KpopNhóm nhạc nữ Hàn QuốcTiểu sử nhóm nhạc Girls' Generation và Thông Tin Profiles 8 thành...

Tiểu sử nhóm nhạc Girls’ Generation và Thông Tin Profiles 8 thành viên Girls’ Generation

Girls’ Generation là nhóm nhạc nữ nổi tiếng đình đám và thành công nhất trên toàn thế giới. Nhóm nhạc với 08 mỹ nhân tài năng và xinh đẹp được mệnh danh là “nhóm nhạc nữ quốc dân” tại Hàn Quốc. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc nữ này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

Tiểu sử nhóm nhạc Girls’ Generation

Girls’ Generation hay còn được gọi là SNSD là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc trực thuộc công ty SM Entertainment. Nhóm hiện đang hoạt động với 08 thành viên gồm TaeYeon, Sunny, Tiffany, Hyoyeon, Yuri, Sooyoung, Yoona và Seohyun. Ban đầu, nhóm có 09 thành viên nhưng thành viên Jessica đã rời khỏi nhóm vào tháng 09/2014. Nhóm được biết đến là một trong những nhóm nhạc thành công nhất trên toàn thế giới khi giành được nhiều giải thưởng. Nhóm còn có biệt danh kính trọng là “nhóm nhạc nữ quốc dân” tại Hàn Quốc.

Nhóm còn có biệt danh kính trọng là “nhóm nhạc nữ quốc dân” tại Hàn QuốcNhóm còn có biệt danh kính trọng là “nhóm nhạc nữ quốc dân” tại Hàn Quốc

Girls’ Generation chính thức ra mắt trước công chúng vào ngày 05/08/2007 với đĩa đơn “Into the New World” nằm trong Album tiếng Hàn cùng tên. Mặc dù Debut vào năm 2007 nhưng cho đến năm 2009, nhóm mới trở nên nổi tiếng với đĩa đơn “Gee”. Đĩa đơn này đã giành được vị trí Á quân trên Music Bank của KBS với kỷ lục 09 tuần liên tiếp và cũng là bài hát nổi tiếng nhất của Melon trong thập niên 2000. Nhóm còn cùng cổ sự nổi tiếng của mình tại Châu Á với nhiều đĩa đơn khác nhau như “Genie”, “Oh!” và “Run Devil Run” được phát hành từ giữa năm 2009 đến đầu năm 2010. Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai “Oh!” (2010) còn đoạt giải Đĩa vàng cho Album của năm (Disk Daesang) và đưa nhóm trở thành nghệ sĩ nữ đầu tiên cũng như duy nhất giành được Album Daesang.

1. Ý nghĩa tên nhóm Girls’ Generation

Tên “SNSD” là viết tắt của “So Nyeo Shi Dae” có tên tiếng Anh là Girls’ Generation tức “Thời đại thiếu nữ”. Tên nhóm có nghĩa là “đã đến lúc nữ giới làm chủ thế giới”. Công ty SM Entertainment đã đặt tên này cho nhóm với mong muốn nhóm sẽ là những người tiên phong trong phong trào “nữ quyền” trên đấu trường K-Pop.

2. Girls’ Generation Fandom “Sone”

Tên Fandom trước đây của nhóm là “Honey” là tên bài hát trong Album phòng thu đầu tay. Tuy nhiên, công ty SM Entertainment đã công bố tên Fandom chính thức là “Sone” vào ngày 02/08/2008. Tên Fandom trong tiếng Hàn là “Sowon (소원)” tức “Điều ước”. Tên gọi này mang ý nghĩa Fan chính là điều ước của SNSD và giúp các cô gái tỏa sáng. Ngoài ra, “Sone” có thể hiểu là “S.ONE” tức “cả hai như hòa chung một nhịp”.

3. Lightstick Girls’ Generation và màu sắc đại diện

Lightstick của Girls’ Generation được thiết kế theo hình trái tim trong suốt và bên trong chứa hình trái tim được cách điệu từ “GG” là viết tắt của “Girls’ Generation”. Tông màu chủ đạo của Lightstick cũng được lấy từ màu hồng chính thức của nhóm. Tuy nhóm ra mắt vào năm 2008 nhưng đến năm 2018 công ty SM Entertainment mới chính thức phát hành Lightstick cho nhóm.

Lightstick của Girls' Generation được thiết kế theo hình trái tim trong suốt và bên trong chứa hình trái timLightstick của Girls’ Generation được thiết kế theo hình trái tim trong suốt và bên trong chứa hình trái tim

Kênh SNS chính thức của nhóm Girls’ Generation

Kênh SNS chính thức của Girls’ Generation giúp người hâm mộ có thể cập nhật mọi thông tin, hình ảnh và Video nhóm một cách nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Cụ thể:

Thông tin 8 thành viên Girls’ Generation

Sau khi Debut, mọi thông tin chi tiết về 08 thành viên nhóm cũng được người hâm mộ săn đón. Cụ thể:

1. Taeyeon

Taeyeon (태연) tên thật là Kim Tae Yeon (김태연) sinh ngày 09/03/1989 tại Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc. Gia đình của cô gồm bố, mẹ, anh trai và em gái. Cô nàng đảm nhiệm vị trí Leader và Main Vocalist trong nhóm. Cô từng được biết đến với biệt danh là “công chúa nhạc phim” và ra mắt Debut EP “I” vào năm 2015. Trong Tour diễn “Butterfly Kiss” vào năm 2016, Taeyeon còn trở thành nữ nghệ sĩ K-Pop đầu tiên còn hoạt động trong nhóm nhạc có thể tổ chức một Concert. Những Album tiếp theo của cô cũng đạt được thành công vang dội như “Why” (2016) và “My Voice” (2017). Cho đến nay, cô nàng đã chiến thắng tổng cộng 20 giải thưởng, trong đó có hai giải dành cho hạng mục “Nghệ sĩ nữ xuất sắc nhất” tại MAMA 2015 và 2016. Ngoài hoạt động trong nhóm và Solo, Taeyeon còn tham gia các SubGroup và dự án khác như TTS và SM The Ballad. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của TaeYeon:

✅ Tên thật: ⭐ Kim Tae Yeon (김태연)
✅ Nghệ danh: ⭐ Taeyeon (태연)
✅ Ngày sinh: ⭐ 09/03/1989
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Ngư
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Leader, Main Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 160cm
✅ Cân nặng: ⭐ 45kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ, anh trai và em gái

TaeyeonTaeyeon

2. Sunny

Sunny (써니) tên thật là Lee Soon Kyu (이순규) sinh ngày 15/05/1989 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Cô nàng là một trong những thành viên người Hoa Kỳ của nhóm và đảm nhiệm vị trí Lead Vocalist, Sub Rapper. Gia đình của cô gồm bố, mẹ và hai chị gái. Ngoài hoạt động cùng nhóm, Sunny còn tham gia nhiều dự án nghệ thuật khác. Cô nàng cùng Sungmin của Super Junior trở thành hai MC của chương trình Radio “Melon Chunji Radio”. Cô còn đảm nhận nhiều ca khúc nhạc phim như “You Don’t Know About Love” trong Working Mom năm 2008, “Your Doll” trong Oh! My Lady năm  2010, “It’s Me” song ca cùng Luna của f(x) trong To The Beautiful You năm 2012,…

SunnySunny

Ngoài ra, Sunny cũng rất tích cực tham gia các chương trình truyền hình như “Invincible Youth” cùng thành viên Yuri, trở thành MC cho chương trình “Music Island” và tham gia chương trình thực tế “Roommate”,… Về nhạc kịch, cô nàng đã tham gia hai vở nhạc kịch là “Catch Me If You Can”, “Singin’ In The Rain” và nhận được đánh giá cao về chuyên môn. Vào năm 2016, cô trở thành giám khảo của chương trình “Vocal War: God’s Voice”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sunny:

✅ Tên thật: Lee Soon Kyu (이순규)
✅ Nghệ danh: Sunny (써니)
✅ Ngày sinh: 15/05/1989
✅ Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
✅ Quốc tịch: Hoa Kỳ
✅ Quê hương: Los Angeles, California, Hoa Kỳ
✅ Vị trí: Lead Vocalist, Sub Rapper
✅ Chiều cao: 158cm
✅ Cân nặng: 46kg
✅ Nhóm máu: B
✅ Gia đình: Bố, mẹ và hai chị gái

3. Tiffany

Tiffany (티파니) tên thật là Stephanie Young Hwang (스테파니 황)  sinh ngày 01/08/1989 tại San Francisco, California, Hoa Kỳ. Cô nàng cũng là thành viên người Hoa Kỳ của nhóm và đảm nhiệm vị trí Lead Vocalist, Sub Rapper. Gia đình của cô gồm bố, chị gái và anh trai. Tiffany là thành viên thứ hai của nhóm được phát triển sự nghiệp Solo với Mini Album đầu tay “I Just Wanna Dance” vào năm 2016. Mini Album này đã đạt nhiều thành công đáng kể khi đứng vị trí thứ 07 trong số những Album K-Pop hay nhất năm 2016 bởi Billboard. Cô cũng là thành viên của Sub Group đầu tiên của nhóm tên TTS. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Tiffany:

✅ Tên thật: ⭐ Stephanie Young Hwang (스테파니 황)
✅ Nghệ danh: ⭐ Tiffany (티파니)
✅ Ngày sinh: ⭐ 01/08/1989
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Sư Tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Hoa Kỳ
✅ Quê hương: ⭐ San Francisco, California, Hoa Kỳ
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist, Sub Rapper
✅ Chiều cao: ⭐ 162,6cm
✅ Cân nặng: ⭐ 48kg
✅ Nhóm máu: ⭐ O
✅ Gia đình: ⭐ Bố, chị gái và anh trai

TiffanyTiffany

4. Hyoyeon

Hyoyeon (효연) tên thật là Kim Hyo Yeon (김효연) sinh ngày 22/09/1989 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của cô nàng gồm bố, mẹ và em trai. Cô còn đảm nhiệm vị trí Main Dancer, Main Rapper và Sub Vocalist trong nhóm. Hyoyeon được đặt biệt danh là “Nữ hoàng vũ đạo” của K-Pop khi sở hữu kỹ năng nhảy chuyên nghiệp ngay từ khi còn nhỏ. Vào năm 2012, cô nàng tham gia chương trình “Dancing With The Stars” và xuất sắc đạt giải nhì chung cuộc. Cô còn là thành viên thứ 04 của nhóm được Debut Solo vào năm 2017 với “Mystery”. Ngoài ra, Hyoyeon cũng tham gia những dự án khác như “Younique” vào năm 2012 là đội hình vũ đạo đặc biệt của công ty SM Entertainment, dự án “Triple T” cùng Min của Miss A và “Jo Kwon” của 2AM với ca khúc “Born To Be Wild”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hyoyeon:

✅Tên thật: ⭐ Kim Hyo Yeon (김효연)
✅ Nghệ danh: ⭐ Hyoyeon (효연)
✅ Ngày sinh: ⭐ 22/09/1989
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Xử Nữ
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Main Dancer, Main Rapper, Sub Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 161,4 cm
✅ Cân nặng: ⭐ 46kg
✅ Nhóm máu: ⭐ AB
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và em trai

HyoyeonHyoyeon

5. Yuri

Yuri (유리) tên thật là Kwon Yu Ri (권유리) sinh ngày 05/12/1989 tại Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc. Gia đình của cô nàng gồm bố, mẹ và anh trai. Trong nhóm nhạc, cô đảm nhiệm vị trí Main Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist. Ngoài hoạt động cùng nhóm ra, Yuri cũng tham gia nhiều dự án phim truyền hình Hàn Quốc như “Fashion King” năm 2012, “Neighborhood Hero” năm 2016, “Defendant” năm 2017 và phim chiếu rạp “No Breathing” năm 2013. Cô nàng còn tham gia viết nhạc cho ca khúc “Mistake” (2010) nằm trong Album “Hoot” và “Like A Soap” (2012) nằm trong Album “Catch Me” của DBSK. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Yuri:

✅ Tên thật: ⭐ Kwon Yu Ri (권유리)
✅ Nghệ danh: ⭐ Yuri (유리)
✅ Ngày sinh: ⭐ 05/12/1989
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Nhân Mã
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc
✅Vị trí: ⭐ Main Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 167cm
✅ Cân nặng: ⭐ 49kg
✅ Nhóm máu: ⭐ AB
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và anh trai

YuriYuri

6. Sooyoung

Sooyoung (수영) tên thật là Choi Soo Young (최수영) sinh ngày 10/02/1990 tại Gwangju, Kyunggi, Hàn Quốc. Gia đình của cô nàng gồm bố, mẹ và chị gái. Cô đảm nhiệm vị trí Lead Dancer, Lead Rapper và Sub Vocalist trong nhóm. Ngoài hoạt động cùng nhóm nhạc ra, Sooyoung còn tham gia diễn xuất trong các bộ Drama Hàn Quốc như “The 3rd Hospital” năm 2012, “Dating Agency: Cyrano” năm 2013, “My Spring Days” năm 2014 và “38 Revenue Collection Unit” năm 2016.

SooyoungSooyoung

Cô nàng đã được các đạo diễn và đồng nghiệp đánh giá cao khi có lối diễn tự nhiên, mộc mạc, chân thành và đầy thu hút. Cô còn tham gia sáng tác cho nhiều ca khúc của nhóm gồm “What Do I Do” (2016) trong Debut Album “I Just Wanna Dance” của Tiffany, “How Great Is Your Love” (2011) trong Album “The Boys” và “Baby Maybe” (2013) trong Album “I Got A Boy”. Ngoài ra còn có ca khúc kỷ niệm 09 năm nhóm thành lập “Sailing (0805)” năm 2016. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sooyoung:

✅ Tên thật: ⭐ Choi Soo Young (최수영)
✅ Nghệ danh: ⭐ Sooyoung (수영)
✅ Ngày sinh: ⭐ 10/02/1990
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bảo Bình
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Gwangju, Kyunggi, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 172cm
✅ Cân nặng: ⭐ 48kg
✅ Nhóm máu: ⭐ O
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và chị gái

7. Yoona

Yoona (윤아) tên thật là Im Yoon-A (임윤아) sinh ngày 30/05/1990 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của cô nàng gồm bố và chị gái. Cô còn đảm nhiệm vị trí Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist, Visual và Center trong nhóm. Ngoài hoạt động trong nhóm, Yoona còn nổi tiếng qua các vai diễn trong những bộ phim truyền hình như vai chính trong “You Are My Destiny” năm 2008, “Love Rain” năm 2012, “Prime Minister and I” năm 2013 và đặc biệt là bộ phim đã giúp tên tuổi của cô lan rộng khắp Trung Quốc “God of War, Zhao Yun” năm 2016. cô nàng có biệt danh “Nữ hoàng quảng cáo” vì là gương mặt đại diện của nhiều nhãn hàng nổi tiếng và có rất nhiều hợp đồng quảng cáo. Vào năm 2016, cô được Forbes xướng tên là trong danh sách 30 “Under 30” của Châu Á trong lĩnh vực thể thao – giải trí. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Yoona:

✅ Tên thật: ⭐ Im Yoon-A (임윤아)
✅ Nghệ danh: ⭐ Yoona (윤아)
✅ Ngày sinh: ⭐ 30/05/1990
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Song Tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist, Visual, Center
✅ Chiều cao: ⭐ 168cm
✅ Cân nặng: ⭐ 48kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Bố và chị gái

YoonaYoona

8. Seohyun

Seohyun (서현) tên thật là Seo Joo Hyun (서주현) sinh ngày 28/06/1991 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô nàng là con một trong gia đình gồm bố và mẹ. Cô đảm nhiệm vị trí Lead Vocalist và là em út của nhóm. Ngoài các hoạt động trong nhóm ra, Seohyun còn góp mặt trong nhiều vở nhạc kịch như “Moon Embracing the Sun” năm 2014, “Gone With The Wind” năm 2015 và “Mamma Mia” năm 2016. Cô nàng đã góp mặt trong phim truyền hình gây sốt “Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo” năm 2016. Vào năm 2017, Seohyun trở thành thành viên thứ ba của nhóm được Debut Solo với “Don’t Say No”. Cô nàng còn là thành viên trong Sub Group đầu tiên TTS cùng với hai thành viên là Taeyeon và Tiffany. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Seohyun:

✅ Tên thật: ⭐ Seo Joo Hyun (서주현)
✅ Nghệ danh: ⭐ Seohyun (서현)
✅ Ngày sinh: ⭐ 28/06/1991
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Cự Giải
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist, Maknae
✅ Chiều cao: ⭐ 170cm
✅ Cân nặng: ⭐ 52kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố và mẹ

SeohyunSeohyun

9. Cựu thành viên Jessica

Jessica (제시카) tên thật là Jessica Jung (제시카 정) sinh ngày 18/04/1989 tại San Francisco , California, Hoa Kỳ. Gia đình của cô nàng gồm bố, mẹ và em gái tên Krystal của f(x). Cô là cựu thành viên của nhóm nhạc đình đám Girls’ Generation và đảm nhiệm vị trí Main Vocalists. Trước đó, khi Jessica 11 tuổi đang đi nghỉ ở hàn Quốc, cô và em gái đã được thành viên của SM Entertainment phát hiện trong trung tâm mua sắm. Sau đó, cô đã được chọn trong “2000 SM Casting System” và bắt đầu chuyển đến Hàn Quốc. Jessica là thực tập sinh của công ty SM Entertainment trong khoảng 07 năm. Vào năm 2007, cô nàng chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm nhạc.

Cựu thành viên JessicaCựu thành viên Jessica

Cô theo học tại trường nước ngoài Korea Kent. Jessica và em gái Krystal đã có một chương trình truyền hình thực tế tên “Jessica & Krystal” năm 2014. Vào ngày 30/09/2014, cô nàng thông báo trên tài khoản Weibo cá nhân rằng cô đã bị “buộc” rời khỏi nhóm. Công ty SM Entertainment tuyên bố rằng cpp sẽ không còn là thành viên của nhóm do tiếp tục xung đột về lịch trình. Sau đó, Jessica đưa ra một tuyên bố thông qua công ty thời trang của cô “Blanc Group” giải thích rằng cô đã được công ty quản lý và các thành viên khác trong nhóm yêu cầu rời khỏi nhóm. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jessica:

✅ Tên thật: ⭐ Jessica Jung (제시카 정)
✅ Nghệ danh: ⭐ Jessica (제시카)
✅ Ngày sinh: ⭐ 18/04/1989
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bạch Dương
✅ Quốc tịch: ⭐ Hoa Kỳ
✅ Quê hương: ⭐ San Francisco , California, Hoa Kỳ
✅ Vị trí: ⭐ Main Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 162cm
✅ Cân nặng: ⭐ 46kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và em gái

Tổng hợp các Album & MV của nhóm Girls’ Generation

Girls’ Generation là nhóm nhạc nữ nổi tiếng đình đám với các sản phẩm âm nhạc chất lượng và hấp dẫn nằm trong nhiều Bảng xếp hạng khác nhau. Ngoài ra, các nhóm nhỏ của nhóm cũng phát hành một số sản phẩm được người hâm mộ yêu thích. Cụ thể:

1. Các Album & MV của nhóm Girls’ Generation

Các sản phẩm âm nhạc của nhóm luôn nhận được rất nhiều đánh giá cao và sự khen ngợi đến từ người hâm mộ. Cụ thể:

#1. Đĩa đơn: “Into the New World” – Ngày 02/08/2007

“Into the New World” là đĩa đơn đầu tay của nhóm được phát hành lần đầu tiên trên các cửa hàng kỹ thuật số bởi công ty SM Entertainment vào ngày 02/08/2007 và đĩa đơn CD được phát hành vài ngày sau đó. Bài hát được viết lần đầu vào năm 2002 do Kenzie sáng tác và Kim Jeong-bae viết lời. Bản phát hành gồm các bài hát B-Side “Beginning” và “Perfect for You”. “Into the New World” đã được đưa vào Album đầu tay cùng tên của nhóm phát hành vào ngày 01/11/2007. Sau khi phát hành, đĩa đơn đã đạt vị trí thứ 05 trên Bảng xếp hạng Album hàng tháng của Hàn Quốc vào tháng 08/2007 và bán được hơn 44000 bản.

Đĩa đơn: “Into the New World” - Ngày 02/08/2007Đĩa đơn: “Into the New World” – Ngày 02/08/2007

Bài hát đã được các nhà phê bình âm nhạc công nhận như một tác phẩm mang tính biểu tượng thể hiện sự đoàn kết và một bài quốc ca gắn liền với văn hóa phản kháng ở Hàn Quốc. Ngoài ra, Melon và Rolling Stone còn xếp “Into the New World” vào danh sách những bài hát K-Pop hay nhất mọi thời đại. Sau khi phát hành, nhóm đã biểu diễn “Into the New World” trên nhiều chương trình âm nhạc trong nước. Bài hát đã giành giải “Tân binh của tháng” vào tháng 08 tại Cyworld Digital Music Awards và giành được cúp hạng nhất trên “M Countdown” vào ngày 11/10/2007. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#2. Album: “Girls’ Generation” – Ngày 01/11/2007

“Girls’ Generation” là Album phòng thu đầu tay của nhóm nhạc nữ được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 01/11/2007. “Girls’ Generation” là một Album nhạc Pop với ảnh hưởng của kẹo cao su. Trong Album còn có ba đĩa đơn gồm “Into the New World” phát hành vào tháng 08/2007 là đĩa đơn đầu tay của nhóm, ca khúc chủ đề được phát hành đồng thời với Album và “Kiss You” phát hành vào tháng 01/2008.

Album: “Girls' Generation” - Ngày 01/11/2007Album: “Girls’ Generation” – Ngày 01/11/2007

Sau khi phát hành, Album đã được xếp hạng là Album bán chạy thứ hai trong tháng 11/2007 khi chỉ bán được hơn 49.400 bản. Đây là Album bán chạy thứ 12 trong năm tại Hàn Quốc với doanh số 56.800 bản. Ngoài ra, đĩa đơn CD của “Into the New World” cũng bán được hơn 22.800 bản trong năm. Bản phát hành lại tên “Baby Baby” với đĩa đơn cùng tên được phát hành vào ngày 13/03/2008.

#3. Mini Album: “Gee” – Ngày 07/01/2009

“Gee” là Mini Album đầu tiên của nhóm được phát hành vào ngày 07/01/2009 bởi công ty SM Entertainment. Sau khi phát hành, công ty SM Entertainment cho biết hơn 100.000 bản của Mini Album đã được chuyển đến các cửa hàng trong khi công ty phân tích doanh số Hanteo báo cáo doanh số bán hàng vượt quá 30.000 bản trong vòng 10 ngày đầu tiên. Album đã bán được gần 65.000 bản. “Gee” đã có thể bán được hơn 100.000 bản.

Mini Album: “Gee” - Ngày 07/01/2009Mini Album: “Gee” – Ngày 07/01/2009

Nhóm phát hành đĩa đơn tiếng Nhật thứ hai “Gee” đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon. “Gee” trở thành đĩa đơn đầu tiên của một nhóm nhạc nữ không phải người Nhật lọt vào Top 3 của bảng xếp hạng Oricon kể từ năm 1980. Album còn bán được 207.000 bản và đạt được chứng nhận triệu bản cho doanh số một triệu bản bởi RIAJ . Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#4. Mini Album: “Genie” – Ngày 29/06/2009

“Genie” là Mini Album thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 29/06/2009 bởi công ty SM Entertainment. Trong đó, các nhà soạn nhạc Dsign Music, Yoo Young-jin, Kenzie, Hwang Seong-je và Kim Jin-hwan đã tham gia sản xuất Album. Album này có tổng cộng 06 bài hát gồm cả đĩa đơn chính cùng tên. Nhóm nhạc bắt đầu quảng bá chính thức trên “Music Bank” vào ngày 26/06/2009 và kết thúc quảng bá vào ngày 15/08/2009.

Mini Album: “Genie” - Ngày 29/06/2009Mini Album: “Genie” – Ngày 29/06/2009

“Genie” đã bán được khoảng 50.000 bản trong tuần đầu tiên sau khi phát hành gần gấp đôi doanh số tuần đầu tiên của “Gee”. Vào tháng 09/2010, nhóm phát hành phiên bản tiếng Nhật của “Genie” dưới dạng đĩa đơn đầu tay tại Nhật Bản. Album đã đạt vị trí thứ 04 trên Bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon của Nhật Bản và được RIAJ chứng nhận đĩa Bạch Kim. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#5. Album: “Oh!” – Ngày 28/01/2010

“Oh!” là Album phòng thu thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 28/01/2010 với đĩa đơn “Oh!”. Một phiên bản đóng gói lại “Run Devil Run” cũng được phát hành vào ngày 17/03/2010 với bài hát “Run Devil Run” là đĩa đơn tiếp theo. Cả “Oh!” và “Run Devil Run” đều gặt hái được nhiều thành công về mặt thương mại ở Hàn Quốc. “Oh!” được xếp hạng là Album bán chạy thứ hai năm 2010 trên Bảng xếp hạng Album Gaon với doanh số 197.934 bản. Còn “Run Devil Run” được xếp hạng là Album bán chạy thứ 04 trong năm với 136.851 bản được bán ra. Tại Golden Disc Awards lần thứ 25, nhóm trở thành nhóm nhạc nữ đầu tiên giành được giải “Album Daesang” trong lịch sử của lễ trao giải với “Oh!”.

 Album: “Oh!” - Ngày 28/01/2010Album: “Oh!” – Ngày 28/01/2010

Album còn đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc và bán được hơn 234.500 bản tại Hàn Quốc tính đến năm 2014. Ca khúc chủ đề của Album đã đứng đầu Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon của Hàn Quốc và cũng là đĩa đơn kỹ thuật số bán chạy thứ hai trong năm 2010 trong nước khi bán được hơn 3,3 triệu bản. “Oh!” được phát hành lại tên “Run Devil Run” vào tháng 03/2010 và cũng đạt vị trí số một trên Bảng xếp hạng album Gaon. Đĩa đơn chính của Album đã đạt vị trí quán quân trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon. “Oh!” và “Run Devil Run” là hai Album bán chạy thứ hai và thứ 04 trong năm 2010. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#6. Mini Album: “Hoot” – Ngày 27/10/2010

“Hoot” là Mini Album thứ ba của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 27/10/2010. Mini Album này có 05 bài hát. “Hoot” đã trở thành Album bán chạy thứ ba vào năm 2010 trên Gaon Album Chart với 163.066 bản được bán ra. Tuy nhiên, nhà phê bình âm nhạc Joiseul của IZM đã đưa ra đánh giá không thuận lợi về “Hoot” và đánh giá 1 sao trên 05 sao. Về mặt thương mại, có thông tin cho rằng “Hoot” đã nhận được hơn 150.000 lượt đặt hàng trước một ngày trước khi phát hành chính thức.

Mini Album: Hoot - Ngày 27/10/2010Mini Album: Hoot – Ngày 27/10/2010

Album còn đạt được vị trí vàng tại Nhật Bản khi bán được 100.000 bản. “Hoot” được Gaon Album Chart liệt kê là Album bán chạy thứ ba năm 2010 tại Hàn Quốc với 163.066 bản được bán ra. Ca khúc chủ đề “Hoot” cũng ra mắt ở vị trí số một trên Gaon Digital Chart trên Bảng xếp hạng ngày 30/10/2010. Không những thế, bài hát đã giành được ba vương miện trên “Inkigayo” vào ngày 28/11/2010 và chiến thắng 05 lần trên “Music Bank”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#7. Đĩa đơn: “Mr. Taxi” – Ngày 27/04/2011

“Mr. Taxi” là bài hát gốc tiếng Nhật đầu tiên được thu âm bởi nhóm nhạc nữ Hàn Quốc. Đĩa đơn này được phát hành dưới dạng đĩa đơn A-Side đôi với phiên bản tiếng Nhật của “Run Devil Run” vào ngày 27/04/2011 và là đĩa đơn thứ ba trong Album tiếng Nhật đầu tay cùng tên của nhóm. “Mr. Taxi” được sáng tác bởi STY, Chad Royce và Scott Mann với lời tiếng Nhật do STY viết và lời tiếng Hàn do Jung Hye-young viết. “Mr. Taxi” được biết đến là một bài hát Electropop và R&B. Một phiên bản tiếng Hàn đã được thu âm, đưa vào Album phòng thu tiếng Hàn thứ ba của nhóm “The Boys” và được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ hai của Album vào tháng 12/2011. “Mr. Taxi” sau khi phát hành đã rất thành công về mặt thương mại ở Nhật Bản khi trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm bán được 100.000 bản trong tuần đầu tiên phát hành.

Đĩa đơn: “Mr. Taxi” - Ngày 27/04/2011Đĩa đơn: “Mr. Taxi” – Ngày 27/04/2011

Đĩa đơn còn đạt vị trí thứ hai trên Oricon Singles Chart, vị trí thứ 05 trên RIAJ Digital Track Chart và vị trí số một trên Japan Hot 100. “Mr. Taxi” đã nhận được chứng nhận từ Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản dựa trên 04 cơ sở gồm doanh số bán đĩa (Vàng), lượt tải xuống PC (Bạch Kim), chaku-uta (Bạch Kim kép) và Chaku-uta đầy đủ (Bạch Kim kép). Ngoài ra, “Mr. Taxi” cũng thành công ở Đài Loan khi đứng ở vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng kỷ lục. Phiên bản tiếng Hàn đạt vị trí thứ 09 trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon và bán được hơn 1,5 triệu đơn vị kỹ thuật số tại Hàn Quốc vào năm 2011. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#8. Album: “The Boys” – Ngày 19/11/2011

“The Boys” là Album phòng thu thứ ba của nhóm và là Album thứ 04 nói chung. Album được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 19/10/2011 và phân phối tại Hàn Quốc bởi KMP Holdings. Album còn có sự đóng góp của cộng tác viên trước đây của nhóm là Hitchhiker là người đã sản xuất các ca khúc “Thần giao cách cảm” và “Sunflower”. Ca khúc chủ đề “The Boys” còn là kết quả của quá trình thử nghiệm với các nhà sản xuất mới, trong đó có nhà sản xuất từng đoạt giải Grammy người Mỹ Teddy Riley. Về mặt âm nhạc, “The Boys” chủ yếu chứa các bản nhạc Dance có tiết tấu nhanh và còn là những bản Ballad mang lại sức mạnh.

Một phiên bản thay thế tên “The Boys” có phiên bản tiếng Hàn của đĩa đơn tiếng Nhật “The Boys” năm 2011 của nhóm và phiên bản tiếng Anh của “The Boys” được phát hành vào ngày 09/12/2011. Một phiên bản quốc tế còn có sự góp mặt của phiên bản tiếng Anh của “The Boys” được phát hành vào tháng 01/2012 bởi Interscope và Polydor Records. Từ đó nhằm mở rộng nỗ lực của nhóm đến nền âm nhạc toàn cầu. Để quảng bá kỷ lục cho khán giả quốc tế, nhóm đã xuất hiện trên các chương trình truyền hình ở Mỹ và Pháp.

Album: “The Boys” - Ngày 19/11/2011Album: “The Boys” – Ngày 19/11/2011

Sau khi phát hành, “The Boys” đã nhận được đánh giá chung tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc. Album còn rất thành công về mặt thương mại khi đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon và là Album bán chạy nhất năm 2011 tại Hàn Quốc. Ca khúc chủ đề đã giành giải “Digital Daesang” tại Golden Disc Awards lần thứ 26. Ngoài ra, “The Boys” cũng đạt được thành công ở các nước Châu Á khác gồm Nhật Bản khi đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Oricon Albums Chart và Đài Loan khi đạt vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng G-Music. Tại Hoa Kỳ, “The Boys” còn đạt vị trí thứ hai trên World Albums và vị trí thứ 17 trên Top Heatseekers. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#9. Đĩa đơn: “Paparazzi” – Ngày 27/06/2012

“Paparazzi” là đĩa đơn được thu âm bằng tiếng Nhật của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc cho Album phòng thu tiếng Nhật thứ hai của nhóm tên “Girls & Peace” (2012). “Paparazzi” được phát hành dưới dạng đĩa đơn chủ đạo của Album vào ngày 27/06/2012. Đĩa đơn này được viết bởi Fredrik Thomander, Johan Becker, Junji Ishiwatari và do Miles Walker sản xuất. Bài hát được mô tả là một bài hát Electropop và R&B. Để quảng bá đĩa đơn, nhóm nhạc đã xuất hiện trên các chương trình âm nhạc Nhật Bản “Music Station” và “Hey! Chào! Chào! Music Champ”. Còn Video âm nhạc cho bài hát do Toshiyuki Suzuki đạo diễn được công chiếu vào ngày 10/06/2012 cùng với việc phát hành bài hát.

Đĩa đơn: “Paparazzi” - Ngày 27/06/2012Đĩa đơn: “Paparazzi” – Ngày 27/06/2012

Sau khi phát hành, “Paparazzi” đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình âm nhạc và những người đã so sánh bài hát này với đĩa đơn tiếng Nhật trước đó của nhóm “Mr. Taxi” vào năm 2011. Bài hát đã được xếp vị trí thứ 19 trong danh sách Top 20 K-Spin. Đĩa đơn này còn thành công về mặt thương mại tại Nhật Bản khi đạt vị trí đứng đầu Japan Hot 100 và ở vị trí thứ hai trên cả Oricon Singles Chart và RIAJ Digital Track Chart. “Paparazzi” lần lượt được chứng nhận Vàng tại Nhật Bản về doanh số bán đĩa đơn và bản phát hành vật lý. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#10. Đĩa đơn: “Flower Power” – Ngày 14/11/2012

“Flower Power” là đĩa đơn tiếng Nhật Bản thứ 06 của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc. Đĩa đơn này được phát hành vào ngày 14/11/2012 thông qua tải xuống kỹ thuật số iTunes Nhật Bản với số lượng phát hành giới hạn vào ngày 21/11/2012. Đây còn là đĩa đơn thứ ba trong Album phòng thu tiếng Nhật thứ hai của nhóm “Girls & Peace” (2012). Mặc dù phát hành hạn chế nhưng “Flower Power” đã bán được 29.000 bản trong tuần đầu tiên và đạt vị trí thứ 05 trên Bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon. Ngoài ra, đĩa đơn cũng đạt vị trí thứ 06 trên Billboard Japan Hot 100. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

 Đĩa đơn: “Flower Power” - Ngày 14/11/2012Đĩa đơn: “Flower Power” – Ngày 14/11/2012

#11. Album: “Girls & Peace” – Ngày 28/11/2012

“Girls & Peace” được biết đến là Album phòng thu tiếng Nhật thứ hai và là Album thứ 05 của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc. Album này được phát hành vào ngày 28/11/2012 thông qua Nayutawave Records. “Girls & Peace” chính là sản phẩm đầu tiên được phát hành bởi tất cả các thành viên kể từ Album phòng thu tiếng Hàn thứ ba “The Boys” năm 2011 sau khi nhóm bước vào thời gian tạm ngừng hoạt động để theo đuổi các hoạt động Solo tại Hàn Quốc. Khi đó, nhóm nhỏ đầu tiên tên “Girls’ Generation-TTS” đã được thành lập. Tiếp nối âm thanh mang âm hưởng Electro từ Album tiếng Nhật đầu tiên của nhóm “Girls & Peace” còn có sự đóng góp đa dạng từ các nhà sản xuất gồm cả người cộng tác lâu năm Kenzie và nhiều nhà sản xuất mới như Miles Walker, Deekay và Dapo Torimiro.

 Album: “Girls & Peace” - Ngày 28/11/2012Album: “Girls & Peace” – Ngày 28/11/2012

“Girls & Peace” đã bán được hơn 116.000 bản trong tuần đầu tiên và đạt vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Oricon Album. Từ đó giúp Album nhận được chứng nhận Bạch kim từ RIAJ. Ba đĩa đơn đã được phát hành trước khi phát hành Album là “Paparazzi” lọt vào Top Japan Hot 100 và “Oh!” cũng đạt vị trí tương tự cũng như vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Oricon. “Flower Power” đạt vị trí thứ 06 trên Hot 100 và vị trí thứ 05 trên bảng xếp hạng Oricon. Nhóm đã quảng bá Album cùng các đĩa đơn thông qua nhiều chương trình tạp kỹ và âm nhạc Nhật Bản gồm “Hey! Chào! Chào! Music Champ” và “Music Lovers”. Ngoài ra, nhóm nhạc còn quảng bá thông qua “Girls & Peace Japan Tour thứ 2” trong suốt tháng 02/2023 và tháng 04/2013. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#12. Album: “I Got a Boy” – Ngày 01/01/2013

“I Got a Boy” là Album phòng thu tiếng Hàn Quốc thứ 04 và thứ 06 tổng thể của nhóm nhạc nữ nổi tiếng Hàn Quốc. Album được phát hành dưới dạng tải xuống kỹ thuật số vào ngày 01/01/2013 bởi công ty SM Entertainment và KT Music bán vào ngày hôm sau. “I Got a Boy” rất nổi bật về mặt âm nhạc khi kết hợp các yếu tố từ nhiều thể loại khác nhau gồm R&B, làn sóng mới và EDM. Đây là Album phòng thu Hàn Quốc cuối cùng của thành viên sáng lập Jessica trước khi cô bị sa thải khỏi nhóm vào năm 2014. Cô đã chính thức rời khỏi công ty SM Entertainment vào năm 2015.

“I Got a Boy” đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình âm nhạc. Album được khen ngợi với phong cách âm nhạc chiết trung nhưng cũng có nhiều người lại chỉ trích một số bài hát trong Album. Về mặt thương mại, “I Got a Boy” đã thành công trong nước khi đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc. “I Got a Boy” còn trở thành Album bán chạy thứ hai trong năm 2013 tại Hàn Quốc. Album cũng đứng ở vị trí thứ 07 trên Bảng xếp hạng Album Oricon của Nhật Bản, vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng G-Music của Đài Loan và vị trí số một trên Billboard World Albums.

Album: “I Got a Boy” - Ngày 01/01/2013Album: “I Got a Boy” – Ngày 01/01/2013

Để quảng bá cho Album, nhóm nhạc đã xuất hiện và biểu diễn trên một số chương trình âm nhạc khác nhau gồm “Music Bank” và “Show! Music Core” vào đầu năm 2013. Ngoài ra, đĩa đơn chủ đạo của Album là “Dancing Queen” – Đây là một bản làm lại từ đĩa đơn “Mercy” của Duffy năm 2008 phát hành vào ngày 21/12/2012. Đĩa đơn thứ hai tên “I Got a Boy” được phát hành vào tháng 11/2013. Đĩa đơn thứ hai này đã thu hút sự chú ý lớn từ các phương tiện truyền thông phương Tây khi giành giải “Video của năm” tại Lễ trao giải Âm nhạc YouTube khai mạc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#13. Album phối nhạc: “Best Selection Nonstop Mix” – Ngày 20/03/2013

“Best Selection Nonstop Mix” được biết đến là Album phối nhạc tiếng Nhật Bản đầu tiên của nhóm. Album được phát hành vào ngày 20/03/2013 và sản xuất bởi DJ Taku Takahashi của M-Flo gồm những bài hát tiếng Nhật đầu tiên của nhóm như “Genie”, “Gee”, “Mr. Taxi” và “Flower Power”. “Best Selection Nonstop Mix” sau khi phát hành đã đạt vị trí thứ 04 trên Bảng xếp hạng Album hàng ngày của Oricon. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album phối nhạc: “Best Selection Nonstop Mix” – Ngày 20/03/2013Album phối nhạc: “Best Selection Nonstop Mix” – Ngày 20/03/2013

#14. Album: “Love & Peace” – Ngày 10/12/2013

“Love & Peace” chính là Album phòng thu tiếng nhật Bản thứ ba và thứ 07 tổng thể của nhóm nhạc. Album này được phát hành trên mạng vào ngày 10/12/2013 bởi Nayutawave Records (Universal Music Group) và phát hành dưới hình thức đĩa tại Nhật Bản vào ngày hôm sau. Ba đĩa đơn nằm trong Album đã phát hành trước khi ra mắt Album là “Love & Girls” đạt vị trí số 04 trên bảng xếp hạng Oricon và vị trí thứ ba trên Japan Hot 100.

Album: “Love & Peace” – Ngày 10/12/2013Album: “Love & Peace” – Ngày 10/12/2013

Ngoài ra, “Galaxy Supernova” còn đạt vị trí số ba trên Bảng xếp hạng Oricon và vị trí thứ 04 trên Japan Hot 100. “Love & Peace” đã được chứng nhận doanh số đĩa thu âm loại Vàng (Gold) bởi Hiệp hội Công nghiệp Thu âm Nhật Bản (Recording Industry Association of Japan, RIAJ) chỉ sau chưa đầy một tháng ra mắt vì bán được hơn 100.000 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#15. Mini Album: “Mr.Mr.” – Ngày 24/02/2014

“Mr.Mr.” là Mini Album thứ 04 của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được phát hành dưới dạng tải xuống kỹ thuật số bởi công ty SM Entertainment và KT Music vào ngày 24/02/2014. Mini Album này có 04 bài hát và kết hợp nhiều thể loại nhạc khác nhau gồm Electropop, R&B và Pop. Đĩa CD, phiên bản kỹ thuật số được phát hành tại Hồng Kông cùng ngày và có sẵn để mua vào ngày 27/02 tại Hàn Quốc. Để quảng bá cho Album, nhóm nhạc đã xuất hiện trên một số chương trình âm nhạc Hàn Quốc khác nhau gồm “Music Bank” và “Inkigayo”. Ca khúc chủ đề cũng được phát hành dưới dạng đĩa đơn. “Mr.Mr.” là Mini Album tiếng Hàn cuối cùng có sự góp mặt của thành viên Jessica sau đó cô đã rời nhóm vào ngày 30/09/2014.

Mini Album: “Mr.Mr.” - Ngày 24/02/2014Mini Album: “Mr.Mr.” – Ngày 24/02/2014

“Mr.Mr.” đã nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc khi Heather Phares của AllMusic khen ngợi Album thể hiện thế mạnh âm nhạc của nhóm.Còn Jeff Benjamin của Billboard tích cực xem “Mr.Mr.” là một bản phát hành đầy ấn tượng hơn so với Album trước của nhóm “I Got a Boy” (2013). “Mr.Mr.” đã xuất sắc khi đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon và trở thành Album bán chạy nhất của một nhóm nhạc nữ năm 2014 tại Hàn Quốc. Ngoài ra, “Mr.Mr.” còn là Album bán chạy thứ 05 nói chung và lọt vào Bảng xếp hạng Oricon của Nhật Bản ở vị trí thứ 11. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#16. Album: “The Best” – Ngày 23/07/2014

“The Best” được biết đến là Album tổng hợp tiếng Nhật Bản đầu tiên của nhóm nhạc. Album phát hành vào ngày 23/07/2014 tại Nhật Bản thông qua EMI Records Japan. “The Best” còn được phát hành với ba phiên bản khác nhau gồm phiên bản thường và hai phiên bản giới hạn. Trong đó phiên bản sau chứa DVD hoặc Blu-ray, một CD phụ và một cuốn sách ảnh. “The Best” ban đầu có tất cả các đĩa đơn tiếng Nhật trước đây của nhóm gồm cả phiên bản tiếng Nhật chưa phát hành trước đó của “Mr.Mr.” và một ca khúc gốc tên “Instructible”.

Album: “The Best” - Ngày 23/07/2014Album: “The Best” – Ngày 23/07/2014

Ngoài ra, một ấn bản mới tên “The Best (New Edition)” được phát hành vào ngày 15/10/2014. Album được phát hành thành hai phiên bản gồm tiêu chuẩn và CD+DVD. Trong đó phiên bản sau chứa 05 bài hát mới, hai phiên bản tiếng Nhật đã phát hành trước đó và ba bài hát mới là “Chain Reaction”, “Show Girls” và đĩa đơn “Divine”. Sau khi phát hành, “The Best” đã đạt được thành công về mặt thương mại cho nhóm nhạc khi trở thành người đứng đầu bảng xếp hạng thứ ba và cho đến nay là cuối cùng trên Bảng xếp hạng Album Oricon. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#17. Album: “Lion Heart” – Ngày 19/08/2015

“Lion Heart” là Album phòng thu tiếng Hàn Quốc thứ 05 và Album thứ 08 tổng thể của nhóm nhạc. Album được phát hành thành hai phần trong suốt ngày 18/08/2015 và ngày 19/08/2015 bởi công ty SM Entertainment. Album do Lee Soo-man sản xuất và mang nhiều phong cách âm nhạc khác nhau gồm Electropop và Bubblegum Pop. Một phiên bản khác với bìa khác tên “You Think” được phát hành vào ngày 26/08/2015. Đây còn là Album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên của nhóm không có cựu thành viên Jessica sau khi cô nàng đã bị loại khỏi nhóm vào ngày 30/09/2014.

Album: “Lion Heart” - Ngày 19/08/2015Album: “Lion Heart” – Ngày 19/08/2015

Đĩa đơn chủ đạo của Album là “Party” được phát hành vào ngày 07/07/2015 và đạt vị trí đầu bảng trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon, tiếp tục đạt vị trí thứ 10 trên Japan Hot 100. Hai đĩa đơn tiếp theo là “Lion Heart” và “You Think” phát hành vào tháng 08/2015 lần lượt xếp ở vị trí thứ 04 và thứ 30 trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon. Để quảng bá đĩa hát, nhóm nhạc đã xuất hiện trên một số chương trình âm nhạc Hàn Quốc như “Music Bank”, “Show! Music Core” và “Inkigayo” cũng như biểu diễn các bài hát của Album. Nhóm cũng bắt đầu chuyến lưu diễn tên “Girls’ Generation’s Phantasia” bắt đầu vào ngày 21/11/2015 tại Seoul và thăm Đông Nam Á. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#18. Album: “Holiday Night” – Ngày 04/08/2017

“Holiday Night” là Album phòng thu thứ 06 của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc và là Album thứ 09 tổng thể. Album được công ty SM Entertainment phát hành kỹ thuật số vào ngày 04/08/2017 và vật lý vào ngày 07/08/2017. “Holiday Night” được phát hành để kỷ niệm 10 năm thành lập nhóm kể từ khi ra mắt vào năm 2007. Ngoài ra, người sáng lập công ty SM Entertainment Lee Soo-Man từng là nhà sản xuất điều hành của Album. Album này chủ yếu là một bản thu âm nhạc Pop có 10 bài hát gồm đĩa đơn đôi “Holiday” và “All Night” được phát hành đồng thời với việc phát hành kỹ thuật số của Album. “Holiday Night” đã đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Album Gaon và đã bán được hơn 160.000 bản vật lý tính đến tháng 09/2017.

Album: “Holiday Night” - Ngày 04/08/2017Album: “Holiday Night” – Ngày 04/08/2017

“Holiday Night” cũng đứng đầu bảng xếp hạng Billboard World Albums và Bảng xếp hạng G-Music của Đài Loan. Ngoài ra còn xuất hiện trên các Bảng xếp hạng thu âm của Úc, Pháp, Nhật Bản và New Zealand. Album đã bán được hơn 90.000 bản trong vòng một tuần sau khi phát hành và vượt qua Album “The Boys” để trở thành Album tiếng Hàn bán chạy nhất của nhóm nhạc. “Holiday Night” ra mắt ở vị trí đầu Bảng xếp hạng Billboard World Album và đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc. Đây cũng là Album bán chạy thứ 18 trong năm 2017 của nhóm nhạc với 167.638 bản vật lý. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#19. Album: “Forever 1” – Ngày 05/08/2022

“Forever 1” là Album phòng thu tiếng Hàn Quốc thứ 07 và là Album thứ 10 tổng thể của nhóm nhạc. Album được phát hành dưới dạng kỹ thuật số vào ngày 05/08/2022 và bản vật lý vào ngày 08/08/2022 bởi công ty SM Entertainment. “Forever 1” được phát hành để kỷ niệm 15 năm thành lập nhóm kể từ khi ra mắt vào năm 2007. “Forever 1” là bản phát hành âm nhạc đầu tiên của nhóm nhạc Girls’ Generation sau 05 năm và sau thời gian gián đoạn sau khi phát hành ca khúc Album phòng thu tiếng Hàn thứ 06 “Holiday Night” năm 2017. Album có 10 bài hát gồm đĩa đơn chính cùng tên. Sau khi phát hành, Album đã ra mắt ở vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Album vòng tròn của Hàn Quốc trong số báo bảng xếp hạng ngày 07/08/2022 đến ngày 13/08/2022.

Trên bảng xếp hạng hàng tháng, “Forever 1” còn ra mắt ở vị trí thứ 05 trong Bảng xếp hạng số ra tháng 08/2022. Tại Nhật Bản, Album đã ra mắt ở vị trí thứ 18 trên Billboard Japan Hot Albums trong Bảng xếp hạng số ra ngày 10/08/2022. Trên bảng xếp hạng Oricon, “Forever 1” ra mắt ở vị trí thứ 14 trên Albums Chart trong bảng xếp hạng số ra ngày 29/08/2022. Trên bảng xếp hạng hàng tháng, Album ra mắt ở vị trí thứ 48 trên bảng xếp hạng số ra tháng 08/2022. “Forever 1” cũng ra mắt ở vị trí thứ 04 trên Digital Albums Chart trong Bảng xếp hạng số ra ngày 15/08/2022 và vị trí thứ 48 trên Bảng xếp hạng Album kết hợp trong bảng xếp hạng số ra ngày 22/08/2022.

Album: “Forever 1” - Ngày 05/08/2022Album: “Forever 1” – Ngày 05/08/2022

Ngoài ra, “Forever 1” còn leo lên vị trí thứ 09 trên Bảng xếp hạng Album Oricon và vị trí thứ 08 trên Bảng xếp hạng Album kết hợp trong bảng xếp hạng số ra ngày 12/09/2022. Tại Hoa Kỳ, “Forever 1” đã ra mắt ở vị trí thứ 16 trên Billboard Heatseekers Album và vị trí thứ 88 trên Billboard Top Current Album Sales trong bảng xếp hạng số ra ngày 20/08/2022. Còn tại Vương quốc Anh, Album đã ra mắt tại vị trí thứ 28 trên Album kỹ thuật số Vương quốc Anh của OCC trong bảng xếp hạng phát hành ngày 12/08/2022 đến ngày 18/08/2022. Tại Úc, Album ra mắt ở vị trí thứ 10 trên ARIA Top 50 Digital Albums Chart và vị trí số một trên ARIA Top Bảng xếp hạng 20 Hitseekers Albums trên bảng xếp hạng số ra ngày 15/08/2022. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

2. Các Album & MV của nhóm nhỏ TTS

Công ty SM Entertainment đã thành lập nhóm nhỏ đầu tiên tên “TTS” hay “TaeTiSeo” có ba thành viên gồm TaeYeon, Tiffany và Seohyun vào tháng 04/2012. Nhóm nhỏ này đã phát hành một số sản phẩm âm nhạc gồm:

#1. Mini Album: “Twinkle” – Ngày 29/04/2012

“Twinkle” là Mini Album đầu tay của nhóm được phát hành dưới dạng kỹ thuật số vào ngày 29/04/2012 và dưới dạng vật lý vào ngày 02/05/2012 bởi công ty SM Entertainment. Album này sau khi phát hành đã đạt vị trí thứ 126 trên Bảng xếp hạng Top 200 của Billboard khi bán được hơn 3.000 bản. Ngoài ra, còn lập kỷ lục là Album K-Pop đạt vị trí cao nhất trên Bảng xếp hạng vào thời điểm đó. “Twinkle” cũng đạt vị trí số một trên Billboard World Albums và vị trí thứ hai trên Album Billboard Heatseekers.

Mini Album: “Twinkle” - Ngày 29/04/2012Mini Album: “Twinkle” – Ngày 29/04/2012

Tính đến tháng 10/2016, “Twinkle” đã bán được hơn 160.000 bản tại Hàn Quốc. Album đạt vị trí số một trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon và vị trí thứ hai trên K-Pop Hot 100 của Billboard. Bài hát đã có hơn 604.870 lượt tải xuống trong tuần đầu tiên phát hành và giành vị trí đầu bảng xếp hạng Gaon về lượt tải xuống trong tuần. Tính đến tháng 07/2014, “Twinkle” đã bán được hơn 2.520.485 lượt tải xuống kỹ thuật số tại Hàn Quốc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

#2. Mini Album: “Holler” – Ngày 16/09/2014

“Holler” là Mini Album thứ hai của nhóm được phát hành dưới dạng kỹ thuật số vào ngày 16/09/2014 và dưới dạng vật lý vào ngày 18/09/2014 bởi công ty SM Entertainment. Mini Album này đã ra mắt ở vị trí số một trên cả Bảng xếp hạng hàng tuần của Gaon và Bảng xếp hạng Billboard World Albums. Điều này đã giúp TTS trở thành nghệ sĩ thứ ba Hàn Quốc và nữ nghệ sĩ đầu tiên có ít nhất hai Album đứng vị trí số một trên Bảng xếp hạng. Ngoài ra, trước đây nhóm cũng đã đạt vị trí số một vào hai năm trước với Mini Album đầu tay “Twinkle”. Nhóm đã có màn trình diễn trở lại đầu tiên trong buổi giới thiệu tại Phòng nghệ thuật tài chính Woori của Công viên Olympic ở Seoul. Tại đây, TTS biểu diễn nhiều bài hát khác nhau gồm cả các bài hát trong Album trước. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Mini Album: “Holler” - Ngày 16/09/2014Mini Album: “Holler” – Ngày 16/09/2014

#3. Mini Album: “Dear Santa” – Ngày 04/12/2012

“Dear Santa” là Mini Album thứ ba của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 04/12/2015 cùng “Dear Santa” là ca khúc chủ đề của Album. Đây là Album thuộc thể loại K-Pop, Giáng sinh, R&B và Swing Jazz. Ngoài ra, thành viên Seohyun đã tham gia viết lời tiếng Hàn cho ca khúc chủ đề “Dear Santa”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Mini Album: “Dear Santa” - Ngày 04/12/2012Mini Album: “Dear Santa” – Ngày 04/12/2012

3. Các Album & MV của nhóm nhỏ Girls’ Generation-Oh!GG

Girls’ Generation-Oh!GG là nhóm nhỏ chính thức thứ hai của Girls’ Generation được thành lập bởi công ty SM Entertainment vào năm 2018. Nhóm có 05 thành viên gồm Taeyeon, Sunny, Hyoyeon, Yuri và Yoona. Nhóm nhỏ này chính thức ra mắt trước công chúng với đĩa đơn đầu tay “Lil’ Touch” được phát hành vào ngày 05/09/2018. Đĩa đơn còn được phát hành dưới dạng Album thẻ Kihno. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Đĩa đơn:  “Lil' Touch” - Ngày 05/09/2018Đĩa đơn:  “Lil’ Touch” – Ngày 05/09/2018

Các giải thưởng của nhóm Girls’ Generation

Từ khi ra mắt cho đến nay, nhóm đã giành được rất nhiều giải thưởng khác nhau như:

  • Ca khúc “Gee” phát hành năm 2009 là ca khúc giữ No.1 nhiều tuần nhất trên Show âm nhạc “Music Bank” trong 09 tuần liên tiếp.
  • Girls’ Generation hiện là nhóm nhạc nữ thắng nhiều giải thưởng nhất với 119 giải và 100 cúp từ Show hàng tuần.
  • Nhóm là nhóm nhạc nước ngoài đầu tiên có ba Album đạt vị trí số 1 tại Bảng xếp hạng Nhật Bản.
  • Girls’ Generation là nhóm nhạc nữ K-pop có lượng khán giả đến xem Concert nhiều nhất tại Nhật Bản với hơn 550.000 khán giả trải khắp ba Tour diễn.
  • Với gần 10 năm hoạt động, nhóm hiện đang giữ kỷ lục là nhóm nhạc nữ có thời gian hoạt động xuyên suốt lâu nhất của K-Pop.
  • Trên Youtube, Girls’ Generation hiện là nhóm nhạc nữ K-Pop có MV được xem nhiều nhất là “I Got A Boy” tính đến ngày 05/05/2017 với 189.071.767 lượt xem. MV này cũng đã giúp nhóm chiến thắng giải thưởng “Video của năm” tại Youtube Music Awards năm 2013 và đánh bại nhiều tên tuổi lớn trên thế giới như PSY và Justin Bieber.
  • Nhóm còn được mệnh danh là “Nhóm nhạc quốc dân” của Hàn Quốc.

Nhóm nhạc quốc dân giành được rất nhiều giải thưởng khác nhauNhóm nhạc quốc dân giành được rất nhiều giải thưởng khác nhau

Lời kết

Girls’ Generation là “nhóm nhạc quốc dân” tại Hàn Quốc đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc chất lượng và nằm trong các Bảng xếp hạng trong nước và nước ngoài. Trong tương lai, nhóm nhạc sẽ ngày càng phát triển hơn trong làng giải trí Hàn Quốc. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nữ này nhé!

Câu hỏi thường gặp về nhóm Girls’ Generation

1. Nhóm nhạc Girls’ Generation gồm mấy thành viên?

Nhóm nhạc Girls’ Generation có 08 thành viên gồm TaeYeon, Sunny, Tiffany, Hyoyeon, Yuri, Sooyoung, Yoona và Seohyun.

2. Tên Fandom của nhóm nhạc Girls’ Generation là gì?

Tên Fandom của nhóm nhạc Girls’ Generation là “Sone”.

3. Nhóm nhạc Girls’ Generation thuộc công ty nào?

Nhóm nhạc Girls’ Generation thuộc công ty SM Entertainment.

4. Trưởng nhóm của Girls’ Generation là ai?

Trưởng nhóm của Girls’ Generation là Taeyeon.

5. Thành viên Jessica rời nhóm Girls’ Generation ngày bao nhiêu?

Thành viên Jessica rời nhóm Girls’ Generation vào ngày 30/09/2014.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

ĐĂNG KÝ HÔM NAY

CẬP NHẬT NHỮNG TIN TỨC ĐỘC QUYỀN NHANH NHẤT

TỔNG HỢP BỞI ĐỘI NGŨ TÁC GIẢ GIÀU KINH NGHIỆM

THÔNG TIN CHIA SẺ ĐƯỢC CÁC CHUYÊN GIA THẨM ĐỊNH

CUNG CẤP CÁC VIDEO TRỰC QUAN

Đọc không giới hạn những tin tức độc quyền của chúng tôi!

Bài viết liên quan

Xem thêm các bài viết