Super Junior-M là nhóm nhỏ thứ ba của Super Junior và tập trung chủ yếu trong ngành công nghiệp âm nhạc Trung Quốc. Nhóm nhỏ còn có các thành viên Trung Quốc và Hàn Quốc cùng tham gia. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhỏ này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
Tiểu sử nhóm nhạc Super Junior-M
Super Junior-M hay còn được gọi tắt là SJ-M và là nhóm nhỏ thứ ba của Super Junior chuyên hát tiếng Quan Thoại. Nhóm nhỏ này được thành lập tại Seoul, Hàn Quốc ra mắt chính thức vào ngày 08/04/2008. Đây là nhóm nhạc quốc tế đầu tiên ra mắt trong ngành công nghiệp âm nhạc Trung Quốc và các thành viên có cả quốc tịch Trung Quốc, Hàn Quốc. Ngoài ra, nhóm nhỏ cũng được sản xuất bởi tổ chức CT (Culture Technology) của Hàn Quốc và tung ra với chiến lược nội địa hóa toàn diện. Mặc dù là nhóm nhỏ thứ ba nhưng cũng là phân nhóm thành công nhất của Super Junior.
Ban đầu, nhóm có các thành viên gồm trưởng nhóm Hangeng, Donghae, Siwon, Ryeowook, Kyuhyun và hai thành viên không thuộc Super Junior là Henry và Zhou Mi. Tuy nhiên, vào tháng 12/2009, thành viên Hangeng đã đâm đơn kiện công ty SM Entertainment và phân nhóm tạm thời ngưng hoạt động. Sau đó, Hangeng được thay thế bởi hai thành viên là Sungmin và Eunhyuk. Một thời gian sau, các thành viên là Sungmin và Henry lại rời nhóm với một số lý do khác nhau.
1. Ý nghĩa tên nhóm Super Junior-M
Trước khi tên nhóm được đưa ra chính thức thì nhóm đã được gọi là “Super Junior-China”. Tuy nhiên, vào ngày 03/04/2008, công ty SM Entertainment thông báo tên chính thức của nhóm là “Super Junior-M”. Trong đó, “M” là viết tắt của “Madarin” hay tiếng Quan Thoại. Chữ “M” cũng có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau như viết tắt của tên Album ra mắt “Me” hoặc từ chữ “mi (迷)” là phiên âm tiếng Trung với ý nghĩa là “Đẹp” (mĩ) hoặc “Người hâm mộ”. Những cách hiểu sau đều xuất phát từ mong muốn được trở nên gần gũi với Fan hơn của các thành viên.
Trước khi tên nhóm được đưa ra chính thức thì nhóm đã được gọi là “Super Junior-China”
2. Super Junior-M Fandom “E.L.F”
Tên Fandom của nhóm nhỏ cũng là tên Fandom của Super Junior “E.L.F”. Đây là tên được trưởng nhóm Leeteuk đặt và là viết tắt của cụm từ “Ever Lasting Friends” tức “Những người bạn vĩnh cửu”.
3. Màu sắc đại diện của Super Junior-M
Màu sắc đại diện của nhóm cũng là màu sắc đại diện của Super Junior là màu xanh ngọc Sapphire.
Kênh SNS chính thức của nhóm Super Junior-M
Kênh SNS chính thức của nhóm nhỏ cũng được nhiều người hâm mộ tìm kiếm để có thể cập nhật thông tin một cách chuẩn xác nhất. Cụ thể:
- Instagram: https://www.instagram.com/superjunior.
- Facebook: https://www.facebook.com/superjunior.
- Twitter: https://twitter.com/SJofficial.
- Weibo: https://weibo.com/superjunior.
- Trang Web chính thức của Nhật Bản: http://superjunior-m.smtown.com/.
- Youtube: https://www.youtube.com/user/SUPERJUNIOR.
- TikTok: https://www.tiktok.com/@superjunior_smtown.
Thông tin 6 thành viên Super Junior-M
Sau khi nhóm nhỏ được thành lập thì mọi thông tin về các thành viên nhóm đã được nhiều người hâm mộ săn đón. Cụ thể:
1. Eunhyuk
Eunhyuk (은혁) tên thật là Lee Hyuk Jae (이혁재) sinh ngày 04/04/1986 tại Neunggok, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam Rapper, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và người dẫn chương trình truyền hình người Hàn Quốc. Anh còn là thành viên của nhóm nhỏ thứ ba của Super Junior cùng nhiều nhóm khác. Eunhyuk đã thu hút được sự chú ý với tư cách là vũ công chính của Super Junior và bắt đầu hoạt động solo với tư cách là người dẫn chương trình Radio thông qua “Kiss the Radio” của Super Junior từ năm 2006 – 2011. Ngoài ra, thông qua truyền hình, Eunhyuk còn là diễn viên trong các chương trình tạp kỹ nổi tiếng như “Star King” từ năm 2009 – 2011, “Let’s Go Dream Team 2” từ năm 2009 – 2011 và “Strong Heart” từ năm 2009 – 2013.
Eunhyuk
Sau khi quảng bá cho “Devil” của nhóm nhạc Super Junior, anh chàng đã nhập ngũ để thực hiện nghĩa vụ quân sự từ năm 2015 đến năm 2017. Sau khi xuất ngũ, anh trở lại làm việc với những vai trò nổi bật hơn và được bổ nhiệm làm giám đốc buổi hòa nhạc cho nhiều nghệ sĩ khác nhau. Eunhyuk đã chuyển sang làm giám đốc biểu diễn và cố vấn vũ đạo trong “Under Nineteen” từ năm 2018 – 2019 và trở thành người dẫn chương trình chính của chương trình thần tượng dài tập “Weekly Idol” từ năm 2020 – 2023. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Eunhyuk:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Hyuk Jae (이혁재) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Eunhyuk (은혁) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 04/04/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Neunggok, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Rapper, Main Dancer, Sub-Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 61kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Mẹ và chị gái |
2. Siwon
Siwon (시원) tên thật là Choi Si Won (최시원), tên tiếng Trung là 崔始源 và tên Hán – Việt là Thôi Thủy Nguyên sinh ngày 07/04/1986 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên và người mẫu người Hàn Quốc. Anh còn là thành viên của nhóm nhạc nam Super Junior cùng các nhóm nhỏ khác nhau do công ty SM Entertainment thành lập, quản lý. Siwon đã cống hiến rất nhiều cho tổ chức phi chính phủ UNICEF kể từ năm 2010 đến nay. Anh chàng từng đảm nhận chức vụ Đại sứ của tổ chức này trong hai năm 2010 và năm 2019.
Siwon
Anh cũng đã từng tham gia vào rất nhiều chuyến đi thiện nguyện cũng như các chiến dịch bảo vệ quyền lợi của trẻ em do UNICEF phát động. Ngoài các hoạt động cùng nhóm Super Junior ra, Siwon còn tham gia vào hoạt động diễn xuất. Anh chàng đã được công chúng biết đến qua các bộ phim đình đám như “Oh! My Lady” năm 2010, “Poseidon” năm 2011, “Revolutionary Love” năm 2017, “My Fellow Citizens!” năm 2019, “Athena: Goddess of War” năm 2010, “The King of Dramas” năm 2012, “She Was Pretty” năm 2015 và “Bloodhounds” vào năm 2023. Vào năm 2008, Siwon là một trong 04 nghệ sĩ được in chân dung trên Tem thư tại Trung Quốc cùng với Ryeowook, Zhou Mi và Donghae. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Siwon:
✅ Tên thật: | ⭐ Choi Si Won (최시원) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Siwon (시원) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 07/04/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub-Vocalist, Visual, Center |
✅ Chiều cao: | ⭐ 183cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 65kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
3. Chu Mi
Chu Mi (조미) hay còn được gọi là Zhou Mi tên thật là Chu Mi (周觅) sinh ngày 19/04/1986 tại Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, MC và diễn viên người Hàn Quốc hiện đang hoạt động tại thị trường Trung Quốc dưới trướng công ty Hàn Quốc SM Entertainment. Ngoài ra, anh còn được biết đến với vai trò là thành viên nhóm nhỏ thứ ba chuyên hát tiếng Quan Thoại nhưng không thuộc nhóm nhạc Super Junior. Chu Mi cũng đã xuất hiện trên Tem thư của Trung Quốc năm 2008 cùng với các thành viên khác. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Chu Mi:
✅ Tên thật: | ⭐ Chu Mi (周觅) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Chu Mi (조미) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 19/04/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ – |
✅ Chiều cao: | ⭐ 186cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 64kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ – |
Chu Mi
4. Donghae
Donghae (동해) tên thật là Lee Dong Hae (이동해) sinh ngày 15/10/1986 tại Mokpo, Jeollanam, Hàn Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ và người mẫu người Hàn Quốc. Anh còn là thành viên của nhóm nhạc Super Junior và các nhóm nhỏ khác nhau. Donghae cũng là nhạc sĩ tham gia sáng tác nhiều bài hát của Super Junior và cả Super Junior-D&E. Ngoài ra, anh chàng còn là một trong những thành viên nhảy chính trong nhóm cùng với Eunhyuk, Shindong và Leeteuk.
Donghae
Anh cũng là một trong 04 nghệ sĩ được in chân dung trên Tem thư tại Trung Quốc. Vào năm 2023, Donghae đã cùng với thành viên Eunhyuk quyết định không gia hạn hợp đồng với công ty SM Entertainment và rời khỏi công ty này. Dù đã rời khỏi công ty SM Entertainment nhưng cả hai vẫn là thành viên của nhóm nhạc Super Junior. Hiện tại, Donghae và Eunhyuk đang thành lập một công ty riêng tên ODE Entertainment và đảm nhiệm vị trí CEO. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Donghae:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Dong Hae (이동해) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Donghae (동해) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 15/10/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mokpo, Jeollanam, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Sub Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
5. Ryeowook
Ryeowook (려욱) tên thật là Kim Ryeo Wook (김려욱) sinh ngày 21/06/1987 tại Inch, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Anh còn là một trong ba giọng ca chính của nhóm nhạc Super Junior và cũng là thành viên của các nhóm nhỏ. Ryeowook còn cùng 04 thành viên khác của nhóm trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên xuất hiện trên Tem thư của Trung Quốc. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Ryeowook:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Ryeo Wook (김려욱) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Ryeowook (려욱) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 21/06/1987 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Inch, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 170cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 58kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
Ryeowook
6. Kyuhyun
Kyuhyun (규현) tên thật là Cho Kyu Hyun (조규현), tên tiếng Trung là 曺圭賢, tên Hán – Việt là Tào Khuê Hiền sinh ngày 03/02/1988 tại Nowon, Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ, diễn viên nhạc kịch và người dẫn chương trình truyền hình người Hàn Quốc. Anh gia nhập nhóm nhạc Super Junior và các nhóm nhỏ vào tháng 05/2006 và cũng là thành viên nhỏ tuổi nhất nhóm. Kyuhyun hiện giữ vị trí là một trong ba giọng ca hát chính của nhóm. Ngoài các hoạt động cùng nhóm ra, tên tuổi của anh chàng còn được khẳng định qua vai trò là thành viên cố định của nhiều chương trình truyền hình và diễn viên nhạc kịch. Anh chàng từng tham gia bản gốc và phiên bản Hàn Quốc của các vở nhạc kịch nổi tiếng như “Catch Me If You Can”, “The Three Musketeers”, “Robin Hood”, “Mozart”,…
Kyuhyun
Sau đó, anh ra mắt với vai trò là nghệ sĩ Solo vào ngày 13/11/2014 với Mini Album đầu tay “At Gwanghwamun” và trở thành thành viên đầu tiên của nhóm nhạc Super Junior ra mắt với tư cách là nghệ sĩ Solo. Anh cũng được mời tham gia các chương trình truyền hình gồm “Radio Star”, “We Got Married”, “Mamma Mia”, “Fluttering India” và trong các mùa thứ ba, thứ 04, thứ 07 và thứ 08 của “New Journey to the West”. Vào năm 2023, Kyuhyun thông báo rằng sẽ không tiếp tục gia hạn hợp đồng với công ty SM Entertainment và trở thành thành viên thứ ba rời khỏi công ty này sau Eunhyuk và Donghae. Anh chàng sẽ ký hợp đồng với công ty Antenna Music của ca sĩ gạo cội Yoo Hee-yeol. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kyuhyun:
✅ Tên thật: | ⭐ Cho Kyu Hyun (조규현) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kyuhyun (규현) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 03/02/1988 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Nowon, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐ 178cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 68kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
5. Cựu thành viên Sungmin
Sungmin (성민) tên thật là Lee Sung Min (이성민), tên tiếng Trung là 李晟敏 và tên Hán – Việt là Lý Thịnh Mẫn sinh ngày 01/01/1986 tại Ilsan, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Anh từng là một trong 04 giọng ca chính của nhóm và những người nhảy tốt nhất nhóm. Sungmin cũng từng là thành viên của nhiều nhóm nhỏ khác nhau. Mặc dù là một người khá nhạy cảm nhưng anh lại rất mạnh mẽ và rất dễ thương. Fan hâm mộ của Sungmin thường gọi anh là Danhobak (단호박) có nghĩa là Bí ngọt hay Sweet Pumpkin và Aegyo King do khuôn mặt mang nét trẻ con và vẻ bề ngoài dễ thương của mình. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sungmin:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Sung Min (이성민) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Sungmin (성민) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 01/01/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Ilsan, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Visual |
✅ Chiều cao: | ⭐ 171cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 57kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐Bố, mẹ và em trai |
Cựu thành viên Sungmin
8. Cựu thành viên Hangeng
Hangeng (한경) tên thật là Han Geng (韩庚) sinh ngày 09/02/1984 tại Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang, Trung Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ và diễn viên Mandopop người Trung Quốc. Anh bắt đầu sự nghiệp vào năm 2001 khi được công ty SM Entertainment chọn trở thành thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Super Junior ra mắt vào năm 2005. Sau đó, anh trở thành trưởng nhóm của nhóm nhỏ thứ ba của Super Junior vào năm 2008. Tuy nhiên, vào ngày 21/11/2009, Hangeng đã khởi kiện công ty SM Entertainment đòi chấm dứt hợp đồng. Anh trở về Trung Quốc để theo đuổi sự nghiệp Solo.
Cựu thành viên Hangeng
Vào ngày 27/09/2011, việc Hangeng rời khỏi công ty SM Entertainment được chính thức công bố khi cả hai bên đã đi đến thống nhất chung. Đặc biệt, vì những đóng góp khác nhau của mình cho việc truyền bá văn hóa Trung Quốc nên anh chàng đã được chọn làm người cầm đuốc cho Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Sau đó, anh cũng trở thành đại sứ cho Shanghai Expo 2010 và Asian Games 2010. Vào cuối năm 2012, Hangeng bắt đầu thu hút được sự chú ý của quốc tế và giành được Giải thưởng Âm nhạc Châu Âu MTV 2012 cho “Đạo diễn toàn cầu xuất sắc nhất” và Giải thưởng Kids’ Choice năm 2013 của Nickelodeon cho “Diễn viên châu Á được yêu thích nhất”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hangeng:
✅ Tên thật: | ⭐ Han Geng (韩庚) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Hangeng (한경) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 09/02/1984 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Lead Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 181cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 66kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ – |
9. Cựu thành viên Henry
Henry (헨리) tên thật là Henry Lau và tên tiếng Trung là Liu Xian Hua (劉憲華/刘宪华) sinh ngày 11/10/1989 tại Toronto, Ontario, Canada. Anh chàng là một nam ca sĩ, nhạc sĩ người Canada gốc Hoa. Anh cũng là cựu thành viên của nhóm nhỏ thứ ba Super Junior chuyên hát tiếng Quan Thoại và hoạt động tại thị trường Trung Quốc. Vào ngày 07/06/2013, Henry chính thức Debut với tư cách là ca sĩ Solo đầu tiên sau 13 năm của công ty SM Entertainment và phát hành Mini Album “Trap”. Fan hâm mộ của Henry được gọi là “String”. Ngoài ra, anh chàng cũng là một thành viên của nhóm sản xuất âm nhạc Noizebank gồm 04 thành viên Henry Lau, Gen Neo, Neil Nallas và Isaac Han. Vào năm 2018, anh rời khỏi công ty SM Entertainment sau khi hết hạn hợp đồng. Sau đó, Henry lập Studio riêng và gia nhập công ty Monster Entertainment Group. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Henry:
✅ Tên thật: | ⭐ Henry Lau/ Liu Xian Hua (劉憲華/刘宪华) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Henry (헨리) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 11/10/1989 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Canada |
✅ Quê hương: | ⭐ Toronto, Ontario, Canada |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Rapper, Sub Vocalist, Face of the Group |
✅ Chiều cao: | ⭐ 178cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 63kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ, anh trai và em gái |
Cựu thành viên Henry
Tổng hợp các Album & MV của nhóm Super Junior-M
Trên thị trường âm nhạc, nhóm đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc nổi tiếng và đứng đầu các bảng xếp hạng. Cụ thể:
1. Album: “Me” – Ngày 23/04/2008
“Me (迷)” là Album phòng thu đầu tiên của nhóm được phát hành tại các cửa hàng CD ở một số tỉnh chọn lọc của Trung Quốc bắt đầu từ ngày 23/04/2008. Ngoài ra, phiên bản tiếng Hàn của Album với ba bài hát tiếng Hàn bổ sung được phát hành tại Hàn Quốc vào ngày 30/04/2008. Các phiên bản sửa đổi của Album đã được phân phối tại Đài Loan, Hong Kong, Malaysia, Thái Lan, Nhật Bản và các nước Châu Á khác vào ngày 02/05/2008.
Avex Đài Loan đã phát hành bản Repackage Asia Deluxe Edition của Album vào ngày 01/08/2008 không chỉ gồm ba bài hát tiếng Hàn bổ sung mà còn có một DVD. Tại Hàn Quốc, “Me (迷)” đứng ở vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng Album hàng tháng của Hiệp hội Công nghiệp Âm nhạc Hàn Quốc vào tháng 04/2008 và bán được 7.915 bản. Sau đó, Album đã lọt vào vị trí thứ 35 trên bảng xếp hạng Gaon Album Chart hàng tuần của Hàn Quốc vào năm 2011. “Me (迷)” cũng đã bán được tổng cộng 12.820 bản tại Hàn Quốc tính đến năm 2011. Tại Đài Loan, “Me (迷)” ra mắt ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng này.
Album: “Me” – Ngày 23/04/2008
Bảng xếp hạng doanh số bán CD của Five Music Mandarin trong tuần bắt đầu từ ngày 02/05/2008 và vẫn đứng trên bảng xếp hạng trong 05 tuần. Tại Trung Quốc đại lục, “Me (迷)” đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Top in Music của Sohu vào tuần thứ hai của tháng 06/2008. Bảng xếp hạng này dựa trên doanh số bán Album, lượt phát trên Radio và phiếu bầu của cư dân mạng. Tại Thái Lan, “Me (迷)” ra mắt ở vị trí số một vào ngày 10/06/2008 trên B2S Top 20. Đây là một bảng xếp hạng phản ánh doanh số bán Album từ nhà bán lẻ âm nhạc lớn nhất Thái Lan. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2. Mini Album: “Super Girl” – Ngày 23/09/2009
“Super Girl” là Mini Album đầu tiên và bản phát hành tổng thể thứ hai của nhóm được phát hành vào ngày 23/09/2009 bởi công ty SM Entertainment. Album được phát hành tại Đài Loan cùng ngày bởi Avex Đài Loan và tại Hồng Kông vào ngày 25/09 bởi Avex Asia và cả ở Trung Quốc đại lục. Đây cũng là Album cuối cùng của nhóm có sự góp mặt của thành viên Hangeng do vụ kiện của anh với công ty. Mini Album có 05 bài hát bằng tiếng Quan Thoại và trong đó bài nhảy nhịp độ cao “Super Girl” do Yoo Young-jin viết lời là đĩa đơn chính đầu tiên và bản Ballad “到了明天 (Blue Tomorrow)” là bài hát chính thứ hai.
Mini Album: “Super Girl” – Ngày 23/09/2009
Phiên bản cao cấp B được phát hành vào ngày 18/12/2009 tại Đài Loan và Hồng Kông với hai bài hát bổ sung của phiên bản tiếng Hàn của “Super Girl” và “到了明天 (Blue Tomorrow)” cùng với một DVD có ba Video ca nhạc và cảnh hậu trường cảnh quay. Sau khi phát hành, Album đã ra mắt ở vị trí số một trên Bảng xếp hạng 20 tiếng Quan thoại và Combo hàng tuần của G-Music của Đài Loan và Five Music Mandarin Chart trong tuần từ 18 đến 24/09/2009 sau ba ngày phát hành. Ca khúc “Super Girl” được xếp ở vị trí thứ 29 trên Bảng xếp hạng 100 đĩa đơn hàng năm Hit Fm của Hit Fm Đài Loan năm 2009. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
3. Mini Album: “Perfection” – Ngày 25/02/2011
“Perfection” (太完美) là Mini Album thứ hai và bản phát hành tổng thể thứ ba của nhóm nhỏ được phát hành tại Đài Loan vào ngày 25/02/2011 bởi Avex Đài Loan và các nước Châu Á khác vào tháng 03/2011. Đây là Mini Album thứ hai của nhóm ngay sau “Super Girl” vào năm 2009 và là bản phát hành đầu tiên của nhóm không có thành viên Hangeng. Những bức ảnh Teaser của nhóm cho “Perfection” đã được phát hành trên trang chủ của Avex Đài Loan vào ngày 12/02/2011. Đĩa đơn chính và ca khúc chủ đề “Perfection” được viết bởi các nhạc sĩ đằng sau “Mirotic” của TVXQ, “Eat You Up” của BoA và “Nu ABO” của f(x) được phát sóng lần đầu trên Hit Fm Đài Loan vào ngày 14/02/2011. Đoạn giới thiệu Video âm nhạc được ra mắt vào ngày 14/02/2011 trên Kênh YouTube của SM và là phần âm nhạc Video vào ngày 21/02/2011.
Mini Album: “Perfection” – Ngày 25/02/2011
“Perfection” được đóng gói lại vào tháng 04/2011 với một ca khúc mới và phiên bản tiếng Hàn của các bài hát. Phiên bản tiếng Hàn của ca khúc chủ đề được đưa vào làm ca khúc thưởng trong Album phòng thu thứ năm của Super Junior “Mr. Simple”. Ngoài ra, hai bài hát chính “Perfection” và “Destiny” đã được phát hành bằng nhiều ngôn ngữ. Mini Album đã được phát hành bằng tiếng Quan Thoại, tiếng Hàn và tiếng Nhật. Còn “Destiny” được phát hành bằng cả tiếng Quan Thoại và tiếng Nhật. “Perfection” là một trong những Album bán chạy nhất năm 2011 tại Đài Loan. Tại Đài Loan, “Perfection” đã bán được hơn 60.000 bản và giúp nhóm trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc bán chạy nhất tại Đài Loan năm 2011. Album cũng được quảng bá rầm rộ ở Đài Loan trong năm 2011 do nhóm ở lại Đài Loan lâu dài trong hai tháng. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
4. Album: “Break Down” – Ngày 07/01/2013
“Break Down” là Album phòng thu thứ hai của nhóm được phát hành trực tuyến vào ngày 07/01/2013 bởi công ty SM Entertainment và phân phối bởi KMP Holdings. Đây cũng là bản phát hành đầu tiên của nhóm sau gần hai năm kể từ khi phát hành Mini Album vào năm 2011 “Perfection” và Album phòng thu đầu tiên sau gần 05 năm kể từ khi phát hành Album phòng thu đầu tiên năm 2008 “Me”. Ca khúc đã ra mắt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “Break Down” – Ngày 07/01/2013
5. Mini Album: “Swing” – Ngày 21/03/2014
“Swing” là Mini Album thứ ba và là bản phát hành tổng thể thứ 05 của nhóm có 06 bài hát được phát hành dưới dạng tải xuống kỹ thuật số vào ngày 21/03/2014 tại Trung Quốc và Đài Loan bởi công ty SM Entertainment. Nhóm cũng đã phát hành Album trên các trang âm nhạc Hàn Quốc như MelOn, Genie, Naver music và nhiều trang khác vào ngày 31/03/2014. Đây là Album cuối cùng có sự góp mặt của thành viên Henry với tư cách thành viên trước khi anh rời đi vào ngày 30/04/2018. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Mini Album: “Swing” – Ngày 21/03/2014
Các giải thưởng của nhóm Super Junior-M
Super Junior-M là nhóm nhỏ thành công nhất của Super Junior và đã gặt hái được rất nhiều thành công. Cụ thể:
- Thắng giải thưởng Vua âm nhạc lần thứ 05 cho “Nhóm nhạc mới nổi tiếng nhất Châu Á” vào năm 2008.
- Thắng giải thưởng bảng xếp hạng âm nhạc Đông Nam lần thứ 06 cho “Giải thưởng Giai điệu vàng hàng đầu” với Album “Me” và “Nhóm phổ biến nhất” vào năm 2008.
- Thắng giải thưởng âm nhạc CCTV-MTV lần thứ 09 và lễ hội ánh sao Tencent lần thứ 03 cho “Nhóm nhạc xuất sắc nhất đại lục” vào năm 2008.
- Thắng danh sách phổ biến BQ2008 cho “Nhóm nhạc nổi tiếng Châu Á” và giải thưởng giải trí Trung Quốc CCTV 2008 cho “Nhóm nhạc nổi tiếng nhất đại lục”, “Album hay nhất đại lục” với Album “Me”.
- Tháng giải thưởng âm nhạc kỹ thuật số Trung Quốc cho “Ca sĩ nước ngoài được tải xuống nhiều nhất” với Mini Album “Super Girl” và năm 2009.
- Đề cử giải thưởng Giai điệu vàng lần thứ 21 cho “Nhóm hát hay nhất” vào năm 2010.
- Thắng Lễ hội âm nhạc Trung Quốc cho “giải giai điệu vàng (giải Album)” cho Mini Album “Super Girl” và “giải thưởng nhà soạn nhạc” cho Mini Album “Super Girl” của Yoo Young Jin vào năm 2010.
- Thắng giải thưởng hàng đầu của Đài phát thanh âm nhạc Trung Quốc cho “Nhóm phổ biến nhất” vào năm 2010.
- Thắng giải thưởng bảng xếp hạng vàng Trung Quốc toàn cầu cho “Nhóm được yêu thích nhất của năm” và “Nhóm nam xuất sắc nhất” vào năm 2011.
- Thắng giải thưởng Hit Singapore cho “Nhóm nam xuất sắc nhất” vào năm 2011.
- Thắng giải thưởng điện tử của Singapore, giải thưởng âm nhạc HITO Đài Loan và Yahoo! Giải thưởng Buzz Châu Á cho “Nhóm phổ biến nhất” vào năm 2012.
- Thắng giải thưởng điện tử Singapore cho “Bài hát phổ biến nhất UFM 100.3” với “S.O.L.O”, giải thưởng âm nhạc HITO Đài Loan cho “OST chính kịch hay nhất với “S.O.L.O”, giải thưởng âm nhạc bán chạy nhất Hồng Kông cho “Bản phát hành bán hàng tốt nhất (Nhật Bản và Hàn Quốc” với Album “Break Down” và giải thưởng âm nhạc Baidu cho “giải thưởng nhóm xuất sắc nhất” vào năm 2013.
- Thắng giải thưởng điện tử của Singapore cho “Nhóm phổ biến nhất”, giải thưởng hàng đầu Trung Quốc lần thứ 14 cho “Ban nhạc và nhóm nhạc được yêu thích”, “Video âm nhạc hay nhất” với Album “Break Down”, giải thưởng YinYuen Tai V-Chart lần thứ 02 cho “Album của năm” với Album “Break Down” và giải thưởng âm nhạc Kugou cho “Nhóm có ảnh hưởng nhất của năm” vào năm 2014.
Nhóm đã gặt hái được nhiều thành công với vô số giải thưởng khác nhau
Lời kết
Super Junior-M là nhóm nhỏ vô cùng thành công trên con đường phát triển sự nghiệp và tập trung chủ yếu ở thị trường Trung Quốc. Nhóm còn nhận được rất nhiều lời khen và giải thưởng ở nhiều lễ trao giải khác nhau. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhỏ này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm Super Junior-M
1. Super Junior-M thành lập ngày bao nhiêu?
Super Junior-M thành lập ngày 08/04/2008.
2. Super Junior-M ban đầu có mấy thành viên?
Super Junior-M ban đầu có các thành viên gồm trưởng nhóm Hangeng, Donghae, Siwon, Ryeowook, Kyuhyun và hai thành viên không thuộc Super Junior là Henry và Zhou Mi.
3. Album đầu tiên của Super Junior-M tên gì?
Album đầu tiên của Super Junior-M là “Me”.
4. Mini Album thứ ba của Super Junior-M tên gì?
Mini Album thứ ba của Super Junior-M tên “Swing”.
5. Super Junior-M là nhóm nhỏ thứ mấy của Super Junior?
Super Junior-M là nhóm nhỏ thứ ba của Super Junior.