BTS được biết đến là một “hiện tượng toàn cầu” đã và đang làm chao đảo ngành giải trí thế giới nói chung và làng KPOP nói riêng. Nhóm nhạc này với 07 thành viên vô cùng điển trai và tài năng cùng các sản phẩm âm nhạc độc đáo, hấp dẫn. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc đình đám này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- Tiểu sử nhóm nhạc BTS
- Kênh SNS chính thức của nhóm BTS
- Thông tin 7 thành viên BTS
- Tổng hợp các Album & MV của nhóm BTS
- 1. 1st Single Album: “2 Cool 4 Skool” – 12/06/2013
- 2. 1st Mini Album: “O!RUL8,2?” – 11/09/2013
- 3. 2nd Mini Album: “Skool Luv Affair” – 12/02/2014
- 4. 1st EP: “Dark & Wild” – 19/08/2014
- 5. 3rd Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.1” – 29/04/2015
- 6. 4th Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.2” – 30/11/2015
- 7. Special Album: “화양연화 (The Most Beautiful Moment In Life): Young Forever” – 02/05/2016
- 8. 2nd EP: “Wings” – 10/10/2016
- 9. Repackage Album: “You Never Walk Alone” – 13/02/2017
- 10. 5th Mini Album: “Love Yourself: 承 Her” – 18/09/2017
- 11. 3rd EP: “Love Yourself: 轉 Tear” – 18/05/2018
- 12. Special Album: “Love Yourself: 结 Answer” – 24/08/2018
- 13. 6th Mini Album: “Map Of The Soul: Persona” – 12/04/2019
- 14. 4th EP: “Map Of The Soul: 7” – 21/02/2020
- 15. Digital Single: “Dynamite” – 21/08/2020
- 16. 5th EP: “Be” – 20/10/2020
- 17. Single: “Butter” – 21/05/2021
- 18. Single: “Permission To Dance” – 23/07/2021
- 19. Special Album: “Proof” – 10/06/2022
- Các giải thưởng của nhóm BTS
- Lời kết
- Câu hỏi thường gặp về nhóm BTS
Tiểu sử nhóm nhạc BTS
BTS là nhóm nhạc thuộc quản lý của công ty Big Hit Music và từ đầu vốn dĩ được công ty định hướng theo phong cách của một nhóm HipHop và Rap. Ngoài ra, RM còn là thành viên chủ chốt khi Big Hit lên kế hoạch thành lập. Những Rapper nổi tiếng của Hàn Quốc như Beenzino, Loco và nhiều TTS khác cũng được lựa chọn để Debut trong nhóm nhạc này nhưng tất cả đều rút lui và chỉ còn lại RM.
Còn 06 thành viên còn lại của nhóm gồm Jin, Suga, J-Hope, Jimin, V và Jungkook cũng đã được công ty tuyển chọn thông qua buổi thử giọng “Hit It Audition”. Nhóm nhạc BTS chính thức ra mắt công chúng vào ngày 13/06/2013 tại “M!Countdown” với Single đầu tay tên “2 Cool 4 Skool” cùng Title là “No More Dream” mang đậm chất phong cách HipHop. Nhóm nhạc này trước khi Debut cũng đã nhận được rất nhiều sự quan tâm của công chúng không chỉ ở cái tên mà còn bởi dòng nhạc mà nhóm theo đuổi.
1. Ý nghĩa tên nhóm BTS
BTS là tên viết tắt của cụm từ tiếng Hàn “Bangtan Sonyeondan” (방탄소년단) có nghĩa là “Chống Đạn Thiếu Niên Đoàn”. Tên gọi này của nhóm có nghĩa biểu thị sự mạnh mẽ và kiên định chống lại những định kiến, phán xét hay những nguyên tắc rập khuôn của xã hội. Các chàng trai của nhóm ví bản thân như một chiếc áo chống đạn bảo vệ và chiến đấu cho đến cùng với những giá trị và âm nhạc của riêng mình. Cho đến tháng 07/2017, công ty chủ quản đã công bố nhận diện thương hiệu mới cho BTS và cộng đồng Fan ARMY với độ nổi tiếng ngày càng lan rộng.
Tên gọi BTS của nhóm có nghĩa biểu thị sự mạnh mẽ và kiên định chống lại những định kiến, phán xét
Logo mới của BTS đã quyết định thay đổi cụm từ viết tắt chính thức từ “BangTan Sonyeondan” thành “Beyond The Scene”. Tuy nhiên, tên tiếng Hàn vẫn được giữ nguyên là “방탄소년단” (Bangtan Sonyeondan) ngoài mang ý nghĩa bảo vệ giới trẻ khỏi những áp đặt từ xã hội ra thì “Beyond The Scene” như một sự khẳng định lý tưởng của những người trẻ không bao giờ bỏ cuộc, luôn tiến về phía trước, mở cánh cửa tương lai và bước đi thay vì miễn cưỡng chấp nhận thực tế.
2. BTS Fandom “A.R.M.Y”
Tên Fandom của nhóm nhạc BTS là A.R.M.Y tức Adorable Representative MC for Youth. Trong tiếng Anh, ARMY có nghĩa là quân đội tức nhóm nhạc cùng người hâm mộ như áo giáp và quân đội luôn đồng hành cùng với nhau. Người hâm mộ sẽ luôn ở bên và bảo vệ các chàng trai Bangtan Boys. Cộng đồng Fan hâm mộ của BTS cũng là một trong những Fandom đông đảo và hùng mạnh nhất của cộng đồng Fan KPOP hiện nay với các chiến dịch hoành tráng và ý nghĩa để ủng hộ thần tượng.
3. Lightstick BTS và màu sắc đại diện
Lightstick BTS tên là “Bomb” là đại diện cho Fandom A.R.M.Y. Lightstick BTS có màu đen ở phía đuôi và bên trên là khối hình cầu màu trắng có khắc tên của nhóm. Công ty chủ quản đã phát hành 03 phiên bản Bomb với thiết kế và tính năng có chút khác biệt tính đến đầu năm 2021. Đặc biệt, A.R.M.Y Bomb Ver.3 còn có thêm tính năng kết nối thông qua Bluetooth vô cùng tiện lợi với thiết kế hình cầu tượng trưng tham vọng chinh phục thế giới của BTS. Ngoài ra, sự thống nhất khái niệm về tên nhóm, tên Fandom và thiết kế Lightstick BTS Bomb cũng ngày càng trở nên độc đáo hơn.
Thiết kế Lightstick BTS Bomb ngày càng đa dạng và độc đáo
Kênh SNS chính thức của nhóm BTS
BTS là nhóm nhạc nổi tiếng đình đám KPOP nên mọi thông tin về nhóm đều được người hâm mộ cập nhật thường xuyên trên các kênh SNS chính thức như sau:
- Website HYPE Corp.: “HYBE Corp”.
- Website Big Hit Music: “ibighit”.
- Youtube: “BANGTANTV”.
- Facebook: “방탄소년단”.
- Instagram: “@bts.bighitofficial”.
- Twitter (nhóm): “@BTS_bighit”.
- Twitter (thành viên): “@BTS_twt”.
- Weibo (nhóm): “@BTS_official”.
- Weibo (thành viên): “@BTS_members”.
- V Live: “BTS”.
- TikTok: “@bts_official_bighit”.
Thông tin 7 thành viên BTS
Nhóm nhạc BTS với 07 thành viên vô cùng điển trai và tài năng nên mọi thông tin về các chàng trai được công ty cập nhật đầy đủ. Cụ thể:
1. RM
RM bắt đầu học Rap trong các nhóm HipHop nghiệp dư ở địa phương và lần đầu tiên tạo bản thu âm tự sáng tác qua chương trình “Adobe Audition” khi chỉ mới là học sinh. Ngoài ra, trước khi trở thành thành viên của nhóm nhạc BTS, anh chàng cũng là một Rapper Underground và từng cộng tác với Zico trong một vài ca khúc. Anh thích dòng nhạc HipHop sau khi nghe ca khúc “Fly” của Epik High khi anh 11 tuổi. Cho đến ngày 04/03/2015, RM đã phát hành đĩa đơn đầu tiên tên “P.D.D ((Please Don’t Die) và hợp tác với Warren G. RM còn đổi nghệ danh từ Rap Monster thành “RM” vào ngày 13/11/2017. Sau đó, đến ngày 23/10/2018, anh chàng tiếp tục phát hành bản Mixtape “Mono” và ba MV của Mixtape gồm Moonchild, Forever Rain và Seoul.
Sở thích của RM là thời trang, làm nhạc và lướt Web. Anh chàng từng học tại New Zealand và sống ở đó khoảng 06 tháng nên anh rất giỏi tiếng Anh. Con số yêu thích của anh là số 01. Những vật phẩm yêu thích của RM là quần áo, máy tính và sách. Món ăn yêu thích của anh chàng là thịt và Kalguksu. Anh cũng từng được xếp Top 1% cả nước trong các kỳ thi tuyển sinh đại học về ngôn ngữ, toán, ngoại ngữ và nghiên cứu xã hội với chỉ số IQ là 148. RM thường nhận được giải thưởng cho các tác phẩm của mình khi còn đi học. Bố mẹ của anh cũng đã từng phản đối anh theo âm nhạc. RM đã chọn cái tên “Rap Monster” trong thời gian làm TTS và bắt nguồn từ lời bài hát do RM viết được lấy cảm hứng từ “Rap Genius” của San E.
RM
Các thành viên trong nhóm nhạc BTS đều chọn RM là thành viên có vẻ đẹp nam tính nhất nhóm và khó tính nhất nhóm. Hình mẫu lý tưởng của RM là Kanye West và A$AP Rocky. Anh chàng đã viết lời cho bài hát “No More Dream” vì khi còn đi học vì anh đã từng không có ước mơ. RM được Tổng thống Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa Hwagwan (화관) hạng 5 cùng với các thành viên của BTS với những đóng góp của nhóm cho văn hóa Hàn Quốc vào năm 2018. RM còn rất thích bắt chước các thành viên trong nhóm. Anh chàng còn có một chú chó tên là “RAP MON”. Mẫu người lý tưởng của RM là một người gợi cảm, cao, nữ tính, thông minh, chu đáo và tự tin. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của RM BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Nam Joon (김남준) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ RM |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 12/09/1994 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Xử Nữ |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Dongjag-gu Sangdo-dong, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leader, Main Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 181cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 67kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
2. Jin
Jin từng được nhân viên của công ty SM Entertainment tuyển chọn trên đường phố khi còn là học sinh THCS nhưng đã trực tiếp từ chối do nghĩ rằng đó là lừa đảo. Cho đến năm 2017, khi BTS tham dự Billboard Music Awards, anh chàng đã nhận được rất nhiều sự chú ý với vẻ ngoài điển trai của mình. Jin còn được chọn vào Law of The Jungle ở Manado nhưng rời đi sớm hơn các diễn viên khác vì nhóm nhạc BTS có Concert. Anh chàng còn mở một nhà hàng cùng với anh trai vào tháng 04/2018 nằm ở Seoul, gần hồ Seokchon với tên gọi là “Ossu Seiromushi” và phục vụ các món Nhật.
Biệt danh của anh là Fake Maknae, Worldwide Handsome và Eat Jin,… Jin cũng từng là sinh viên trao đổi tại Úc trong suốt những năm trung học và từng muốn làm thám tử khi còn nhỏ. Anh rất tự tin về ngoại hình của mình và đặc biệt là về môi dưới cùng bờ vai rộng lên đến đến 60cm. Jin còn có thể nói cả tiếng Hàn, tiếng Trung Quốc và tiếng Anh cơ bản. Môn học yêu thích khi còn học tiểu học của anh chàng là môn thể dục. Jin cũng là thành viên thường phụ trách dọn dẹp và nấu ăn rất ngon. Album đầu tiên mà Jin mua đó là Album “Girls Generation” và con số yêu thích là số 04. Màu sắc yêu thích của Jin là màu xanh và rất thích ánh nắng mùa xuân. Anh chàng còn có thói quen là chớp mắt trái khi đói. Món ăn yêu thích là tôm hùm, thịt, Naengmyeon và thịt gà.
Jin
Vật phẩm yêu thích của Jin là Maple Story, Super Mario và trò chơi Nintendo. Anh chàng còn nuôi một chú chó tên Jjanggu. Anh có thể chơi Guitar và Piano, rất thích làm Aegyo. Tuy nhiên, Jin không thể xem phim kinh dị. Anh chàng rất thích dâu tây nhưng không thích những thứ có hương vị dâu tây và không thích Socola nhưng lại thích những món có vị Socola. Jin đã từng ăn kiêng một năm và chỉ ăn ức gà. Anh còn là Idol đầu tiên đạt được 100 triệu tim trong một Vlive cá nhân. Anh chàng cũng là bạn với Kidoh của ToppDogg, Sandeul của B1A4, Ken của VIXX và Jooheon của Monsta X,….Những thứ khiến cho Jin hạnh phúc đó là tiền bạc, bạn bè và nơi yên tĩnh. Mẫu người lý tưởng của Jin là một cô gái có vẻ ngoài và tính cách giống như một chú cún con, nấu ăn ngon, tốt bụng tử tế và chăm sóc chu đáo cho anh. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jin BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Seok Jin (김석진) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Jin (진) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 04/12/1992 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Nhân Mã |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Gwacheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Visual |
✅ Chiều cao: | ⭐ 179cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 63kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
3. Suga
Suga từng là một Rapper underground với nghệ danh là “Gloss” trong một nhóm tên “Dtown”. Anh chàng cũng đã bắt đầu sản xuất âm nhạc từ năm anh 13 tuổi. Anh từng sản xuất “518-062” – Đây là một bài hát kỷ niệm phong trào dân chủ Gwangju. Suga bắt đầu hoạt động Solo của mình từ năm 2016 và phát hành bản Mixtape đầu tiên “Agust D”. Anh chàng còn ở hữu hơn 100 ca khúc đã được Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc chứng nhận và hơn 80 bài hát đã đăng ký, được công nhận với nghệ danh của mình theo Hiệp hội Âm nhạc Hàn Quốc. Suga còn chịu trách nhiệm viết, sáng tác, điều chỉnh, pha trộn và cân đối âm thanh. Suga lựa chọn trở thành Rapper sau khi nghe ca khúc “Fly” của Epik High.
Hình mẫu lý tưởng của anh chàng là Kanye West, Lupe Fiasco, Lil Wayne và Hit Boy. Anh còn rất thích chơi bóng rổ và thường chơi bóng rổ vào mỗi chủ nhật theo chia sẻ của các thành viên nhóm nhạc BTS. Suga còn đặc biệt thích ngủ nên được các thành viên gọi là “Grandpa” tức ông vì anh có thể ngủ mọi lúc mọi nơi và dễ nổi cáu. Suga từng muốn trở thành một kiến trúc sư khi còn nhỏ. Sở thích của anh chàng là đọc truyện tranh, chơi bóng rổ, chơi Game và chụp ảnh. Suga cũng mất chưa tới 40 phút để có thể viết bài hát “좋아요” (Like It). Suga sử dụng nghệ danh “Agust D” cho các tác phẩm solo của mình, trong đó: D là viết tắt của quê hương Daegu và “Agus” là từ ngược của Suga. Anh chàng có thể chơi Piano và xuất thân từ một gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Suga
Món ăn yêu thích của Suga là thịt và còn thích tất cả những loại kem có vị trái cây. Anh chàng đặc biệt rất thích mèo và thường coi các Video về mèo hay động vật trên Youtube. Nét quyến rũ nhất của anh là đôi mắt biết cười. Màu sắc yêu thích là màu trắng và con số yêu thích là số 03. Anh còn nuôi một con chú chó tên là “Holly”. Suga rất thích các thiết bị điện tử và thường xem các Review về chúng trên Youtube. Anh chàng còn có thói quen cắn móng tay và ba điều yêu thích đó là ngủ, những nơi yên tĩnh hay những nơi không có người. Tuy nhiên, những điều không thích là nhảy múa, những nơi ồn ào và những nơi có nhiều người vây quanh. Mẫu người lý tưởng của Suga là một cô gái thích âm nhạc, năng động, hoạt bát hoặc trầm lặng, ôn hoà khi anh muốn. Ngoài ra, còn là một người con gái có thể luôn luôn ở bên cạnh anh. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Suga BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Min Yoon Gi (민윤기) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Suga (슈가) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 09/03/1993 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Ngư |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leap Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 59kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐Bố, mẹ và anh trai |
4. J-Hope
J-Hope đã được giới thiệu là Rapper trong bài hát “Animal” của Jo Kwon được phát hành vào năm 2012 khi anh còn là thực tập sinh. Anh chàng còn phát hành bản Mixtape Solo đầu tiên tên “Hope World” trên toàn thế giới vào ngày 01/03/2018. Anh còn xuất thân là thành viên của nhóm Street Dance Neuron trước khi trở thành thực tập sinh và đã đạt được rất nhiều giải thưởng ở các Dance Festival ở Gwangju. J-Hope cũng từng tham gia thử giọng cho công ty JYP Entertainment cùng với Youngjae của B.A.P và Dino của Halo. Anh chàng là thành viên đầu tiên phát hành Album Solo tên “Jack In The Box” với bài Title là “방화 (Arson)”. Nghệ danh “J-Hope” của anh còn xuất phát từ mong muốn đại diện cho niềm hy vọng của người hâm mộ và cũng là “niềm hy vọng của BTS”.
J-Hope
Không những thế, “J-Hope” cũng liên quan đến huyền thoại về chiếc hộp Pandora khi mở hộp ra và tất cả các điều xấu bên trong đã phân tán đi khắp nơi trên thế giới, điều duy nhất còn lại là hy vọng. J-Hope rất ghét làm Aegyo trước khi ra mắt nhưng đã thay đổi suy nghĩ đó. Anh chàng còn từng khá nổi tiếng trong giới nhảy Underground ở Gwangju. Anh và thành viên Zelo của B.A.P còn từng học chung tại Học viện về Rap và nhảy ở Gwangju. Màu sắc yêu thích của J-Hope là màu xanh lá cây và có nuôi một chú chó tên là Mickey. Anh chàng cũng không thích tập thể dục và vẽ rất tệ.
Hình mẫu lý tưởng của J-Hope là A$AP Rocky, J. Cole, Beenzino và G.D. Phương châm sống của anh chàng là “Nếu bạn không làm việc chăm chỉ thì sẽ không có kết quả tốt”. Những điều điều làm J-Hope hạnh phúc đó là gia đình, sức khỏe và tình yêu. Mẫu người lý tưởng của anh là một cô gái yêu anh ấy, nấu ăn ngon và có những suy nghĩ tích cực. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của J-Hope BTS:
Tên thật: | ⭐ Jung Ho Seok (정호석) |
Nghệ danh: | ⭐ J-Hope (제이홉) |
Ngày sinh: | ⭐ 18/02/1994 |
Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
Quê hương: | ⭐ Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc |
Vị trí: | ⭐ Sub Rapper, Main Dancer |
Chiều cao: | ⭐ 177cm |
Cân nặng: | ⭐ 65kg |
Nhóm máu: | ⭐ A |
Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
5. Jimin
Jimin từng theo học tại Học viện Just Dance và học nhảy Popping, Locking khi còn là học sinh trung học. Anh chàng cũng từng học múa đương đại tại trường Trung học Nghệ thuật Busan và xuất sắc trở thành học sinh đứng đầu tại chuyên ngành nhảy đương đại. Cho đến năm 2014, anh hợp tác với Jungkook trong bài hát “Christmas Day” và lời tiếng Hàn được anh viết. Jimin cũng đã phát hành bốn bài hát Solo gồm “Lie”, “Serendipity”, “Promise” và “Filter”. Trong đó, bài hát “Promise” được phát hành vào ngày 30/12/2018 do chính anh tự sáng tác.
Jimin còn được trao tặng Huân chương Văn hóa Hwagwan hạng năm từ Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in cùng với các thành viên BTS vào năm 2018. Anh chàng còn từng là lớp trưởng trong 9 năm và bắt đầu hứng thú với sự nghiệp ca hát sau khi xem buổi biểu diễn Rain. Màu sắc yêu thích của anh là màu xanh, màu đen và con số yêu thích là số 03.
Jimin
Món ăn yêu thích của Jimin là thịt lợn, bò, vịt, gà, trái cây và canh kim chi nhưng không thích rau chân vịt. Anh chàng còn rất thích thời tiết nắng, mát mẻ và lúc này, anh sẽ đeo tai nghe và nghe nhạc. Hình mẫu lý tưởng của anh là Rain, Tae Yang của Bigbang và Chris Brown. Bộ phận cơ thể tự tin nhất của Jimin là đôi mắt. Anh chàng đặc biệt thích đọc truyện tranh. Những điều khiến Jimin hạnh phúc đó là tình yêu, tiền bạc và sân khấu. Jimin còn có đai đen Taekwondo và là bạn thân với Taemin của SHINee, Kai của EXO, Ravi của VIXX, Sungwoon và Timoteo. Anh chàng còn thường tự giải quyết vấn đề của mình. Sở thích của anh là đọc sách/tiểu thuyết, lướt điện thoại, thư giãn và đi chơi với bạn bè. Mẫu người lý tưởng của Jimin là một cô gái dễ thương có dáng người nhỏ. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jimin BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Park Ji Min (박지민) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Jimin (지민) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 13/10/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Main Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 59kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐Bố, mẹ và em trai |
6. V
V đã sáng tác và sản xuất bài hát “Hold Me Tight” trong phần 1 của Album “The Most Beautiful Moment in Life”. Anh chàng cũng đã sáng tác cho Single Solo “Stigma” của mình trong Album tên “Wings”. Anh bắt đầu lấn sân sang điện ảnh với vai diễn “Han Sung” trong bộ phim lịch sử “Hoa Kiếm Hwarang” (KBS2) vào năm 2016. Cho đến ngày 08/06/2017, V còn phát hành bài hát “4 O’clock” để kỷ niệm 4 năm thành lập nhóm nhạc BTS. Anh chàng đã phát hành bài hát tự sáng tác tên “Scenery” để dành tặng Fan vào ngày 30/01/2019.
V cũng phát hành bài hát tiếng Anh đầu tiên tên “Winter Bear” được lấy cảm hứng từ bộ phim “About Time” vào ngày 11/08/2019. Vào ngày 13/03/2020, anh chàng đã phát hành bản OST Solo đầu tiên tên “Sweet Night” cho bộ phim “Itaewon Class”. Anh còn có thể nói trôi chảy tiếng Nhật và màu sắc yêu thích là màu xám. Đồ vật yêu thích của V là máy tính, quần áo, giày dép, phụ kiện và bất cứ thứ gì độc đáo. Biệt danh của anh chàng là TaeTae, Blank Tae và CG…
V
V còn có một bên mắt một mí và một bên mắt hai mí. Anh chàng còn có tình cách 4D và rất dễ say dù chỉ uống một ly bia. Ngoài ra, anh cũng không thích cà phê nhưng lại thích ca cao nóng. V còn có thể chơi Saxophone và Guitar. Nghệ sĩ yêu thích của anh chàng là Eric Bannet và muốn trở thành một người bố như bố mình luôn chăm sóc con cái, lắng nghe mọi điều của con, động viên và cho con lời khuyên. V còn là bạn thân với diễn viên Park Bogum, diễn viên Kim Minjae, Sungjae của BTOB và Baekhyun của EXO,…
V còn được cho là giống Baekhyun của EXO và Daehyun của BAP. Anh chàng còn có thói quen sưu tầm cà vạt và xuất thân từ một gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Bộ phận cơ thể tự tin nhất của anh đó là bàn tay. V còn rất thích nhạc cổ điển và thích Vincent van Gogh. Những điều khiến V cảm thấy hạnh phúc là gia đình, sức khỏe và danh vọng. Mẫu người lý tưởng của anh chàng là một người luôn chăm sóc, chỉ yêu một mình anh và là một người có nhiều Aegyo. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của V BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Tae Hyung (김태형) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ V (뷔) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 30/12/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seo-gu, Daegu, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 179cm |
Cân nặng: | ⭐ 62kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐AB |
✅ Gia đình: | ⭐Bố, mẹ, em gái và em trai |
7. Jungkook
Jungkook từng chia sẻ động lực khiến anh muốn trở thành ca sĩ là sau khi xem G-Dragon biểu diễn ca khúc “Heartbreaker” trên truyền hình. Anh chàng cũng từng tham gia thử giọng cho chương trình “Superstar K” được tổ chức ở Daegu vào năm 2011. Anh cũng từng đến Los Angeles vào mùa hè năm 2012 để theo học khóa học L.A Summer Of 2012 tại Movement Lifestyle. Jungkook cò xuất hiện trong MV “I’m Da One” của Jo Kwon vào năm 2012 và từng làm Back-Dancer cho Glam trước khi ra mắt.
Jungkook cũng đã phát ba Single gồm Begin trong “Wings”, Euphoria trong “Love Yourself: Answer” và My Time trong “Map Of The Soul: 7”. Anh chàng còn từng tham gia chiến dịch “One Dream, One Korea” và sáng tác bài hát chủ đề cùng với nhiều nghệ sĩ KPOP khác để tưởng niệm những tử binh, liệt sĩ trong “Chiến tranh Triều Tiên”. Anh cũng đã biểu diễn bài “We Don’t Talk Anymore” cùng Charlie Puth trong phần mở đầu của MBC Plus X Genie Music Awards.
Jungkook
Jungkook đã kết hợp với Charlie Puth phát hành ca khúc “Left And Right” vào ngày 24/06/2022. Khi Jungkook học lớp 7 đã học B-boying trong một câu lạc bộ và biệt danh của anh chàng là Jeon Jungkookie, Golden Maknae hay Kookie, Nochu,…. Món ăn yêu thích của anh là bất cứ thứ gì có tinh bột như Pizza, bánh mì,… Màu sắc yêu thích của Jungkook là màu đen và con số yêu thích là số 01. Jungkook còn đặc biệt thích chơi Game, vẽ và bóng đá với sở thích là chỉnh sửa video, chụp ảnh và khám phá âm nhạc mới.
Jungkook còn có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh cơ bản. Thời tiết yêu thích của anh chàng là thời tiết nắng với gió mát. Hình mẫu lý tưởng của anh là thành viên G-Dragon của BigBang. Ước mơ lúc còn nhỏ của Jungkook là trở thành cầu thủ cầu lông. Anh chàng rất thích đọc truyện tranh là còn là Fan bự của Iron Man, IU. Mẫu người lý tưởng của Jungkook là một người cao ít nhất 168cm nhưng nhỏ hơn anh, là một người vợ tốt, nấu ăn giỏi, thông minh, tử tế và có đôi chân đẹp. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jungkook BTS:
✅ Tên thật: | ⭐ Jeon Jung Kook (전정국) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Jungkook (정국) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 01/09/1997 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Xử Nữ |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Buk-gu, Busan, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist, Sub Rapper, Lead Dancer, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐178cm |
✅Cân nặng: | ⭐ 66kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
Tổng hợp các Album & MV của nhóm BTS
Nhóm nhạc BTS với rất nhiều Album và MV khác nhau nên nhận được nhiều lời khen và đánh giá cao từ người hâm mộ. Cụ thể:
1. 1st Single Album: “2 Cool 4 Skool” – 12/06/2013
“2 Cool 4 Skool” được biết đến là Album đĩa đơn đầu tay của nhóm nhạc BTS và phát hành vào ngày 12/06/2013 thông qua công ty Big Hit Entertainment và phân phối bởi Loen. Album đã xuất sắc đạt vị trí số 05 trên Gaon Album Chart và bán được hơn 230.000 bản kể từ khi phát hành tại Hàn Quốc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st Single Album: “2 Cool 4 Skool” – 12/06/2013
2. 1st Mini Album: “O!RUL8,2?” – 11/09/2013
“O!RUL8,2?” là Mini Album đầu tay của nhóm nhạc BTS được phát hành vào ngày 11/09/2013 gồm 10 bài hát với bài hát chủ đều là “N.O”. Mini Album này đã xếp vị trí thứ 04 trên Gaon Weekly Chart vào tuần thứ hai của tháng 09/2013. “O!RUL8,2?” cũng đứng ở vị trí thứ 11 trên Bảng xếp hạng hàng tháng Gaon vào tháng 9 và được xếp hạng thứ 55 Album bán chạy nhất của Hàn Quốc trên Bảng xếp hạng Album Gaon vào năm 2013. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st Mini Album: “O!RUL8,2?” – 11/09/2013
3. 2nd Mini Album: “Skool Luv Affair” – 12/02/2014
“Skool Luv Affair” là Mini Album thứ hai của nhóm nhạc BTS gồm 10 bài hát được phát hành vào ngày 12/02/2014 với bài hát chủ đề là “Boy in Luv”. Hai video âm nhạc đã được phát hành gồm một phiên bản vũ đạo và việc phát hành bài hát. Bài hát chủ đề thứ hai tên “Just One Day” cũng được quảng bá vào tháng 4 và bốn video âm nhạc khác nhau sau đó đã được phát hành. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2nd Mini Album: “Skool Luv Affair” – 12/02/2014
4. 1st EP: “Dark & Wild” – 19/08/2014
“Dark & Wild” là Album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên của nhóm nhạc BTS được phát hành bởi công ty Big Hit Entertainment vào ngày 20/08/2014. Album này gồm 14 bài hát với bài hát chủ đề là “Danger”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st EP: “Dark & Wild” – 19/08/2014
5. 3rd Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.1” – 29/04/2015
“화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.1” là Mini Album thứ ba của nhóm nhạc BTS được phát hành vào ngày 29/04/2015 bởi công ty Big Hit Entertainment. Mini Album này cò có sẵn trong hai phiên bản gồm 9 bài hát với bài hát chủ đề là “I Need U” và bài hát tiếp theo được quảng bá là “Dope (쩔어)”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
3rd Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.1” – 29/04/2015
6. 4th Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.2” – 30/11/2015
“화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.2” là Mini Album thứ tư của nhóm nhạc nam BTS. Mini Album này được phát hành vào ngày 30/11/2015 bởi công ty Big Hit Entertainment và có sẵn trong 2 phiên bản bao gồm 9 bài hát với bài hát chủ đề là “Run”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
4th Mini Album: “화양연화 (Hwayangyeonhwa) Pt.2” – 30/11/2015
7. Special Album: “화양연화 (The Most Beautiful Moment In Life): Young Forever” – 02/05/2016
“화양연화 (The Most Beautiful Moment In Life): Young Forever” là Album tổng hợp tiếng Hàn đầu tiên của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành vào ngày 02/05/2016. Album này có hai phiên bản Album là ngày và đêm với tổng cộng 23 bài hát, trong đó có ba đĩa đơn mới là “Epilogue: Young Forever”, “Fire” và “Save Me”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Special Album: “화양연화 (The Most Beautiful Moment In Life): Young Forever” – 02/05/2016
8. 2nd EP: “Wings” – 10/10/2016
“Wings” cũng là Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai của nhóm nhạc BTS được công ty Big Hit Entertainment phát hành vào ngày 10/10/2016 với 04 phiên bản khác nhau. Album này còn có tổng cộng 15 bài hát, trong đó “Blood Sweat & Tears” được phát hành thành đĩa đơn mở đường cho Album. Album “Wings” đã giúp nhóm nhạc BTS trở thành một trong số những nghệ sĩ có doanh số Album đạt hơn một triệu bản. “Wings” còn là Album bán chạy nhất năm 2016 tại Hàn Quốc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2nd EP: “Wings” – 10/10/2016
9. Repackage Album: “You Never Walk Alone” – 13/02/2017
“You Never Walk Alone” là bản tái phát hành của album phòng thu thứ tư của nhóm nhạc nam BTS và được công ty Big Hit Entertainment phát hành vào ngày 13/02/2017. Danh sách ca khúc cũng đã được bổ sung thêm ba bài hát mới bao gồm hai đĩa đơn chính là “Spring Day” và “Not Today”, “A Supplementary Story: You Never Walk Alone”. Ngoài ra, Album này còn có thêm ca khúc “Outro: Wings” là bản làm lại của “Interlude: Wings” từ Wings. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Repackage Album: “You Never Walk Alone” – 13/02/2017
10. 5th Mini Album: “Love Yourself: 承 Her” – 18/09/2017
“Love Yourself: 承 Her” là Mini Album tiếng Hàn thứ 05 của nhóm nhạc nam BTS và cũng nằm trong chuỗi chủ đề mới “Love Yourself” sẽ được trình làng từ nửa cuối năm 2017 – 2018. Album này còn được bán thông qua các nhà cung cấp dịch vụ tải nhạc số có tổng cộng 09 bài hát và đĩa CD vật lý gồm 11 bài hát, trong đó có hai bài hát ẩn. Bài hát chủ đề là “DNA” nằm trong Album kỹ thuật số và Album vật lý do công ty Big Hit Entertainment Planning sản xuất và được phát hành bởi LOEN Entertainment vào ngày 18/09/2017. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
5th Mini Album: “Love Yourself: 承 Her” – 18/09/2017
11. 3rd EP: “Love Yourself: 轉 Tear” – 18/05/2018
“Love Yourself: 轉 Tear” có tên cách điệu là “LOVE YOURSELF to Tear” là Album tiếng Hàn chính thức thứ 03 của nhóm nhạc nam BTS. Album này được lên kế hoạch và sản xuất bởi công ty trực thuộc Big Hit Entertainment iRiver vào tháng 05/2018. Đây cũng chính là tác phẩm âm nhạc thứ hai của series “Love Yourself” chủ đề mới mà nhóm đã giới thiệu đến công chúng từ nửa cuối năm 2017 – 2018 và khác với “Love Yourself 给’Her” phát hành năm 2017 thể hiện sự căng thẳng khi đối diện với tình yêu. Tính cả ca khúc chủ đề “Fake Love”, trưởng nhóm RM cũng đã tham gia sáng tác nhạc và lời cho tổng cộng 11 ca khúc trong Album lần này.
3rd EP: “Love Yourself: 轉 Tear” – 18/05/2018
Sau khi Album “Love Yourself: 轉 Tear” được phát hành đã vươn lên vị trí số 01 trong danh sách 200 Album hàng đầu của “Billboard” với tổng số 135.000 đơn vị tương đương với Album được bán ra tại Hoa Kỳ trong tuần đầu tiên phát hành. Từ đó giúp “Love Yourself: 轉 Tear” trở thành đĩa đơn đầu tiên của Hàn Quốc, lịch sử nhạc POP và Top 200 album vô địch bảng xếp hạng Album Hàn Quốc. “Love Yourself: 轉 Tear” còn là Album bán chạy nhất kể từ khi bảng xếp hạng âm nhạc Gaon bắt đầu theo dõi doanh số với hơn 1,6 triệu bản tại quê nhà. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
12. Special Album: “Love Yourself: 结 Answer” – 24/08/2018
“Love Yourself: 结 Answer” có tên cách điệu là “LOVE YOURSELF 结 Answer” là Album đặc biệt thứ 04 của nhóm nhạc nam BTS. Album này được lên kế hoạch và sản xuất bởi công ty quản lý Big Hit Entertainment iRiver vào ngày 24/08/2018 và cũng là Album cuối cùng theo Concept “Love Yourself” của nhóm. Hai CD này còn có tổng cộng 25 bài hát do Bang Si Hyuk và Pdogg làm nhà sản xuất. Cho đến ngày 09/11/2018, “Love Yourself: 结 Answer” đã được chứng nhận đĩa vàng bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ và trở thành ca sĩ Hàn Quốc đầu tiên nhận được chứng nhận đĩa vàng của hiệp hội này.
Special Album: “Love Yourself: 结 Answer” – 24/08/2018
Đây cũng là chứng nhận đĩa vàng thứ 04 của nhóm nhạc BTS đĩa đơn, trong khi “MIC Drop” cũng được chứng nhận đĩa bạch kim. Album và đĩa đơn chủ đạo tên “IDOL” đã được chứng nhận đĩa bạch kim 14 vào tháng sau đó. Album đặc biệt “Love Yourself: 结 Answer” đã và đang nhận được nhiều đánh giá tích cực đến từ các nhà phê bình. Trên Clash Music với điểm tiêu chuẩn là 10 dựa trên các bài đánh giá âm nhạc chính thống thì Album “Love Yourself: 结 Answer” đã nhận được điểm trung bình là 9 và thể hiện “các bài đánh giá nói chung là thuận lợi”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
13. 6th Mini Album: “Map Of The Soul: Persona” – 12/04/2019
“Map Of The Soul: Persona” là Mini Album thứ 06 của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành vào ngày 12/04/2019 thông qua công ty Big Hit Entertainment với bài hát chủ đều là “Boy with Luv”. Đây cũng là phần tiếp theo cho các Album năm 2018 gồm “Love Yourself: Tear” và “Love Yourself: Answer” trước chuyến lưu diễn thế giới “Love Yourself: Speak Yourself”. Nam ca sĩ người Mỹ Lauv cũng đã xuất hiện trong một phiên bản của bài hát “Make It Right” được phát hành vào ngày 18/10 /2019. Mini Album “Map Of The Soul: Persona” đã xuất sắc giành được vị trí số 01 trên Bảng xếp hạng Billboard 200 của Hoa Kỳ.
6th Mini Album: “Map Of The Soul: Persona” – 12/04/2019
Từ đó đưa nhóm nhạc BTS trở thành nhóm nhạc đầu tiên kể từ “The Beatles” có 03 Album quán quân trong vòng chưa đầy một năm. “Map Of The Soul: Persona” cũng đứng đầu các bảng xếp hạng của Vương quốc Anh, Scotland, New Zealand và Úc nên giúp nhóm nhạc BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đạt được Album quán quân tại mỗi quốc gia này. Ngoài ra, Mini Album “Map Of The Soul: Persona” cũng đã bán được 3,2 triệu bản trong một tháng và trở thành Album bán chạy nhất tại Hàn Quốc thay thế kỷ lục 24 năm trước đó. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
14. 4th EP: “Map Of The Soul: 7” – 21/02/2020
“Map Of The Soul: 7” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 04 của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành vào ngày 21/02/2020 bởi công ty Big Hit Entertainment. Đây cũng là phần tiếp theo của Mini Album năm 2019 của nhopsm “Map of the Soul: Persona” với 05 bài hát xuất hiện trong Album. “Map Of The Soul: 7” được mô tả là một Album nhạc POP, R&B và HipHop mang âm hưởng từ các thể loại đương đại như Rock, Trap hay EDM. “Map Of The Soul: 7” đề cập các chủ đề phản ánh, nội tâm và chấp nhận bản thân.
4th EP: “Map Of The Soul: 7” – 21/02/2020
Mini Album này chính là một thành công lớn về mặt thương mại khi đạt vị trí số 01 trên các bảng xếp hạng tại hơn 20 quốc gia gồm Úc, Canada, Pháp, Đức, Ireland, Nhật Bản, New Zealand, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh. “Map Of The Soul: 7” còn ra mắt ở vị trí quán quân trên Bảng xếp hạng Billboard 200 với 422.000 đơn vị Album tương đương trong tuần đầu tiên ra mắt tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, Mini Album này cũng đã trở thành Album thứ tư liên tiếp của nhóm nhạc BTS đứng đầu bảng xếp hạng tại Hoa Kỳ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
15. Digital Single: “Dynamite” – 21/08/2020
“Dynamite” là bài hát của nhóm nhạc nam BTS được phát hành vào ngày 21/08/2020 thông qua công ty Big Hit Entertainment và Sony Music Entertainment. Đây cũng là bài hát đầu tiên của nhóm BTS được thu âm hoàn toàn bằng tiếng Anh và được viết bởi David Stewart và Jessica Agombar cùng sản xuất bởi David Stewart. “Dynamite” là bài hát Disco-Pop lạc quan với các yếu tố của Funk, Soul và Bubblegum Pop với âm hưởng từ thập niên 1970 gồm tiếng vỗ tay nhanh, tiếng Synth vang vọng và tiếng kèn ăn mừng.
Digital Single: “Dynamite” – 21/08/2020
“Dynamite” này cũng là một thành công về mặt thương mại khi ra mắt ở vị trí số 01 trên Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên của nhóm nhạc BTS tại Hoa Kỳ. Điều này đã đưa nhóm BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đứng đầu Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và bài hát đã thu về 265.000 lượt tải trong tuần đầu tiên. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
16. 5th EP: “Be” – 20/10/2020
“Be” được biết đến là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 05 của nhóm nhạc BTS và được phát hành vào ngày 20/11/2020 thông qua công ty Big Hit Entertainment và Columbia. Album này được sản xuất để đối phó với đại dịch COVID-19 đang diễn ra và truyền cảm hứng từ quan điểm sống của nhóm trong đại dịch. Các thành viên BTS cũng đã đóng góp vào các khía cạnh khác nhau của Album gồm sáng tác, phát triển, sản xuất và thiết kế hình ảnh. “Be” còn là một Album nhạc Pop gồm các thể loại HipHop, EDM và Disco với các yếu tố Synth-Pop, Neo Soul, Funk và R&B trong thập niên 1970, 1980, 1990 và 2010.
5th EP: “Be” – 20/10/2020
Album “Be” đã chạm vào các chủ đề về sự thoải mái, cô đơn, lo lắng, trầm cảm, thất vọng, bồn chồn, buồn bã, hy vọng, kết nối và niềm vui gồm bài hát chủ đề tên “Life Goes On”. “Be” còn là bài hát ra mắt ở vị trí số 01 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và trở thành bài hát quán quân thứ 03 liên tiếp của BTS. Album còn ra mắt trong top 10 trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Vương Quốc Anh và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc. “Be” được khen ngợi vì tính chân thực và đơn giản của Album trong khi một số ít có cảm xúc lẫn lộn. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
17. Single: “Butter” – 21/05/2021
“Butter” là một bài hát của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành dưới dạng đĩa đơn kỹ thuật số vào ngày 210/5/2021 thông qua công ty Big Hit Music và Sony Music. Bài hát này thuộc thể loại Disco-Pop, Dance-Pop, EDM và được viết bởi Jenna Andrews, Robert Grimaldi, Stephen Kirk, RM, Alex Bilowitz, Sebastian Garcia và Ron Perry. Sau khi phát hành, “Butter” đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực đến từ các nhà phê bình âm nhạc. Bài hát này đã dẫn đầu nhiều bảng xếp hạng tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, Singapore và Hoa Kỳ cùng Bảng xếp hạng Global 200 của Billboard. “Butter” cũng ra mắt trong Top 10 tại hơn 30 quốc gia khác trên toàn thế giới. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Single: “Butter” – 21/05/2021
18. Single: “Permission To Dance” – 23/07/2021
“Permission To Dance” cũng là một bài hát của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành thông qua công ty Big Hit Music và Sony Music vào ngày 09/07/2021 dưới dạng đĩa đơn độc lập. Bài hát này còn nằm trong CD phát hành đĩa đơn trước đó của nhóm tên “Butter” và là đĩa đơn tiếng Anh thứ ba của nhóm. “Permission To Dance” đã đứng đầu bảng xếp hạng ở năm quốc gia và lọt vào Top 10 ở 10 vùng lãnh thổ khác. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Single: “Permission To Dance” – 23/07/2021
19. Special Album: “Proof” – 10/06/2022
“Proof” được biết đến là Album tuyển tập đầu tiên của nhóm nhạc nam BTS và được phát hành vào ngày 10/06/2022 thông qua công ty Big Hit Music với bài hát chủ đề là “Yet to Come (The Most Beautiful Moment)” được phát hành vào cùng ngày. “Proof” đã nhận được nhiều đánh giá tích cực đến từ tạp chí Rolling Stone và mang đến một lời hứa đầy hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Special Album: “Proof” – 10/06/2022
Các giải thưởng của nhóm BTS
Nhóm nhạc BTS với gần 07 năm hoạt động cũng đã giành được rất nhiều giải thưởng khác nhau không chỉ ở trong nước mà còn ở cả nước ngoài. Cụ thể:
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 24 giải thưởng Mnet Asian Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 23 giải thưởng Melon Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 20 giải thưởng Golden Disc Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 12 giải thưởng Seoul Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 10 giải thưởng Gaon Chart Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 4 giải thưởng Billboard Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 4 giải thưởng Korean Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 4 giải thưởng American Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS đã nhận được 3 giải thưởng MTV Video Music Awards.
- Nhóm nhạc BTS còn bán được hơn 20.3 triệu bản Album trên Bảng xếp hạng âm nhạc Gaon.
- Nhóm nhạc BTS còn có 3 Album Triệu bản và 3 đĩa đơn Bạch Kim.
- BTS có 4 chứng nhận đĩa đơn Bạch Kim, 2 Album Bạch Kim và 2 đĩa đơn Vàng cùng 1 Album Vàng tại Hoa Kỳ.
- Nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đạt vị trí số 1 trên Bảng xếp hạng Album Billboard 200 với Album “Love Yourself: Tear”.
- Năm 2019, nhóm nhạc BTS còn được mời trở thành thành viên của “Viện hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Thu âm Quốc gia” để vinh danh cho những đóng góp trong âm nhạc của mình.
- BTS trở thành nhóm nhạc KPOP đầu tiên có Album trên Bảng xếp hạng Billboard 200 trong suốt cả năm với “Love Yourself: Answer”.
- BTS đã biểu diễn tại lễ trao giải Grammy thường niên lần thứ 62 và trở thành nghệ sĩ KPOP đầu tiên làm được điều này vào ngày 26/01/2020.
- Ca khúc “Dynamite” chính thức chiếm vị trí No.1 trên Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 và 5 tuần liên tiếp, “Dynamite” giữ vị trí thứ nhất, thứ hai trên Bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trong đó có tới 3 lần chiếm vị trí No.1 vào tháng 09/2020.
- “Savage Love Remix” của BTS từng đạt No.1 Billboard Hot 100.
- Nhóm nhạc BTS đã lập nên kỳ tích trong lịch sử 62 năm của Billboard khi ca khúc “Life Goes On” ở vị trí No.1 trên Bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ngày 01/12/2020.
- MV “Butter” chính thức trở thành MV có buổi công chiếu được xem nhiều nhất trên Youtube và cũng là MV KPOP có lượt xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu.
- Nhóm BTS trở thành nhóm nhạc có kênh Tiktok và Twitter nhiều người theo dõi nhất trong tất cả các nhóm nhạc.
- BTS còn là nhóm nhạc KPOP đầu tiên được mời đến Nhà Trắng gặp Tổng thống Mỹ – Biden vào ngày 31/05/2022.
Nhóm nhạc BTS giành được rất nhiều giải thưởng trong nước và nước ngoài
Lời kết
BTS là nhóm nhạc nổi tiếng đình đám với rất nhiều sản phẩm âm nhạc độc đáo và còn giành được các giải thưởng trong nước, nước ngoài. Nhóm nhạc này với 07 thành viên vô cùng điển trai, cuốn hút và đầy tài năng nên thu hút đông đảo người hâm mộ yêu mến và ủng hộ. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm BTS
1. BTS Debut vào ngày tháng năm nào?
BTS chính thức ra mắt người hâm mộ vào ngày 13/06/2013.
2. Nhóm nhạc BTS gồm mấy thành viên?
RM, Jin, Suga, J-Hope, Jimin, V và Jungkook.
3. Bài hát “Boy With Luv” nằm trong Album nào của nhóm nhạc BTS?
Bài hát “Boy With Luv” nằm trong Album “Map of the Soul: 7” của nhóm nhạc BTS.
4. Nghệ sĩ người Việt từng hợp tác chung với nhóm nhạc BTS là ai?
Nghệ sĩ người Việt từng hợp tác chung với nhóm nhạc BTS là Thanh Bùi.
5. Maknae trong nhóm nhạc BTS là thành viên nào?
Maknae trong nhóm nhạc BTS là thành viên Jung Kook.