EXO là nhóm nhạc nam trực thuộc công ty giải trí nổi tiếng SM Entertainment. Nhóm nhạc này đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc hấp dẫn khác nhau với 08 thành viên tài năng, điển trai. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nam Idol này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- Tiểu sử nhóm nhạc EXO
- Kênh SNS chính thức của nhóm EXO
- Thông tin 8 thành viên EXO
- Tổng hợp các Album & MV của nhóm EXO
- 1. Mini Album: “Mama” – Ngày 09/04/2012
- 2. Album: “Xoxo” – Ngày 03/06/2013
- 3. Repackage: “Xoxo” – Ngày 05/08/2013
- 4. Mini Album: “Miracle In December” – Ngày 09/12/2013
- 5. Mini Album: “Overdose” – Ngày 07/05/2014
- 6. Album: “Exodus” – Ngày 30/03/2015
- 7. Mini Album : “Sing For You” – Ngày 10/12/2015
- 8. Album: “Ex’Act” – Ngày 09/06/2016
- 9. Mini Album: “For Life” – Ngày 19/12/2016
- 10. Album: “The War” – Ngày 19/07/2017
- 11. Mini Album: “Universe” – Ngày 26/12/2017
- 12. Album: “Don’t Mess Up My Tempo” – Ngày 02/11/2018
- 13. Album: “Obsession” – Ngày 27/11/2019
- 14. Mini Album: “Don’t Feel The Feeling” – Ngày 07/06/2021
- Các giải thưởng của nhóm EXO
- Lời kết
- Câu hỏi thường gặp về nhóm EXO
Tiểu sử nhóm nhạc EXO
EXO là nhóm nhạc nam Hàn Quốc – Trung Quốc trực thuộc công ty giải trí nổi tiếng SM Entertainment thành lập tại Seoul vào năm 2011. Nhóm nhạc này chính thức ra mắt trước công chúng vào năm 2012. Nhóm hiện tại có 08 thành viên gồm Xiumin, Suho, Baekhyun, Chen, Chanyeol, D.O, Kai và Sehun. Ban đầu, nhóm ra mắt với 12 thành viên và được chia thành hai nhóm nhỏ là EXO-K gồm Suho, Baekhyun, Chanyeol, D.O, Kai và Sehun và EXO-M gồm Xiumin, Chen, Lay và các cựu thành viên Kris, Luhan và Tao.
Tuy nhiên, thành viên Kris, Luhan và Tao đã rời nhóm sau cuộc tranh chấp pháp lý vào năm 2014 – 2015. Sau đó, vào năm 2022, thành viên Lay rời khỏi công ty sau khi kết thúc hợp đồng với SM Entertainment và đã ký với SM với tư cách là đối tác. Hai nhóm nhỏ này lần lượt biểu diễn âm nhạc của mình bằng tiếng Hàn và tiếng Quan Thoại trước khi phát hành EP thứ ba “Overdose” vào năm 2014. Từ năm 2015, EXO đã chính thức biểu diễn với tư cách một nhóm nhạc hoàn chỉnh trong khi tiếp tục phát hành và biểu diễn âm nhạc bằng nhiều ngôn ngữ.
Âm nhạc của nhóm được phát hành và biểu diễn bằng cả tiếng Hàn, tiếng Nhật và tiếng Quan Thoại chủ yếu kết hợp các thể loại nhạc khác nhau như Dance Pop, Hip-Hop, R&B, nhạc Dance điện tử, House và Trap. Sau khi ra mắt, nhóm nhạc đã được xếp là một trong những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng lớn nhất trong danh sách người nổi tiếng quyền lực nhất Hàn Quốc của Forbes từ năm 2014 – năm 2018.
1. Ý nghĩa tên nhóm EXO
EXO là tên được đặt theo từ tiếng Anh “Exoplanet” có nghĩa là ngôi sao ngoài Thái Dương hệ. Ngoài ra, EXO còn là tên gọi gợi cảm giác “phi thường” và giống như hình tượng mà công ty SM Entertainment muốn nhóm nhạc hướng đến.
EXO là tên được đặt theo từ tiếng Anh “Exoplanet” có nghĩa là ngôi sao ngoài Thái Dương hệ
2. NMIXX Fandom “EXO-L”
Trong hai năm đầu sau khi nhóm nhạc Debut và vẫn chưa có tên Fandom chính thức, cộng đồng Fan hâm mộ đỗ tự đặt tên ;à “Exotic”. Sau đó, công ty SM Entertainment đã công bố tên Fandom chính thức của nhóm là “EXO-L” vào ngày 05/08/2014. Trong đó, “L” có thể hiểu theo hai nghĩa là “L” viết tắt của “Love” tức “Tình yêu” nhằm thể hiện tình yêu của nhóm dành cho Fan và “L” là chữ đứng giữa “K” và “M” trong bảng chữ cái. Ngoài ra, nhóm còn có hai Unit nhỏ là EXO-K và EXO-M nhằm tạo thành một mạch liên kết giữa “K”-”M”-”L” giữa EXO và EXO-L. Điều này chứng tỏ EXO-K và EXO-M sẽ bảo vệ cho người đứng giữa EXO-L đúng như câu Slogan của nhóm “We Are One”.
3. Lightstick EXO và màu sắc đại diện
Lightstick EXO có thiết kế khá đơn giản nhưng vẫn rất nổi bật khi phát sáng. Aeri-bong nối tiếp đó với biểu tượng hình lục giác đặc trưng cách điệu thành hình chữ EXO của các EXO-L. Cho đến hiện tại, nhóm nhạc đã phát hành tổng cộng ba phiên bản Lightstick khác nhau. Còn màu sắc chính thức của nhóm là Cosmic Latte và là màu của các vì sao trên vũ trụ tụ họp lại. Màu Cosmic Latte cũng mang ý nghĩa là màu tỏa sáng nhất khi EXO-L hình thành từ các ngôi sao kết hợp lại thành một.
EXO đã phát hành tổng cộng ba phiên bản Lightstick khác nhau
Kênh SNS chính thức của nhóm EXO
Kênh SNS chính thức của nhóm nhạc hiện đang được rất nhiều người hâm mộ tìm kiếm để có thể cập nhật thông tin nhóm một cách chuẩn xác. Cụ thể:
- Youtube: https://www.youtube.com/weareoneEXO.
- Facebook: https://www.facebook.com/weareoneEXO.
- Instagram: https://www.instagram.com/weareone.exo.
- Twitter: https://twitter.com/weareoneEXO.
- Weibo: https://weibo.com/weareoneexo.
- TikTok: https://www.tiktok.com/@weareone.exo_official.
Thông tin 8 thành viên EXO
Nhóm nhạc sau khi ra mắt đã nhận được rất nhiều sự yêu mến của người hâm mộ. Vậy nên, mọi thông tin về 08 thành viên và các cựu thành viên của nhóm cũng được đặc biệt quan tâm. Cụ thể:
1. EXO-K
EXO-K là Unit chuyên biểu diễn các ca khúc tiếng Hàn Quốc. Nhóm này có 06 thành viên gồm Suho, Baekhyun, Chanyeol, D.O, Kai và Sehun. Cụ thể:
#1. Suho
Suho (수호) tên thật là Kim Jun Myeon (김준면) sinh ngày 22/05/1991 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng được công ty SM Entertainment tuyển chọn vào năm 2004 và cũng là thực tập sinh sớm nhất trong các thành viên của nhóm. Anh được công bố là thành viên chính thức thứ 10 của nhóm vào ngày 15/02/2012. Anh đã tham gia lồng tiếng cho bộ phim truyền hình “Saving Santa” vào năm 2013. Ngoài ra, Suho còn tham gia một số bộ phim truyền hình như “Thủ tướng và tôi” của KBS2, “Star of the Universe” của MBC x Naver, “Chàng giàu nàng nghèo” của MBN x Dramax và “How Are U Bread” của Seezn. Anh chàng cũng tham gia diễn xuất trong mảng điện ảnh gồm “One Way Trip” năm 2016, “Middle School Girl A” năm 2018 và “Gift” năm 2019.
Suho
Anh đã tham gia những bộ nhạc kịch gồm “School OZ” năm 2015, “The Last Kiss” từ năm 2017 – 2018 và “The Man Who Laughs” năm 2018, 2020. Suho cũng là thành viên thứ 04 của nhóm Debut Solo vào ngày 30/03/2020 với Album “Self-portrait”. Anh chàng còn phát hành một số bản OST gồm “Starlight (낮에 뜨는 별)” trong Star of the Universe, “Beautiful Accident” (美好的意外) và “Sedansogu” trong How Are U Bread. Anh cũng đạt được một số giải thưởng như “Popularity Award” (Yegreen Musical Awardegreen Musical Awards lần 7), “Nam diễn viên nhạc kịch tân binh xuất sắc nhất” (Stage Talk Audience Choice Awards 2018), “Popularity Award” (Asia Culture Awards 2018) và “Discovery of Year” (Jecheon International Music Film Festival lần 15). Suho hiện đang nhập ngũ với tư cách là Nhân viên cộng đồng và dự kiến xuất ngũ vào tháng 02/2022. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Suho:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Jun Myeon (김준면) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Suho (수호) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 22/05/1991 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leader, Lead Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 173cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
#2. Baekhyun
Baekhyun (백현) tên thật là Byun Baek Hyun (변백현) sinh ngày 06/05/1992 tại Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng là một trong những thành viên cuối cùng gia nhập nhóm và được công bố là thành viên thứ 09 của nhóm vào ngày 30/01/2012. Anh cũng từng tham gia vở nhạc kịch “Sing In The Rain” vào năm 2014. Anh còn hợp tác và phát hành một số bài hát như “Dream” với Suzy và “Rain” với Soyou. Baekhyun còn là thành viên của Unit EXO-CBX cùng với hai thành viên là Xiumin và Chen. Vào ngày 10/07/2019, anh chàng đã Debut Solo với Mini Album “City Lights” và là thành viên thứ ba hoạt động Solo. Anh đã Comeback với Mini Album “Delight” vào ngày 25/05/2020. Baekhyun từng diễn vai Thập hoàng tử Wang Eun trong bộ phim “Người tình ánh trăng” vào năm 2016. Anh chàng còn sở hữu kênh Youtube riêng với tên “백현 Baekhyun“ và đạt hơn ba triệu lượt Subcribe chỉ sau 04 tháng mở kênh.
Baekhyun
Anh đã phát hành một số bản OST gồm “My Love” trong “Dr.Romantic 2” OTS Part.1, “On The Road” trong “Hyena” OST Part.2, “Every Second” trong “Record of Youth” OST Part.3 và “Happy” trong “Do You Like Brahms?” OST Part.11. Ngoài ra, Baekhyun còn tham gia siêu nhóm nhạc SuperM của công ty SM Entertainment hoạt động tại thị trường Mỹ tháng 08/2019. Anh chàng đã nhận được một số giải thưởng như “Popularity Award” tại Asia Artist Awards 2016, “Best R&B/Soul” tại Meon Music Awards 2016, “Best Collaboration” tại MAMA 2016, “Digital Bonsang” tại Golden Disc Awards 2017, “Disc Bonsang” tại Golden Disc Awards 2019, “Best Male Artist” tại MAMA 2020 và “Disc Bonsang” tại Golden Disc Awards 2021. Anh chàng cũng từng dính vào tin đồn hẹn hò với Taeyeon của SNSD vào năm 2014. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Baekhyun:
✅ Tên thật: | ⭐ Byun Baek Hyun (변백현) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Baekhyun (백현) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 06/05/1992 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Kim Ngưu |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 64kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
#3. Chanyeol
Chanyeol (찬열) tên thật là Park Chan Yeol (박찬열) sinh ngày 27/11/1992 tại Eunpyeong-gu, Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng chính thức gia nhập công ty SM Entertainment thông qua hệ thống Casting của công ty. Anh cũng là thành viên cuối cùng của nhóm được SM Entertainment giới thiệu với công chúng thông qua một Video Teaser được đăng tải vào tháng 02/2012. Chanyeol còn góp mặt trong một số MV như “Genie (JPN Ver.)” của SNSD, “Twinkle” của TTS, “You Don’t Know Love” của K.Will và “Rewind” của Zhoumi. Anh chàng cũng tham gia diễn xuất trong những bộ phim như “Missing Nine” của MBC và “Ký ức Alhambra” của tvN. Anh còn tham gia diễn xuất trong mảng điện ảnh như “Lời chào tình yêu” năm 2014 và “Tôi và Anti-fan kết hôn” năm 2016.
Chanyeol
Anh từng là đại sứ của Tommy Hilfiger và hiện đang là đại sứ của Prada, là Muse của Acqua di Parma. Chanyeol đã phát hành một số bản OST gồm “Stay With Me” trong “Goblin” OST Part.1 và “Go Away Go Away” trong “Dr.Romantic 2” OTS Part.3. Anh chàng cũng hợp tác và phát hành một số bài hát như “Let Me Love You” với Junggigo, “Yours” với Raiden, “Minimal Warm“, “Anbu” (Lee Sunhee) và “Ocean View” (Rothy),…Anh còn là thành viên của Unit EXO-CS cùng với thành viên Sehun. Anh cũng tham gia sáng tác nhạc và viết lời cho các bài hát của nhóm. Chanyeol đạt được một số giải thưởng danh giá như “Male Rookie Award” tại Korea Drama Awards 2015 và “Most Popular Singer Award Korea” tại V-Chart Awards 2017,…Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Chanyeol:
✅ Tên thật: | ⭐ Park Chan Yeol (박찬열) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Chanyeol (찬열) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 27/11/1992 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Nhân Mã |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Eunpyeong-gu, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Main Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 186cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 70kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
#4. D.O
D.O. (디오) tên thật là Do Kyung Soo (도경수) sinh ngày 12/01/1993 tại Goyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng đã tham gia thử giọng tại công ty SM Entertainment với hai bài hát là “Anticipation” (Na Yoonkwon) và “My Story” (Brown Eyed Soul). Anh được công bố là thành viên chính thức thứ 07 của nhóm vào ngày 30/01/2012. Anh đã trở thành thực tập sinh của công ty trong hai năm cuối học cấp ba. Anh còn đóng vai chính trong bộ phim “Lang quân 100 ngày” với Nam Ji-hyun năm 2018. D.O. đã góp mặt trong một số bộ phim truyền hình như “It’s Okay, That’s Love” của SBS, “I Remeber You” của KBS2, “Be Positive” Web Drama và “Dear My Room” của Olive. Anh chàng còn diễn xuất trong một số bộ phim điện ảnh như “Cart” năm 2014, “Pure Love” năm 2016, “My Annoying Brother” năm 2016, “Room 7” năm 2017 và “Swing Kids” năm 2018.
D.O
D.O. đã tham gia vở nhạc kịch quân ngũ “Return” cùng với Hongki, Kim Minseok và Sungyeol,…Anh chàng còn phát hành một số bản OST như “Crying Out” trong “Cart” OST và “Don’t Worry” trong “My Annoying Brother” OST. Anh cũng đạt được một số giải thưởng danh giá như “Male Rookie Award” tại Apan Star Awards 2014), “Men’s Popularity Award – Movie” tại Baeksang Arts Awards 2016 và “New Actor Award” tại Blue Dragon Film Awards 2017,… Sau đó, anh chàng chính thức nhập ngũ vào ngày 01/07/2019 với tư cách phục vụ tại ngũ. Anh còn được các nhà phê bình bình chọn là ca sĩ thần tượng có diễn xuất tốt nhất. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của D.O:
✅ Tên thật: | ⭐ Do Kyung Soo (도경수) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ D.O. (디오) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 12/01/1993 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Goyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 173cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
#5. Kai
Kai (카이) tên thật là Kim Jong In (김종인) sinh ngày 14/01/1994 tại Suncheon-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc. Anh chàng chính thức gia nhập công ty SM Entertainment trong cuộc thi “Youth Best Contest” lần thứ 10 vào năm 2007 và trở thành thực tập từ năm hai Trung học cơ sở. Anh còn là thành viên đầu tiên của nhóm được giới thiệu với công chúng qua Video Teaser vào ngày 23/12/2011. Anh đã tham gia diễn xuất trong một số bộ phim như Web Drama “Choco Bank”, Web Drama “Seven First Kisses”, “Andante” của KBS World, “Spring Has Come” của Wowow và “Miracle That We Met” của KBS World. Anh cũng xuất hiện trong một số MV như “Twinkle” (TTS), “Maxstep” (Younique Unit),…
Kai
Kai còn là thành viên của siêu nhóm nhạc SuperM. Anh chàng chính thức Debut Solo vào ngày 30/11/2020 với Mini Album tên “KAI (开)”. Anh hiện đang là Đại sứ toàn cầu của Gucci và cũng là người Hàn Quốc đầu tiên. Vào tháng 04/2016, Kai và Krystal xác nhận đang hẹn hò nhưng cả hai chia tay sau hơn một năm. Sau đó, anh chàng và thành viên Jennie của BlackPink xác nhận đang trong mối quan hệ tình cảm được khoảng 04 tháng vào tháng 01/2019. Tuy nhiên, cặp đôi này cũng đã thông báo chia tay vào 25 ngày sau đó. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kai:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Jong In (김종인) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kai (카이) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 14/01/1994 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Suncheon-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Vocalist, Sub Rapper, Main Dancer, Center |
✅ Chiều cao: | ⭐ 182cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 63kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Mẹ và hai chị gái |
#6. Sehun
Sehun (세훈) tên thật là Oh Se Hun (오세훈) sinh ngày 12/04/1994 tại Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng đã được nhân viên của công ty SM Entertainment phát hiện trên đường phố Seoul khi mới 12 tuổi. Anh còn trở thành thực tập sinh của công ty vào năm 2008 khi 14 tuổi. Sau đó, anh được công bố là thành viên chính thức của nhóm nhạc vào ngày 10/01/2012. Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc. Sehun đã tham gia diễn xuất trong một số bộ phim điện ảnh như “Catman”, “Dear Archimedes” và “The Pirates: Goblin Flag” nhưng chưa công chiếu. Anh chàng đóng vai chính trong bộ Web Series “Dokgo Rewind” (Kakao Page & Oksusu).
Sehun
Anh còn góp mặt trong MV như “Twinkle” của TTS và “Who Are You” của BoA. Sehun hiện đang là Đại sứ thương hiệu Dior, LVMH, và Some By Mi. Anh chàng còn đạt được một số giải thưởng danh giá như “Weibo K-Pop Star” tại Gaon Chart K-Pop Awards 2016 và “Star Pay Popularity Award” tại Asia Artist Awards 2018,… Anh cũng là thành viên của Unit EXO-CS cùng với thành viên Chanyeol. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sehun:
✅ Tên thật: | ⭐ Oh Se Hun (오세훈) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Sehun (세훈) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 12/04/1994 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Rapper, Lead Dancer, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐ 183cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 70kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
2. EXO-M
EXO-M là Unit thứ hai chuyên biểu diễn các ca khúc tiếng Quan Thoại. Nhóm nhỏ này có 06 thành viên gồm Xiumin, Chen, cựu thành viên Lay, cựu thành viên Kris, cựu thành viên Luhan và cựu thành viên Tao. Cụ thể:
#1. Xiumin
Xiumin (시우민) tên thật là Kim Min Seok (김민석) sinh ngày 26/03/1990 tại Guri-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng đã tham gia diễn xuất trong một số bộ phim truyền hình, điện ảnh như “Falling For Challenge” của Naver TV và “Bộ tứ lừa đảo”. Anh còn tham gia những bộ nhạc kịch như “School OZ” năm 2015 và “The Promise of The Day” từ năm 2019 – 2020. Ngoài ra, anh cũng từng góp mặt trong MV “Gone” của Jin (Lovelyz). Xiumin đã phát hành một số bản OST gồm “You Are The One” trong Falling For Challenge. Anh chàng hợp tác với Jimin của AOA phát hành bài hát “Call You Bae“. Anh còn là thành viên của Unit EXO-CBX cùng hai thành viên là Baekhyun và Chen. Anh đã tổ chức Fan Meeting tên “Xiuweet Time” riêng tại Jamsil Arena vào ngày 04/05/2019. Anh tham gia quân ngũ trong đơn vị Sư đoàn bộ binh 21 Lục quân từ 07/05/2019 đến 06/12/2020. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Xiumin:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Min Seok (김민석) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Xiumin (시우민) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 26/03/1990 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Guri-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Sub Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 172cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 57kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
Xiumin
#2. Chen
Chen (첸) tên thật là Kim Jong Dae (김종대) sinh ngày 21/09/1992 tại Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng đã tham gia thử giọng của công ty SM Entertainment vào đầu năm 2011 và cũng là một trong những thực tập sinh muộn nhất của nhóm. Vào năm 2014, anh trở thành một trong các thành viên của nhóm nhạc đặc biệt “SM the Ballad”. Anh cũng từng tham gia vở nhạc kịch “In The Heights” từ năm 2015 – 2016. Vào tháng 04/2019, Chen Debut Solo với Mini Album tên “April, and a Flower” và là thành viên thứ hai hoạt động Solo. Anh chàng Comeback với Mini Album “Dear My Dear” vào tháng 10/2019. Anh còn là thành viên của Unit EXO-CBX cùng với hai thành viên là Xiumin và Baekhyun.
Chen
Anh đã phát hành một số bản OST gồm “Best Luck” trong “It’s Okay, That’s Love” OST Part.1, “Everytime” trong “Descendants of the Sun” OST Part.2, “I’m Not Okay” trong “Missing Nine” OST Part.1 và “Beautiful Accident” (美好的意外),… Chen đã nhận được một số giải thưởng như “Best Collaboration” tại MAMA 2017 và “Best Rap/Hip-Hop” tại Melon Music Awards 2017. Vào ngày 13/01/2020, anh chàng đã viết bức thư tay thông báo về việc đám cưới với người ngoài ngành. Sau đó, vào ngày 29/04/2020, anh cùng vợ đón con gái đầu lòng ra đời. Hiện tại, anh đang nhập ngũ với tư cách là lính tại ngũ tại Sư đoàn 1 Bộ binh và dự kiến xuất ngũ vào tháng 4/2022. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Chen:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Jong Dae (김종대) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Chen (첸) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 21/09/1992 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Xử Nữ |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 173cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ, anh trai, vợ và con gái |
#3. Lay
Lay (레이) tên thật là Zhang Yixing (张艺兴 )/ Jang Ye Heung (장예흥) sinh ngày 07/10/1991 tại Trường Sa, Hồ Nam, Trung Quốc. Anh chàng là một trong ba thành viên người Trung Quốc hoạt động tại Hàn Quốc. Anh chính thức gia nhập công ty SM Entertainment vào năm 2008 và trước đó đã từng có kinh nghiệm ca hát, diễn xuất. Anh là thành viên thứ 05 được công ty công bố và là thành viên đầu tiên của nhóm Debut Solo ở cả Hàn Quốc và Trung Quốc. Lay bắt đầu hoạt động với tư cách là ca sĩ Solo với bài hát “What U Need” nằm trong Album đầu tay được phát hành vào đúng ngày sinh nhật.
Anh chàng còn phát hành một số Album Solo gồm “Lose Control”, “Lay 02 Sheep”, “Namanana” và “Honey” Solo Debut tại Mỹ vào tháng 09/2018. Vào tháng 01/2018, anh tham gia làm giám khảo chương trình thực tế “Idol Producer” mùa 1 ở Trung Quốc. Sau đó, anh tiếp tục tham gia Show “Idol Producer” mùa 2 với tư cách là đại diện NSX quốc dân. Lay trở thành đại sứ của rất nhiều thương hiệu như Perrier (Trung Quốc), Valentino, Milka,Converse (Châu Á – Thái Bình Dương), Daniel Wellington, Calvin Klein Jeans & Calvin Klein Underwear, MAC Cosmetic (Châu Á – Thái Bình Dương), H&M Man (Trung Quốc) và Chaumet,…
Lay
Anh chàng cũng đã tham gia diễn xuất trong những bộ phim điện ảnh như “Oh My God”, “Royal Treasure“, “Kung Fu Yoga”, “Kiến quân đại nghiệp”, “Unexpected Love” và “The Island”. Anh tham gia diễn xuất trong những bộ phim truyền hình như “To Be A Better Man”, “The Mystic Nine”, “Operation Love”, “The Golden Eyes” và “Empress of the Ming”. Vào ngày 08/04/2022, Lay tuyên bố đã rời khỏi công ty SM Entertainment sau khi ký kết hợp đồng 10 năm. Anh còn tuyên bố rằng sẽ vẫn tiếp tục hoạt động với nhóm nhạc EXO trong tương lai. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Lay:
✅ Tên thật: | ⭐Zhang Yixing (张艺兴 )/ Jang Ye Heung (장예흥) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Lay (레이) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 07/10/1991 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐Thiên Bình |
✅Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Trường Sa, Hồ Nam, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Main Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 176cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Ông bà ngoại và bố mẹ |
#4. Cựu thành viên Kris
Kris (크리스) tên thật là Li Jiaheng nhưng đã được đổi thành Wu Yifan (吴亦凡) sinh ngày 06/11/1990 tại Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam Rapper người Canada gốc Hoa và cũng là kẻ hiếp dâm hàng loạt bị kết án. Anh là cựu thành viên của nhóm nhạc và Unit EXO-M. Anh cũng từng đảm nhiệm vị trí Main Rapper và Leader (EXO-M) trước khi rời nhóm vào năm 2014. Kris đã hoạt động với tư cách là một nghệ sĩ Solo và diễn viên ở Trung Quốc. Anh chàng đã đóng vai chính trong một số bộ phim đình đám về doanh thu phòng vé gồm “Mr. Six” và “Journey to the West: The Demons Strike Back”.
Cựu thành viên Kris
Đây là những bộ phim nằm trong số những phim Trung Quốc có doanh thu cao nhất mọi thời đại ở Trung Quốc. Anh còn xuất hiện lần đầu ở “Hollywood trong XXX: Return of Xander Cage”. Vào năm 2021, sau khi cáo buộc hiếp dâm xuất hiện trên mạng xã hội Trung Quốc, Kris đã bị chính quyền Trung Quốc điều tra. Sau đó, anh chàng bị tòa án Trung Quốc kết án 13 năm tù vì ép ba phụ nữ say rượu quan hệ tình dục với mình vào ngày 25/11/2022 và bị phạt riêng 600 triệu CN ¥ tức 84 triệu USD vì tội trốn thuế. Vào tháng 11/2023, anh bị thua kiện trong phiên tòa xét xử hiếp dâm. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kris:
✅ Tên thật: | ⭐ Li Jiaheng nhưng đã được đổi thành Wu Yifan (吴亦凡) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kris (크리스) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 06/11/1990 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bọ Cạp |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Rapper, Leader (EXO-M) |
✅ Chiều cao: | ⭐ 187,8cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ – |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ – |
#5. Cựu thành viên Luhan
Luhan (루한) tên thật là Lu Han (鹿晗) sinh ngày 20/04/1990 tại Haidian, Bắc Kinh, Trung Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, diễn viên và vũ công người Trung Quốc hoạt động tại Hàn Quốc. Anh là cựu thành viên của nhóm nhạc nam EXO và Unit EXO-M. Anh còn đảm nhiệm vị trí Lead Vocalist, Lead Dancer, Visual và Face of The Group trước khi rời nhóm vào tháng 10/2014. Anh còn được China National xếp hạng là ngôi sao giải trí nổi tiếng thứ sáu ở Trung Quốc.
Cựu thành viên Luhan
Vào năm 2017, Luhan được xếp vào danh sách người nổi tiếng được trả lương cao thứ hai trong Forbes China Celebrity 100 chỉ sau Phạm Băng Băng. Anh chàng đã phát hành Album Solo đầu tay tên “Reloaded” vào năm 2015. Anh cũng đã đóng vai chính trong một số bộ phim đình đám về doanh thu phòng vé như “20 Once Again” năm 2015, “The Witness” năm 2015 và Time Raiders năm 2016. Luhan đóng vai chính trong bộ phim truyền hình đầu tiên “Fighter of the Destiny” vào năm 2017. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Luhan:
✅ Tên thật: | ⭐ Lu Han (鹿晗) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Luhan (루한) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 20/04/1990 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Kim Ngưu |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Haidian, Bắc Kinh, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Visual, Face of The Group |
✅ Chiều cao: | ⭐ 175cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 52kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
#6. Cựu thành viên Tao
Tao (타오) tên thật là Huang Zitao (黄子韬), tên tiếng Việt là Hoàng Tử Thao sinh ngày 02/05/1993 tại Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, diễn viên, Rapper và diễn viên võ thuật người Trung Quốc. Anh còn là cựu thành viên của nhóm nhạc nam EXO và đảm nhiệm vị trí Lead Rapper, Lead Dancer, Sub Vocalist. Vào mùa hè năm 2015, anh thông báo đã rời khỏi công ty SM Entertainment lấy nghệ danh mới là “Z.TAO”. Sau đó, anh ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ Solo với Mini Album phát hành trực tuyến “T.A.O”. Album này đã phá vỡ kỷ lục doanh số Album trực tuyến với tổng số hơn 670 nghìn Album được tiêu thụ trong tuần đầu tiên.
Cựu thành viên Tao
Sau thành công với vai trò là ca sĩ Solo, Tao còn bày tỏ mong muốn tiếp tục sự nghiệp như một nhạc sĩ, ca sĩ để C-Pop được biết đến rộng rãi hơn trên thế giới. Anh chàng xuất hiện lần đầu trong bộ phim lãng mạn “You Are My Sunshine” và được công nhận với vai chính trong “Người đàm phán” và “Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời”. Anh đứng vị trí thứ 25 trong danh sách 100 người nổi tiếng Trung Quốc của Forbes năm 2017, vị trí thứ 35 năm 2019 và vị trí thứ 37 năm 2020. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Tao:
✅ Tên thật: | ⭐ Huang Zitao (黄子韬) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Tao (타오) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 02/05/1993 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Kim Ngưu |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Rapper, Lead Dancer, Sub Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 184cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 68kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
Tổng hợp các Album & MV của nhóm EXO
Nhóm nhạc đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc hấp dẫn và chất lượng khác nhau trên thị trường âm nhạc Hàn Quốc. Cụ thể:
1. Mini Album: “Mama” – Ngày 09/04/2012
“Mama” là Mini Album đầu tay của nhóm nhạc do công ty SM Entertainment sản xuất và phát hành vào ngày 09/04/2012. Mini Album này có hai phiên bản là tiếng Hàn của EXO-K và tiếng Trung của EXO-M. Cả hai phiên bản này đều đạt được thành công về mặt thương mại. Phiên bản tiếng Hàn đã đứng đầu bảng xếp hạng Album của Gaon, lọt vào vị trí thứ 04 trên bảng xếp hạng Album của Sina và xuất hiện lần đầu tiên ở vị trí thứ 08 trên bảng xếp hạng Billboard World Albums Chart. Còn phiên bản tiếng Trung đứng đầu bảng xếp hạng Album của Sina, lọt vào vị trí thứ 04 trên bảng xếp hạng Album của Gaon và vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng Billboard World Albums Chart.
Mini Album: “Mama” – Ngày 09/04/2012
Phiên bản tiếng Trung của ba đĩa đơn cũng đều xuất hiện trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc tại Trung Quốc. Video âm nhạc của cả ba bài hát đều đứng đầu bảng trên các trang Web Video của Trung Quốc và Video âm nhạc “Mama” của EXO-K đứng ở vị trí thứ 07 trên bảng xếp hạng toàn cầu của YouTube. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2. Album: “Xoxo” – Ngày 03/06/2013
“Xoxo” là Album phòng thu đầu tiên của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 03/06/2013. Phiên bản phát hành lại của Album tên “Growl” được phát hành vào ngày 05/08/2013. “Xoxo” đã giành chiến thắng ở hạng mục Album của năm tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards lần thứ 15 và là Album bán chạy nhất tại Hàn Quốc kể từ năm 2001. Album này cũng được giới thiệu mang phong cách hiện đại, phóng khoáng và trẻ trung với hình tượng các cậu nam sinh đầy nghịch ngợm. “Xoxo” còn có hai phiên bản là “Xoxo (Hug Version) của EXO-M gồm các bài hát bằng tiếng Quan Thoại và “Xoxo (Kiss Version) của EXO-K gồm các bài hát bằng tiếng Hàn. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “Xoxo” – Ngày 03/06/2013
3. Repackage: “Xoxo” – Ngày 05/08/2013
“Xoxo” (Repackage) là bản Repackage của Album đầy đủ đầu tiên của nhóm được phát hành vào ngày 05/08/2023 với ca khúc chủ đề tên “Growl”. Bản phát hành vật lý có hai phiên bản là “Kiss” (tiếng Hàn) và “Hug” (tiếng Trung). Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Repackage: “Xoxo” – Ngày 05/08/2013
4. Mini Album: “Miracle In December” – Ngày 09/12/2013
“Miracle In December” là Mini Album thứ hai của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 09/12/2013. Mini Album này còn được giới thiệu như một Album mùa đông đặc biệt. Ngoài ra, “Miracles in November” còn là là phần tiếp theo của Album phòng thu đầu tiên của nhóm được phát hành vào tháng 06/2013. “Miracle In December” có phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung. Đây cũng là bản phát hành thứ hai của nhóm cũng như EP đầu tiên được quảng bá rộng rãi với tư cách là một nhóm kết hợp. “Miracles in November” đã được chọn làm ca khúc chủ đề và đĩa đơn đầu tiên của Mini Album.
Mini Album: “Miracle In December” – Ngày 09/12/2015
Ngoài ra, “Christmas Day” cũng đã được trình chiếu trực tiếp trên một số buổi biểu diễn và hòa nhạc âm nhạc địa phương trong chu kỳ quảng cáo. Phiên bản tiếng Hàn của Mini Album còn đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon và ở vị trí thứ ba trên K-pop Hot 100. Còn phiên bản tiếng Quan thoại đứng đầu bảng xếp hạng Đĩa đơn quốc tế Gaon. “The First Snow” là một ca khúc B-side trong Album đã chứng kiến mức độ phổ biến tăng lên đáng kể vào tháng 12 hàng năm và cuối cùng đạt vị trí số một trên Circle Digital Chart vào năm 2023. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
5. Mini Album: “Overdose” – Ngày 07/05/2014
“Overdose” là Mini Album thứ ba của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 07/05/2014. Đây cũng là Album cuối cùng của nhóm có sự tham gia của hai thành viên là Kris và Luhan trước khi khởi kiện công ty và chấm dứt hoạt động cùng nhóm. Trước ngày phát hành, Mini Album: “Overdose” còn nhận được lượng đơn hàng đặt trước cao nhất trong lịch sử tại Hàn Quốc với hơn 660.000 bản. “Overdose” còn là Mini Album đạt thứ hạng cao nhất từ trước đến nay trên Bảng xếp hạng Billboard 200 đối với một nhóm nhạc nam Hàn Quốc ở vị trí thứ 129. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Mini Album: “Overdose” – Ngày 07/05/2014
6. Album: “Exodus” – Ngày 30/03/2015
“Exodus” là Album phòng thu thứ hai của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 30/03/2015. Đây cũng là Album đầu tiên được quảng bá với đội hình 10 thành viên sau vụ kiện của hai thành viên Kris và Luhan. Ngoài ra, “Exodus” cũng là Album cuối cùng có sự tham gia của thành viên Tao. Vào ngày 03/06/2015, Album này còn được phát lại bằng một phiên bản tên “Love Me Right” gồm 04 bài hát mới. Chỉ sau vài giờ phát hành, iTunes xác nhận rằng “Exodus” đã đạt được vị trí thứ 05 trong bảng xếp hạng bán ra và còn vượt qua nhạc phim của Năm mươi sắc thái và 1989 của Taylor Swift. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “Exodus” – Ngày 30/03/2015
7. Mini Album : “Sing For You” – Ngày 10/12/2015
“Sing For You” là Mini Album thứ 04 của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 10/12/2015. Mini Album này cũng có hai phiên bản là phiên bản tiếng Hàn và phiên bản tiếng Trung. “Sing For You” từng giữ kỷ lục album bán chạy nhất trong tuần tiên kể từ khi được phát hành trong lịch sử bảng xếp hạng Hanteo. Tuy nhiên, kỷ lục này bị Album phòng thu thứ ba của nhóm phá vỡ vào tháng 06/2016. Cả hai phiên bản đã có trên 267.900 bản được bán ra trong tuần đầu tiên từ khi được phát hành.
Mini Album : “Sing For You” – Ngày 10/12/2015
Ngoài ra, “Sing For You” cũng đã phá kỷ lục của Album “Exodus” để trở thành Album có doanh số trong tuần đầu tiên cao nhất từ trước đến nay trên bảng xếp hạng Album của Hanteo. Ngoài ra, phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung của “Sing For You” còn xuất hiện lần đầu tiên lần lượt ở vị trí thứ nhất và thứ hai trên cả bảng xếp hạng Album hàng tuần lẫn hàng tháng của Gaon. Sau đó trở thành các Album bán chạy thứ hai và thứ 07 năm 2015 tại Hàn Quốc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
8. Album: “Ex’Act” – Ngày 09/06/2016
“Ex’Act” là Album phòng thu thứ ba của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 09/06/2016. Album này cũng có hai phiên bản là phiên bản tiếng Hàn và phiên bản tiếng Trung. Album đã được phát hành lại với tên “Lotto” vào ngày 18/08/2016. “Ex’Act” được biết đến là Album phòng thu thứ ba liên tiếp đạt doanh số trên một triệu bản và Album thứ 04 giành được giải Mnet Asian Music Awards cho Album của năm của nhóm. Trước khi được phát hành, “Ex’Act” còn nhận được lượng đơn hàng đặt trước kỉ lục trên 660.000 bản từ các cửa hàng âm nhạc Hàn Quốc. Ngoài ra, “Ex’Act” đã trở thành Album có doanh số tuần đầu tiên cao nhất trong lịch sử bảng xếp hạng Hanteo với trên 450.000 bản được bán và phá kỷ lục trước đó do Mini Album “Sing for You” mà nhóm nắm giữ.
Album: “Ex’Act” – Ngày 09/06/2016
Phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung của Album cũng lần lượt đạt vị trí thứ nhất và thứ hai trên Bảng xếp hạng Album hàng tuần của Gaon. Album đã đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng World Albums của Billboard. Phiên bản tiếng Hàn và tiếng Trung của “Lotto” còn lần lượt đạt vị trí thứ nhất và thứ hai trên bảng xếp hạng Album hàng tuần của Gaon. Tính hết tháng 08/2016, “Ex’Act” đã bán được tổng cộng 1.136.104 bản và trở thành Album phòng thu thứ ba liên tiếp đạt doanh số trên một triệu bản của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: https://www.youtube.com/watch?v=73QzQYN8FtE.
9. Mini Album: “For Life” – Ngày 19/12/2016
“For Life” là Mini Album thứ 05 của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 19/12/2016. Album này có 05 bài hát gồm đĩa đơn cùng tên. Trong tuần đầu tiên kể từ khi phát hành, Mini Album đã bán được trên 300.000 và trở thành Album có doanh số tuần đầu tiên cao thứ hai của nhóm. “For Life” còn xuất hiện lần đầu tiên ở vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng Album của Gaon và là Album bán chạy thứ ba vào năm 2016 tại Hàn Quốc. “For Life” đã ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc. Ngoài ra, đây còn là Album bán chạy thứ ba trong bảng xếp hạng Gaon năm 2016 với 444.887 bản được bán. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: https://www.youtube.com/watch?v=DTiZ0aCm3rs.
Mini Album: “For Life” – Ngày 19/12/2016
10. Album: “The War” – Ngày 19/07/2017
“The War” Album phòng thu thứ 04 của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 19/07/2017. Album này có 09 bài hát và trong đó có đĩa đơn “Ko Ko Bop”. Ngoài ra, “The War” còn là Album có lượng đơn đặt hàng lớn thứ ba trong lịch sử K-Pop với trên 807.235 bản đặt trước. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=IdssuxDdqKk.
Album: “The War” – Ngày 19/07/2017
11. Mini Album: “Universe” – Ngày 26/12/2017
“Universe” là Mini Album thứ 06 của nhóm nhạc được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 26/12/2017. Đĩa đơn của Album cũng đã ra mắt ở vị trí số một trên Melon Realtime Chart. Ngoài ra, “Universe” được sản xuất bởi Shin Hyuk và MRey được mô tả như một bản Ballad Rock nói về cách một người sẽ tìm kiếm vũ trụ chỉ để tìm được người con gái họ yêu. Đĩa đơn đã xuất hiện ở vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon của Hàn Quốc. “Universe” cũng đứng đầu Billboard Korea và Kpop Hot 100 trong tuần đầu tiên của năm 2018. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=sGRv8ZBLuW0.
Mini Album: “Universe” – Ngày 26/12/2017
12. Album: “Don’t Mess Up My Tempo” – Ngày 02/11/2018
“Don’t Mess Up My Tempo” là Album phòng thu thứ 05 của nhóm nhạc được công ty phát hành vào ngày 02/11/2018 bởi công ty SM Entertainment. Đây cũng là lần đầu tiên mà nhóm nhạc trở lại với đầy đủ 09 thành viên kể từ Album “For Life” năm 2016. Album này cũng có 04 phiên bản gồm “Allegro”, “Moderato”, “Andante” và “Vivace là phiên bản giới hạn. “Don’t Mess Up My Tempo” đã ra mắt ở vị trí số một trên Gaon Album Chart.
Album: “Don’t Mess Up My Tempo” – Ngày 02/11/2018
Phiên bản tái lại đã ra mắt tên “Love Shot” được phát hành vào ngày 13/12/2018. Tính đến ngày 11/11/2018, Album đã bán được 1.179,997 bản và chính thức khiến EXO trở thành nhóm nhạc nhạc tiêu thụ 10.000.000 bản. Vào ngày 12/11/2018, “Don’t Mess Up My Tempo” ra mắt ở vị trí thứ 23 tại Mỹ Billboard 200 và trở thành Album xếp hạng cao nhất của nhóm tại Hoa Kỳ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=iwd8N6K-sLk
13. Album: “Obsession” – Ngày 27/11/2019
“Obsession” là Album phòng thu thứ 06 và tổng cộng thứ 07 gồm một Album tiếng Nhật của nhóm. Album này được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 27/11/2019. Đây cũng là Album đầu tiên của nhóm được quảng bá là nhóm 06 thành viên. “Obsession” được phát hành để đặt trước vào ngày 01/11/2019 và có sẵn trong ba phiên bản là “EXO”, “X-EXO” và “Obsession, được phát hành vào ngày 04/12/2019.
Album: “Obsession” – Ngày 27/11/2019
“Obsession” có 10 bài hát gồm cả đĩa đơn chính tên “Obsession”. Sau khoảng một giờ ra mắt, Album này đã lọt vào Top 10 trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc tại Hàn Quốc. Vào lúc 01 giờ sáng ngày 28/11/2019 (giờ Hàn Quốc), đĩa đơn chính cùng tên đã dẫn đầu dịch vụ âm nhạc trực tuyến Melon. “Obsession” cũng đứng ở vị trí số một trên nhiều bảng xếp hạng như “Synnara Records”, “Hanteo” và “Yes 24”,… Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=uxmP4b2a0uY.
14. Mini Album: “Don’t Feel The Feeling” – Ngày 07/06/2021
“Don’t Feel The Feeling” là Mini Album thứ 07 của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 07/06/2021. Đây cũng là Album đầu tiên của nhóm kể từ Album phòng thu “Obsession” năm 2019. Ngoài ra còn đánh dấu sự trở lại của ba thành viên Xiumin, Lay và D.O kể từ lần cuối cùng cả ba hoạt động cùng nhóm trong Album phòng thu “Don’t Mess Up My Tempo” năm 2018. “Don’t Feel The Feeling” có 04 phiên bản vật lý gồm hai phiên bản sách ảnh, một phiên bản Jewel Case và một phiên bản Expansion. Trước khi được phát hành, Mini Album này đã nhận được 1,22 triệu đơn đặt hàng và trở thành Album được đặt trước nhiều nhất từ trước đến nay của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
https://www.youtube.com/watch?v=2IkoKhr6Tss.
Don’t Feel The Feeling – Ngày 07/06/2021
Các giải thưởng của nhóm EXO
Nhìn chung, EXO đã giành được 130 giải thưởng trong tổng số 192 đề cử. EXO-K giành được 5 giải thưởng từ 14 đề cử; EXO-M giành được cả 4 giải thưởng từ 4 đề cử.
EXO đã giành được 130 giải thưởng trong tổng số 192 đề cử
Lời kết
EXO là nhóm nhạc nam có sức ảnh hưởng lớn nhất trong danh sách người nổi tiếng quyền lực nhất Hàn Quốc. Nhóm nhạc còn giành được không ít giải thưởng khác nhau từ khi ra mắt cho đến nay. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nam này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm EXO
1. Nhóm nhạc EXO ban đầu có bao nhiêu thành viên?
Nhóm nhạc EXO ban đầu có 12 thành viên gồm Xiumin, Suho, Baekhyun, Chen, Chanyeol, Lay, D.O, Kai, Sehun, Kris, Luhan và Tao.
2. Nhóm nhạc EXO thuộc công ty nào?
Nhóm nhạc EXO thuộc công ty giải trí SM Entertainment.
3. Tên Fandom của nhóm nhạc EXO là gì?
Tên Fandom của nhóm nhạc EXO tên “EXO-L”.
4. Mini Album đầu tay của nhóm nhạc EXO tên gì?
Mini Album đầu tay của nhóm nhạc EXO tên “Mama”.
5. Leader của nhóm nhạc EXO là ai?
Leader của nhóm nhạc EXO là Suho.