nam mới xuất sắc nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Châu Á Mnet vào năm 2018 cho “Họa sĩ của năm”.
  • Thắng Giải thưởng Soribada Best K-Music vào năm 2018 cho Giải thưởng “Tân binh Hallyu mới”.
  • Thắng Giải thưởng V Live vào năm 2018 cho Top 05 tân binh toàn cầu.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc The Fact vào năm 2019 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc nhất Nhóm Boyz Thắng
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Gaon Chart vào năm 2019 Giải thưởng Tân binh thế giới”.
  • Đề cử Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2019 cho “Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2019 cho NetEase “Ngôi sao K-Pop nổi tiếng nhất”.
  • Thắng Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc vào năm 2019 cho Giải thưởng ca sĩ K-Pop .
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Melon vào năm 2019 cho Giải thưởng hiệu suất 1theK .
  • Thắng Giải thưởng Video âm nhạc MTV Nhật Bản vào năm 2019 cho Giải thưởng “Ngôi sao đang lên”.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2019 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ mới”.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2019 cho Giải thưởng phổ biến.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2019 cho “Giải thưởng đặc biệt Hallyu”.
  • Thắng Giải thưởng Soribada K-Music hay nhất vào năm 2019 cho Giải thưởng “Ngôi sao mới nổi”.
  • Đề cử Giải thưởng V Live vào năm 2019 cho Top 10 nghệ sĩ toàn cầu.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc APAN vào năm 2020 cho APAN Top 10 Bonsang.
  • Đề cử Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2020 cho Giải thưởng “Nam ca sĩ được yêu thích nhất”.
  • Thắng Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2020 cho AAA Lựa chọn tốt nhất (Ca sĩ).
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc The Fact vào năm 2020 cho Giải thưởng “Hottest toàn cầu”.
  • Đề cử Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2020 cho “Album hay nhất”, “Duy nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2020 cho “Nghệ sĩ được yêu thích nhất”.
  • Thắng Giải thưởng Đĩa Vàng Nhật Bản vào năm 2020 cho “3 Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất (Châu Á)”.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Melon vào năm 2020 cho Nội dung gốc của 1theK .
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2020 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ K-Pop được yêu thích nhất” của QQ Music.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2020 cho Giải thưởng Bonsang.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2020 cho Giải thưởng phổ biến.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2020 cho Giải thưởng đặc biệt Hallyu.
  • Thắng Giải thưởng Soribada K-Music hay nhất vào năm 2020 cho Giải thưởng “Diễn xuất Nam Hallyu Mới”.
  • Thắng Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2021 cho Giải thưởng “Người nổi tiếng Châu Á – Âm nhạc”.
  • Thắng Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2021 cho Giải thưởng “Nhạc sĩ xuất sắc nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2021 cho Giải thưởng “Nhóm nhạc thần tượng nam được yêu thích nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng Lòng trung thành của Khách hàng Thương hiệu vào năm 2021 cho “Nhóm nhạc nam thần tượng Hot Trend”.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc The Fact vào năm 2021 cho “Nghệ sĩ của năm (Bonsang)”.
  • Thắng Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2021 cho Giải thưởng thế hệ tiếp theo.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Melon vào năm 2021 cho “Hiệu suất tốt nhất”.
  • Đề cử Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2021 cho Giải thưởng Bonsang Đuổi.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Seoul vào năm 2021 cho Giải thưởng “Diễn xuất xuất sắc nhất”.
  • Thắng Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2022 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ xuất sắc nhất – Âm nhạc”.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc The Fact vào năm 2022 cho “Nghệ sĩ của năm (Bonsang)”.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Gaon Chart vào năm 2022 cho “Màn trình diễn nóng bỏng của năm”.
  • Thắng Giải thưởng âm nhạc Genie vào năm 2022 cho Giải thưởng “Nam diễn viên xuất sắc nhất”.
  • Thắng Giải thưởng Đĩa Vàng vào năm 2022 cho “Hiệu suất tốt nhất”.
  • Thắng Giải thưởng K-Global Heart Dream vào năm 2022 cho Giải thưởng “K Global Best Performance”.
  • Thắng Giải thưởng nghệ sĩ Châu Á vào năm 2023 cho Giải thưởng “Nghệ sĩ xuất sắc nhất – Âm nhạc”.
  • Thắng Giải thưởng K-Global Heart Dream vào năm 2023 cho “K Global Bonsang (Giải thưởng chính)”.
  • Thắng Giải thưởng K-Global Heart Dream vào năm 2023 cho Giải thưởng “Video âm nhạc hay nhất toàn cầu K”.
  • Thắng Giải thưởng Video âm nhạc MTV Nhật Bản vào năm 2023 cho “Nhóm Châu Á xuất sắc nhất”.

Lời kết

The Boyz là một trong những nhóm nhạc nam thần tượng được đông đảo người hâm mộ yêu mến và săn đón. Nhóm hoạt động với 11 thành viên vô cùng tài năng và phát hành các sản phẩm âm nhạc hấp dẫn. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nam này!

Câu hỏi thường gặp về nhóm The Boyz

1. The Boyz chính thức ra mắt vào ngày bao nhiêu?

The Boyz chính thức ra mắt vào ngày 06/12/2017.

2. The Boyz trực thuộc công ty nào?

The Boyz trực thuộc công ty IST Entertainment.

3. Mini Album đầu tiên của The Boyz tên gì? 

Mini Album đầu tiên của The Boyz tên “The First”.

4. Trưởng nhóm của The Boyz là ai?

Trưởng nhóm của The Boyz là Sangyeon.

5. Ai là em út của The Boyz? 

Eric là em út của The Boyz.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

ĐĂNG KÝ HÔM NAY

CẬP NHẬT NHỮNG TIN TỨC ĐỘC QUYỀN NHANH NHẤT

TỔNG HỢP BỞI ĐỘI NGŨ TÁC GIẢ GIÀU KINH NGHIỆM

THÔNG TIN CHIA SẺ ĐƯỢC CÁC CHUYÊN GIA THẨM ĐỊNH

CUNG CẤP CÁC VIDEO TRỰC QUAN

Đọc không giới hạn những tin tức độc quyền của chúng tôi!

Bài viết liên quan

Xem thêm các bài viết