KpopNhóm nhạc nam Hàn QuốcTiểu sử nhóm nhạc Shinhwa và Thông Tin Profiles 6 thành viên...

Tiểu sử nhóm nhạc Shinhwa và Thông Tin Profiles 6 thành viên Shinhwa

Shinhwa là một trong những nhóm nhạc nổi tiếng nhất thế hệ đầu tiên của K-Pop và vô cùng thành công tại nước ngoài. Nhóm còn phát hành những bài hát có phong cách rất đa dạng và nhận được nhiều lời khen. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc nam này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!

Mục lục

Tiểu sử nhóm nhạc Shinhwa

Shinhwa là nhóm nhạc nam Hàn Quốc chính thức ra mắt vào ngày 24/03/1998 và từng trực thuộc công ty SM Entertainment nhưng đã ký hợp đồng với Good Entertainment vào năm 2004. Nhóm có 06 thành viên gồm Eric, Lee Min Woo, Dongwan, Hyesung, Junjin và Andy. Ban đầu, nhóm nhạc đã gặp khó khăn với Album đầu tiên trước khi tìm thấy thành công thương mại với Album thứ hai “TOP” phát hành tháng 04/1999. 

Khi hợp đồng của nhóm với SM Entertainment hết hạn vào tháng 07/2003, cả 06 thành viên đã ký hợp đồng với công ty Good Entertainment và nắm quyền kiểm soát sáng tạo với việc phát hành “Brand New” vào tháng 08/2004. Cũng cùng năm đó, các thành viên bắt đầu theo đuổi sự nghiệp cá nhân. Sau 04 năm gián đoạn do các thành viên hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc thì nhóm 06 người đã thành lập Shinhwa Company để tạo điều kiện cho sự nghiệp của nhóm. Việc phát hành Album thứ 10 “The Return” (2012) đã giúp Shinhwa trở thành nhóm nhạc nam Hàn Quốc đầu tiên tiếp tục biểu diễn sau khi các thành viên hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc. 

Shinhwa là nhóm nhạc nam Hàn Quốc chính thức ra mắt vào ngày 24/03/1998 Shinhwa là nhóm nhạc nam Hàn Quốc chính thức ra mắt vào ngày 24/03/1998 

Ngoài ra, đây cũng là nhóm nhạc thần tượng K-Pop đầu tiên có sự nghiệp thành công sau khi rời khỏi công ty quản lý ban đầu. Dù trước đó đã vướng vào các cuộc chiến pháp lý với công ty SM Entertainment về tên “Shinhwa” trong nhiều năm. Trong suốt sự nghiệp kéo dài của mình, Shinhwa đã phát hành 13 Album phòng thu tiếng Hàn, một Album tiếng Nhật và nhiều Album tổng hợp khác nhau. Nhóm cũng là nhóm nhạc nam hoạt động lâu nhất trong lịch sử K-Pop và thường được coi là một phần của “Thế hệ đầu tiên của K-Pop” cùng với HOT, SES, god và Fin.KL. 

1. Ý nghĩa tên nhóm Shinhwa

Tên nhóm trong tiếng Hàn có nghĩa là “Thần thoại” hoặc “Huyền thoại”. Đúng với tên gọi, Shinhwa đã được công nhận là huyền thoại khi trở thành nhóm nhạc thần tượng hoạt động lâu năm nhất trong lịch sử âm nhạc Hàn Quốc khi trải qua quãng thời gian 26 năm hoạt động và chưa một lần thay đổi thành viên.

2. Shinhwa Fandom “Shinhwa Changjo”

Fandom của nhóm tên “Shinhwa Changjo” theo nghĩa đen là “Tạo ra huyền thoại”. Đây cũng là câu lạc bộ người hâm mộ Hàn Quốc hoạt động lâu nhất . Sau khi phát hành Album thứ 12 vào tháng 02/2015, nhóm đã mở đợt tuyển dụng cho làn sóng người hâm mộ chính thức thứ 10 của mình. 

3. Lightstick Shinhwa và màu sắc đại diện

Shinhwa không có Lightstick chính thức như các nhóm nhạc khác những nhóm sẽ có Lightstick mới cho mỗi buổi hòa nhạc được tổ chức. Ngoài ra, màu sắc đại diện của nhóm là màu cam và đồng hành ngay từ khi ra mắt vào năm 1998. 

Màu sắc đại diện của Shinhwa là màu cam và không có Lightstick chính thứcMàu sắc đại diện của Shinhwa là màu cam và không có Lightstick chính thức

Kênh SNS chính thức của nhóm Shinhwa

Kênh SNS chính thức của Shinhwa giúp người hâm mộ có thể cập nhật thông tin một cách chuẩn xác và nhanh chóng. Cụ thể:

Thông tin 6 thành viên Shinhwa

Mỗi thành viên của Shinhwa sau khi ra mắt đã được rất nhiều người hâm mộ yêu mến và săn đón. Cụ thể:

1. Eric

Eric ( 에릭) tên thật là Mun Jung Hyuk (문정혁) sinh ngày 16/02/1979 tại Seoul , Hàn Quốc. Anh là một nam ca sĩ nhạc Rap, nhạc sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Anh chàng là con út trong gia đình có ba anh chị em và có hai chị gái. Eric theo học Trường tiểu học Daechi ở Seoul. Khi gia đình chuyển đến Hoa Kỳ, anh chàng đã theo học Trường trung học cơ sở John Burroughs ở Los Angeles. Anh học tại Trường trung học cơ sở Parks và Trường trung học phổ thông Sunny Hills đều ở Fullerton, California. Vào năm 1996, Eric trở về Hàn Quốc và gia nhập công ty SM Entertainment với tư cách là thực tập sinh. Anh còn được giới thiệu là rapper trong đĩa đơn “I’m Your Girl” của nhóm nhạc nữ cùng công ty SES cùng thành viên Andy. 

Eric chính thức ra mắt với tư cách là thành viên kiêm trưởng nhóm và Rapper chính của Shinhwa vào ngày 24/03/1998 với đĩa đơn “The Solver” trên KM Music Tank. Anh chàng còn tuyên bố rằng Album đầu tay “Resolver” không thành công và nhóm nhạc gần như tan rã. Anh đã nghiêm túc nghĩ đến việc từ bỏ và trở về Hoa Kỳ. Vào năm 2005, Eric tốt nghiệp Đại học Dongguk chuyên ngành Sân khấu và Điện ảnh. Anh chàng còn nổi tiếng với một số bộ phim truyền hình như “Phoenix” năm 2004, “Super Rookie” năm 2005 và “Another Oh Hae-young” năm 2016. 

EricEric

Eric đã gắn bó với công ty Top Class Entertainment từ năm 2007 đến tháng 12/2013. Vào năm 2014, anh chàng và người quản lý của anh trong 10 năm Lee Jong-hyun đã thành lập một công ty quản lý mới tên E&J Entertainment cho các hoạt động cá nhân của mình. Anh cũng là CEO của công ty chủ quản nhóm Shinhwa Company với Lee Min-woo là đồng CEO từ năm 2011 và các thành viên còn lại gồm Dongwan, Hyesung, JunJin và Andy là cổ đông. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Eric Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Mun Jung Hyuk (문정혁)
✅ Nghệ danh: ⭐ Eric ( 에릭)
✅ Ngày sinh: ⭐ 16/02/1979
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bảo Bình
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul , Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Leader, Main Rapper
✅ Chiều cao: ⭐ 180cm
✅ Cân nặng: ⭐ 70kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ Bố, mẹ và hai chị gái

2. Lee Min Woo

Lee Min Woo (이민우) sử dụng nghệ danh là tên thật của mình hay còn gọi là M sinh ngày 28/07/1979 tại Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam nghệ sĩ Solo và nghệ sĩ giải trí người Hàn Quốc. Anh chàng là thành viên đầu tiên của nhóm ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ Solo vào năm 2003 và đã phát hành ba Album phòng thu. Vào năm 2007, Lee Min Woo thành lập công ty riêng của mình tên M Rising Entertainment để quản lý các hoạt động Solo của mình. Anh chàng và các thành viên khác đã thành lập công ty Shinhwa Company để quản lý các hoạt động nhóm và trở thành đồng giám đốc điều hành với trưởng nhóm Eric. Sau đó, anh chàng đã ký hợp đồng với Liveworks Company tính đến tháng 11/2012. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Lee Min Woo Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Lee Min Woo (이민우)
✅ Nghệ danh: ⭐ Lee Min Woo (M, 이민우)
✅ Ngày sinh: ⭐ 28/07/1979
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Sư Tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Vocalist, Main Dancer
✅ Chiều cao: ⭐ 172cm
✅ Cân nặng: ⭐ 60kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐-

Lee Min WooLee Min Woo

3. Dongwan

Dongwan (동완) tên thật là Kim Dong Wan (김동완) sinh ngày 21/11/1979 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ giải trí người Hàn Quốc. Khi còn nhỏ, anh còn là một diễn viên nhí và đã đảm nhận vai chính trong một số bộ phim truyền hình. Tuy nhiên, anh đã quyết định không theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Sau đó, Dongwan chính thức gia nhập công ty SM Entertainment với tư cách là một thực tập sinh sau khi được tuyển chọn. Anh chàng còn học tại trường Trung học Whimoon. 

DongwanDongwan

Anh đã tham gia diễn xuất từ ​​năm 2002 và đảm nhận vai chính trong các bộ phim truyền hình như “A Farewell to Sorrow” và “Children of Heaven”. Dongwan chia sẻ nếu có cơ hội sẽ thích sự nghiệp diễn xuất hơn là trở thành ca sĩ. Tuy nhiên, sau khi phát hành Album đầu tay, anh chàng lại tuyên bố bản thân lại thích ca hát hơn. Ngoài ra, anh cũng là thành viên thứ 04 của nhóm hoạt động Solo sau Lee Min Woo, Hyesung và JunJin. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Dongwan Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Kim Dong Wan (김동완)
✅ Nghệ danh: ⭐ Dongwan (동완)
✅ Ngày sinh: ⭐ 21/11/1979
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bọ Cạp
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 173cm
✅ Cân nặng: ⭐ 68kg
✅ Nhóm máu: ⭐ O
✅ Gia đình: ⭐ –

4. Hyesung

Shin Hye Sung hoặc Hyesung ( 신혜성) tên thật là Jung Pil Kyo (정필교) sinh ngày 27/11/1979 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng không chỉ hoạt động với tư cách là thành viên của nhóm nhạc Shinhwa mà còn ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ Solo vào năm 2005. Anh đã phát hành nhiều Album bằng cả tiếng Hàn Quốc và tiếng Nhật Bản. Hyesung đã thử giọng tại Mỹ thông qua Brothers Entertainment và gia nhập nhóm nhạc sau các thành viên cùng nhóm Andy và Eric. Anh chàng chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm nhạc vào ngày 24/03/1998 với màn trình diễn đĩa đơn đầu tiên “The Solver” trên KM Music Tank. Từ đó, anh đã phát hành 13 Album phòng thu tiếng Hàn và một Album tiếng Nhật với nhóm. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hyesung Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Jung Pil Kyo (정필교)
✅ Nghệ danh: ⭐ Shin Hye Sung hoặc Hyesung ( 신혜성)
✅ Ngày sinh: ⭐ 27/11/1979
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Nhân Mã
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ vVị trí: ⭐ Main Vocalist
✅ Chiều cao: ⭐ 179cm
✅ Cân nặng: ⭐ 65kg
✅ Nhóm máu: ⭐ A
✅ Gia đình: ⭐ –

HyesungHyesung

5. Junjin

Junjin (전진) tên thật là Park Choong Jae (박충재) sinh ngày 19/08/1980 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng là một nam ca sĩ, diễn viên và nghệ sĩ giải trí người Hàn Quốc. Anh là con đầu của ca sĩ Charlie Park (찰리박) còn được gọi là Park Young-chul (박영철) và là người đã ra mắt với Album Solo “Casanova Sarang” vào năm 2004. Junjin sinh ra ngoài giá thú và do sự phản đối mạnh mẽ từ gia đình bên ngoại. Bố và mẹ của anh chàng đã chia tay và để lại anh cho bà ngoại nuôi dưỡng. Sau đó, bố của anh đã tái hôn nhưng lại ly hôn khi Junjin còn là thiếu niên. 

JunjinJunjin

Người vợ thứ ba của bố anh đã chứng tỏ là một người mẹ yêu thương khi bà chăm sóc Junjin và em gái anh như con ruột của mình. Bà cũng tìm được mẹ ruột của anh chàng và kết nối lại hai người. Dù anh không thể gặp bà thường xuyên nhưng cả hai đã hứa sẽ giữ liên lạc. Junjin chính thức ra mắt với tư cách là một vũ công và Rapper trong nhóm nhạc Shinhwa vào năm 1998. Ban đầu, anh chỉ bắt đầu hát những phần nhỏ vào năm 2002 và phát hành Album thứ 05 của nhóm. Anh ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ Solo vào tháng 11/2006 với đĩa đơn “Love Doesn’t Come”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Junjin Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Park Choong Jae (박충재)
✅ Nghệ danh: ⭐ Junjin (전진)
✅ Ngày sinh: ⭐ 19/08/1980
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Sư tử
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Lead Rapper, Vocalist, Lead Dancer
✅ Chiều cao: ⭐ 183cm
✅ Cân nặng: ⭐ 75kg
✅ Nhóm máu: ⭐ B
✅ Gia đình: ⭐ –

6. Andy

Andy ( 앤디) tên thật là Lee Sun Ho (이선호) sinh ngày 21/01/1981 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh là một nam ca sĩ, Rapper người Hàn Quốc và là thành viên trẻ nhất của nhóm nhạc nam Shinhwa. Anh lớn lên ở khu vực Thung lũng San Fernando thuộc Los Angeles, California, Hoa Kỳ và từng là học sinh tại Trường trung học John F. Kennedy trước khi chuyển đến Seoul. Sau đó, Andy hoàn thành chương trình trung học tại Trường ngoại ngữ Korea Kent ở Seoul. Anh chàng còn là thành viên thứ hai gia nhập nhóm nhạc Shinhwa. Ban đầu, anh dự định trở thành thành viên của nhóm nhạc HOT cùng với người bạn Tony Ahn. 

Tuy nhiên, bố mẹ Andy đã phản đối anh gia nhập nhóm nhạc HOT vì nghĩ rằng anh còn quá trẻ. Dù vậy, anh chàng vẫn tiếp tục ở lại với ban quản lý của HOT và còn góp mặt với tư cách là một Rapper trong đĩa đơn “I’m Your Girl” của nhóm nhạc nữ SES cùng với Eric. Khi lớn hơn, bố mẹ cho anh gia nhập nhóm nhạc Shinhwa. Andy tiếp tục ở lại nhóm nhạc cho đến Album thứ 04 của nhóm. Anh đã dành thời gian để học ở Mỹ và thú nhận rằng thực ra là do phải chăm sóc người mẹ bị bệnh nặng. 

AndyAndy

Andy đã trở lại và tiếp tục hoạt động cùng nhóm trong Album thứ 05 “Perfect Man”. Tên tiếng Anh của anh chàng là Jason nhưng công ty SM Entertainment đã thuyết phục anh đổi tên trước khi ra mắt. Ngoài là Rapper cho nhóm, anh còn thử sức với diễn xuất truyền hình, nhạc kịch và ca hát Solo. Andy cũng là nhà sản xuất của bộ đôi Jumper cùng các nhóm nhạc nam gồm Teen Top, 100% và Up10tion. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Andy Shinhwa:

✅ Tên thật: ⭐ Lee Sun Ho (이선호)
✅ Nghệ danh: ⭐ Andy ( 앤디)
✅ Ngày sinh: ⭐ 21/01/1981
✅ Cung hoàng đạo: ⭐ Bảo Bình
✅ Quốc tịch: ⭐ Hàn Quốc
✅ Quê hương: ⭐ Seoul, Hàn Quốc
✅ Vị trí: ⭐ Rapper, Maknae
✅ Chiều cao: ⭐ 175cm
✅ Cân nặng: ⭐ 62kg
✅ Nhóm máu: ⭐ O
✅ Gia đình: ⭐ –

Tổng hợp các Album & MV của nhóm Shinhwa

Shinhwa đã phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc hấp dẫn khác nhau và đứng đầu các Bảng xếp hạng cả ở trong nước và nước ngoài. Cụ thể:

1. Album: “Haegyeolsa” – Ngày 09/05/1998

“Haegyeolsa” là Album phòng thu đầu tay của nhóm Shinhwa được phát hành vào ngày 09/05/1998 bởi công ty SM Entertainment. Album có ba đĩa đơn được quảng bá bằng Video ca nhạc và biểu diễn trực tiếp trên các chương trình âm nhạc gồm ca khúc chủ đề “Resolver”, “Eunsha! Eunsha!” và “Sharing Forever”. Album chỉ thành công vừa phải khi phát hành khi bán được khoảng 86.000 bản vào tháng 09/1998. Tuy nhiên, thành tích xếp hạng của “Haegyeolsa” lại không mấy ấn tượng khi nhóm bị cáo buộc là thiếu tính độc đáo và sao chép âm thanh của người bạn cùng hãng là HOT. 

Album: “Haegyeolsa” - Ngày 09/05/1998Album: “Haegyeolsa” – Ngày 09/05/1998

Nhóm cũng vướng vào tranh cãi khi sự cố tàu ngầm Sokcho năm 1998 xảy ra và “Eusha! Eusha!” kể về chuyến đi vui vẻ ở bãi biển được sử dụng như một lời nhắc nhở về sự kiện này. Mặc dù nhóm đã giành giải “Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất” tại Giải thưởng âm nhạc Châu Á Mnet nhưng “Haegyeolsa” lại hoạt động kém hiệu quả về mặt thương mại nên nhóm gần như tan rã. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

2. Album: “T.O.P.” – Ngày 15/04/1999

“T.O.P.” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 15/04/1999 bởi công ty SM Entertainment. Tên Album “T.O.P.” là viết tắt của “Twinkling Of Paradise”. Album có hai đĩa đơn gồm ca khúc chủ đề “TOP (Twinkling of Paradise)” kết hợp các yếu tố “Swan Lake” của Tchaikovsky và “Yo!”. Sau khi phát hành, Album đã đạt được nhiều thành công hơn so với Album đầu tay “Resolver” (1998) khi bán được hơn 377.000 bản vào năm 1999. Cả hai đĩa đơn của Album đều đứng đầu bảng xếp hạng chương trình âm nhạc trong nhiều tuần. Trong đó, đĩa đơn thứ hai “Yo!” đã giành được 07 chiến thắng tại các chương trình âm nhạc trực tiếp và là một kỷ lục mà đĩa đơn giữ cho đến khi “This Love” nằm trong Album thứ 11 “The Classic” giành được 08 chiến thắng hạng nhất vào năm 2013. 

Album: “T.O.P.” - Ngày 15/04/1999Album: “T.O.P.” – Ngày 15/04/1999

Kỷ lục này đã bị phá vỡ một lần nữa bởi “Sniper” nằm trong Album thứ 12 “We” khi giành được 10 chiến thắng hạng nhất vào năm 2015. Vào năm 2021, Melon và Seoul Shinmun xếp hạng “T.O.P.” (Twinkling of Paradise) ở vị trí thứ 81 trong danh sách 100 bài hát K-Pop hay nhất mọi thời đại. Ngoài ra, nhà phê bình Park Hee-ah gọi “T.O.P.” là nguyên mẫu chính của cách thần tượng có thể thoải mái tiếp nhận bất kỳ thể loại âm nhạc nào, có thể tạo ra sự quan tâm lớn bằng cách bóp méo các quan điểm hiện có và cũng có thể mang lại sự thú vị khi diễn giải các câu chuyện ẩn trong album hoặc bài hát. Nói cách khác, “T.O.P.” là một ca khúc chứa đựng tất cả các yếu tố giúp K-Pop trở nên phổ biến hiện nay”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

3. Album: “Only One” – Ngày 27/05/2000

“Only One” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ ba của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 27/05/2000 bởi công ty SM Entertainment. Album trước đó đã bị trì hoãn ba tháng để nhóm nhạc mới của SM Entertainment Fly to the Sky có cơ hội ra mắt. Bài hát chủ đề của Album được phát hành dưới dạng đĩa đơn chính và các đĩa đơn tiếp theo gồm “All Your Dreams”, “First Love” và “Wedding March (Your Side)”. Sau khi phát hành, “Only One” đã bán được 423.873 bản và đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng âm nhạc của Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hàn Quốc. Ngoài ra, Album còn được đề cử cho giải “Trình diễn vũ đạo xuất sắc nhất” tại Liên hoan Video âm nhạc Mnet năm 2000 nhưng để thua trước “Choryeon” của Clon. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album: “Only One” - Ngày 27/05/2000Album: “Only One” – Ngày 27/05/2000

4. Album: “Hey, Come On!” – Ngày 28/06/2001

“Hey, Come On!” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 04 của Shinhwa được phát hành vào ngày 28/06/2001 bởi công ty SM Entertainment. “Hey, Come On!” đã được người hâm mộ đón nhận nồng nhiệt và ca khúc chủ đề đã nhanh chóng leo lên các bảng xếp hạng. Album được phát hành trùng với thời điểm làn sóng Hàn Quốc trỗi dậy nên giúp nhóm lan tỏa sự nổi tiếng ra nước ngoài. Sau khi phát hành, Album đã trụ vững 28 tuần trên Bảng xếp hạng MIAK trước khi tụt hạng.

Album: “Hey, Come On!” - Ngày 28/06/2001Album: “Hey, Come On!” – Ngày 28/06/2001

Tuy nhiên, “Hey, Come On!” cũng gây ra nhiều tranh cãi vào thời điểm phát hành dù nhận được sự đón nhận nồng nhiệt. Thành viên Andy Lee đã không tham gia vào Album và tạm thời ngừng quảng bá nhóm để chăm sóc cho người mẹ đang bị bệnh nặng ở California. Ngoài ra, còn có một tranh cãi khác nảy sinh là khi nhóm nhạc nam Đài Loan Energy Cover bài hát “Hey, Come On!” gọi là “Come On!” khiến người hâm mộ không thích Energy. Sau đó, nhóm nhạc Đài Loan 5566 cũng Cover “Dark” của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

5. Album tổng hợp: “My Choice” – Ngày 31/01/2002

“My Choice” hay còn được gọi là “Greatest Hits” là Album tổng hợp đầu tiên của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 31/01/2002 bởi công ty SM Entertainment. Album có 11 bài hát đã phát hành trước đó trong Album đầu tay “Resolver” năm 1998 đến Album thứ 04 “Hey, Come On!” năm 2001, 04 bài hát mới và một bài hát phối lại. Sau khi phát hành, Album đã đạt được thành công vừa phải khi bán được 183.098 bản. Album còn đạt vị trí thứ 04 trước khi rơi khỏi Bảng xếp hạng hàng tháng của Hàn Quốc. Trên Bảng xếp hạng cuối năm, “My Choice” còn xếp hạng thứ 31 và bán được tổng cộng 183.000 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album tổng hợp: “My Choice” - Ngày 31/01/2002Album tổng hợp: “My Choice” – Ngày 31/01/2002

6. Album: “Perfect Man” – Ngày 29/03/2002

“Perfect Man” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 05 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 29/03/2002 bởi công ty SM Entertainment. Ca khúc chủ đề “Perfect Man” gồm lời bài hát với chủ đề tình yêu đầy thuyết phục và đĩa đơn thứ hai ctên “I Pray 4 U”. Sau khi phát hành, Album ra mắt ở vị trí số một trên Bảng xếp hạng Hàn Quốc hàng tháng và trở thành Album số một thứ hai của nhóm. “Perfect Man” đã bán được 355.333 bản và duy trì trên bảng xếp hạng trong tổng cộng 23 tuần. Album còn đạt vị trí số 14 trên bảng xếp hạng cuối năm “Top 100 Album năm 2002”. “Perfect Man” cũng đã đánh dấu sự trở lại của thành viên Andy. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album: “Perfect Man” - Ngày 29/03/2002Album: “Perfect Man” – Ngày 29/03/2002

7. Album: “Wedding” – Ngày 27/12/2002

“Wedding” là Album phòng thu thứ 06 của Shinhwa phát hành thông qua công ty SM Entertainment vào ngày 27/12/2002. Sau khi phát hành “Wedding”, nhóm cũng đã phá vỡ kỷ lục là nhóm nhạc nam hoạt động lâu nhất trong lịch sử Hàn Quốc và là một kỷ lục mà nhóm vẫn đang nắm giữ vì vẫn chưa tan rã. Nhóm cũng là nghệ sĩ thứ hai ở Hàn Quốc phát hành hai Album “Perfect Man” và “Wedding” trong một năm trước đó là “Sechs Kies”. “Wedding” đã bán được khoảng 273.714 bản và cũng là Album cuối cùng của nhóm với công ty SM Entertainment. Album được bán trên thị trường Nhật Bản với tên là “Wedding – Kimi to Deatta Toki (ウェディング~君と出逢ったとき)”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album: “Wedding” - Ngày 27/12/2002Album: “Wedding” – Ngày 27/12/2002

8. Album tổng hợp: “Winter Story 2003 – 2004” – Ngày 31/12/2003

“Winter Story 2003 – 2004” là Album tổng hợp đầu tiên trong loạt Album “Winter Story” của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 31/12/2003 bởi công ty Good Entertainment. Sau thành công của Winter Story Tour, nhóm đã phát hành Album này với ca khúc chủ đề “Young Gunz” và bán được hơn 100.000 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album tổng hợp: “Winter Story 2003 - 2004” - Ngày 31/12/2003Album tổng hợp: “Winter Story 2003 – 2004” – Ngày 31/12/2003

9. Album: “Brand New” – Ngày 27/08/2004

“Brand New” là Album phòng thu thứ 07 của Shinhwa được phát hành vào ngày 27/08/2004 bởi công ty Good Entertainment. Đây là Album đầu tiên của nhóm sau khi rời công ty SM Entertainment và ký hợp đồng với công ty Good Entertainment. Album có 04 đĩa đơn chính gồm “Brand New’, “Angel”, “Crazy” và “Oh”. Sau khi phát hành, “Brand New” đã bán được 324.772 bản vào năm 2004 và là Album bán chạy thứ 05 trong năm. Album còn ra mắt ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Album hàng tháng của MIAK và tiến lên vị trí thứ hai trước khi tụt xuống vị trí thứ 11. Tuy nhiên, “Brand New” đã có bước nhảy vọt từ vị trí thứ 11 lên vị trí số một với doanh số bán ra tăng mạnh từ 168.654 bản lên 320.337 bản. 

Album: “Brand New” - Ngày 27/08/2004Album: “Brand New” – Ngày 27/08/2004

Ca khúc chủ đề “Brand New” do Park Geun-tae và Cho Young-soo sáng tác đã giành được Triple Crown tức là vị trí đầu tiên trong ba tuần liên tiếp trên chương trình âm nhạc trực tiếp “M Countdown” của Mnet. Vào năm 2006, “Brand New” được xếp hạng 58 trong cuộc thăm dò của Gallup Korea về 100 bài hát Hàn Quốc được yêu thích nhất mọi thời đại. Ngoài ra, Melon và Seoul Shinmun xếp hạng đĩa đơn “Brand New” ở vị trí thứ 68 trong danh sách 100 bài hát K-Pop hay nhất mọi thời đại năm 2021 của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

10. Album tổng hợp: “Winter Story 2004–2005” – Ngày 17/12/2004

“Winter Story 2004–2005” là Album tổng hợp thứ hai của nhóm nhạc Hàn Quốc Shinhwa được phát hành vào ngày 17/12/2004 và trở thành Album “Winter Story” thứ hai của nhóm. Album gồm các bản Cover của nhiều bài hát được phát hành tại Hàn Quốc trong những năm 1980 và 1990. Album “Winter Story 2004–2005” đã đạt được thành công tương tự như các Album khác do nhóm phát hành. Ngoài ra, đĩa đơn “How Do I Say” còn trở thành một bản Hit trên khắp Châu Á. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album tổng hợp: “Winter Story 2004–2005” - Ngày 17/12/2004Album tổng hợp: “Winter Story 2004–2005” – Ngày 17/12/2004

11. Album: “State of the Art” – Ngày 11/05/2006

“State of the Art” là Album phòng thu của nhóm nhạc Shinhwa được phát hành vào ngày 11/05/2006 bởi công ty Good Entertainment và là Album lớn thứ 08 của nhóm . Đây cũng là Album bán chạy thứ ba năm 2006 tại Hàn Quốc với hơn 215.000 bản. “State of the Art” gồm 12 ca khúc. Album được thu âm tại GoodSound Studio, Rui Studio, Silk Studio, Eungeon (은건) Studio, Dream Factory và Momo Studio vào năm 2006. Thành viên Lee Minwoo đã sáng tác lời cho bài hát “Paradise” và thành viên Eric Mun đã sáng tác lời Rap cho tất cả các bài hát cùng với David Kim. Sau khi phát hành, “State of the Art” ra mắt trên bảng xếp hạng của Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hàn Quốc (RIAK) vào tháng 07/2006 với 161.452 bản được bán ra. Album kết thúc năm 2006 ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng cuối năm của Hàn Quốc với tổng doanh số là 215.641 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album: “State of the Art” - Ngày 11/05/2006Album: “State of the Art” – Ngày 11/05/2006

12. Album tiếng Nhật: “Inspiration #1” – Ngày 16/08/2006

“Inspiration #1” là Album phòng thu tiếng Nhật đầu tiên của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 16/08/2006. Sau khi phát hành, Album đạt vị trí thứ 12 trên Bảng xếp hạng Album Oricon tại Nhật Bản. “Inspiration #1” còn bán được hơn 100.000 bản mỗi Album. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 


Album tiếng Nhật: “Inspiration #1” - Ngày 16/08/2006

Album tiếng Nhật: “Inspiration #1” – Ngày 16/08/2006

13. Album tổng hợp: “Winter Story 2006–2007” – Ngày 25/01/2017

“Winter Story 2006–2007” là Album “Winter Story” thứ ba của nhóm nhạc Shinhwa được phát hành vào ngày 25/01/2007 bởi công ty Good Entertainment. Nhóm không phát hành Winter Story trong giai đoạn 2005-2006. Album này có phát hành hai phiên bản “Winter Story 2006-2007” khác nhau gồm một phiên bản có hai đĩa và phiên bản còn lại có hai đĩa và một DVD. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:

Album tổng hợp: “Winter Story 2006–2007” - Ngày 25/01/2017Album tổng hợp: “Winter Story 2006–2007” – Ngày 25/01/2017

14. Album tổng hợp: “Winter Story 2007” – Ngày 05/12/2007

“Winter Story 2007” là Album tổng hợp thứ 04 trong loạt Album “Winter Story” của nhóm nhạc được công ty Good Entertainment phát hành vào ngày 05/12/2007 và Vitamin Entertainment phân phối. Đây cũng là Album đầu tiên của nhóm sau 11 tháng kể từ khi phát hành “Winter Story 2006–2007” vào tháng 01/2007. Album cũng được đặt tên khác so với các Album còn lại trong loạt Album khi bỏ hậu tố “2008”. “Winter Story 2007” có ba ca khúc mới gồm “Game”, “I’ll Never Let You Go” là một ca khúc nhạc dance đặc trưng của nhóm với nhịp điệu mạnh mẽ, gây nghiện và ca khúc có nhịp độ trung bình “The Snowy Night” do trưởng nhóm Eric sản xuất. “Winter Story 2007” đã ra mắt ở vị trí số ba và bán được 24.500 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

Album tổng hợp: “Winter Story 2007” - Ngày 05/12/2007Album tổng hợp: “Winter Story 2007” – Ngày 05/12/2007

15. Album: “Volume 9” – Ngày 03/04/2008

“Volume 9” hay còn được gọi là “10th Anniversary Album” là Album phòng thu thứ 09 của nhóm nhạc Shinhwa được phát hành vào ngày 03/04/2008 bởi công ty Good Entertainment nhằm đánh dấu kỷ niệm 10 năm thành lập nhóm. Lần đầu tiên Album được phát hành dưới dạng First Press Limited Edition với 50.000 bản và mỗi bản có số Seri ảnh ba chiều cùng một cuốn sách ảnh 120 trang. Phiên bản thường cũng được phát hành một tuần sau đó vào ngày 10/04. Ca khúc chính “One More Time” là một bản Ballad được phát hành dưới dạng đĩa đơn kỹ thuật số vào ngày 24/03/2008. Phiên bản White Edition tái bản với 20.000 bản đã được phát hành vào ngày 03/07/2008.

Album: “Volume 9” - Ngày 03/04/2008Album: “Volume 9” – Ngày 03/04/2008

Album gồm ca khúc mới “Destiny of Love” và một Video ca nhạc có cảnh quay từ buổi hòa nhạc “Shinhwa Must Go On: 10th Anniversary Live” được tổ chức vào ngày 29/03 và 30/03/2008 tại Nhà thi đấu thể dục dụng cụ Olympic, Seoul. Nhóm đã có những hoạt động quảng bá hạn chế cho Album này do các thành viên hoạt động Solo và Album đã bán được hơn 100.000 bản trong tháng đầu tiên. “Volume 9” được xếp vị trí số một về doanh số bán Album trong bảng xếp hạng tháng 04 nhưng không lọt vào bảng xếp hạng tháng 05, xếp vị trí thứ 25 vào tháng 06 và vị trí thứ ba vào tháng 07. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

16. Album: “The Return” – Ngày 23/03/2012

“The Return” là Album phòng thu thứ 10 của nhóm nhạc để kỷ niệm 14 năm thành lập của Shinhwa. Album được phát hành vào ngày 23/03/2012 bởi Shinhwa Company và phân phối bởi CJ E&M Music. “The Return” đã đánh dấu sự trở lại của nhóm trong ngành công nghiệp âm nhạc sau 04 năm gián đoạn kể từ khi phát hành “Volume 9” vào năm 2008 khi các thành viên trong nhóm thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Ban đầu, Album được phát hành dưới dạng phiên bản giới hạn và sau đó là phiên bản Thanks Edition vào ngày 11/04. Về mặt thương mại, “The Return” đã bán được tổng cộng 88.059 bản tính đến tháng 08/2013. 

Album: “The Return” - Ngày 23/03/2012Album: “The Return” – Ngày 23/03/2012

Để quảng bá cho Album, nhóm đã bắt đầu chuyến lưu diễn “Grand Tour: The Return” với các buổi biểu diễn trên khắp Châu Á. “Venus” đã giành vị trí đầu tiên trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc trực tuyến gồm Mnet, Bugs Music, Olleh Music, MelOn, Soribada, Naver Music và Daum Music. “The Return” còn ra mắt ở vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng album Gaon trong tuần từ ngày 18/03 đến ngày 24/03/2012 và đứng thứ 05 trên Bảng xếp hạng Album hàng tháng của Gaon trong tháng 03 với 32.500 bản được bán ra. Cho đến cuối năm 2012, Album đã bán được tổng cộng 83.058 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

17. Album: “The Classic” – Ngày 16/05/2013

“The Classic” là Album phòng thu thứ 11 của nhóm nhạc để kỷ niệm 15 năm thành lập của nhóm. Album được phát hành vào ngày 16/05/2013, bởi Shinhwa Company và phân phối bởi CJ E&M Music. Nhóm đã thực hiện chuyến lưu diễn hòa nhạc Châu Á “2013 Shinhwa Grand Tour: The Classic” để quảng bá cho Album với buổi biểu diễn đầu tiên tại Hồng Kông vào ngày 08/06/2013. Lần đầu tiên Album được phát hành dưới dạng phiên bản giới hạn và sau đó là Phiên bản Cảm ơn thông thường vào ngày 21/05. “The Classic” đã bán được tổng cộng 78.727 bản của cả hai phiên bản theo Bảng xếp hạng Gaon tính đến cuối tháng 12/2013.

Vào ngày phát hành, “This Love” đã giành vị trí đầu tiên trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc trực tuyến gồm Mnet, Bugs, Naver Music, Daum Music, Olleh Music, Cyworld và Soribada và xếp thứ hai trên Melon. Các ca khúc khác trong Album như “Scarface”, “Acquainted Guy”, “New Me” và “Mannequin” cũng lọt vào bảng xếp hạng đĩa đơn. Ngoài ra, “This Love” đã được xếp hạng số một trong 04 tuần liên tiếp trên Bảng xếp hạng hàng tuần của Soribada từ ngày 13/05 đến ngày 09/06. “Limited Edition” cũng ra mắt ở vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng Album hàng tuần của Gaon trong tuần từ ngày 12/05 đến ngày 18/05/2013 và “Thank Edition” xếp thứ hai vào tuần tiếp theo. 

Album: “The Classic” - Ngày 16/05/2013Album: “The Classic” – Ngày 16/05/2013

“The Classic” cũng đứng đầu trên Bảng xếp hạng hàng ngày của Tower Record tại Nhật Bản với tư cách là một Album nhập khẩu. Vào ngày 21/05, “Thank Edition” được xếp hạng số một trên cả Bảng xếp hạng thời gian thực và hàng ngày của Hanteo. Ngoài ra, còn xếp vị trí số một cho cả hai phiên bản nhập khẩu tại Đài Loan trên Bảng xếp hạng J-Pop/K-Pop của Five Music trong tuần 21 và Chia Chia Record trong tuần từ ngày 14/05 đến ngày 20/05. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

18. Album: “We” – Ngày 26/02/2015

“We” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 12 của nhóm nhạc Shinhwa được phát hành thông qua Shinhwa Company vào ngày 26/02/2015. Album có tổng cộng 10 bài hát gồm đĩa đơn phát hành trước “Memory” và đĩa đơn “Sniper”. Trong đó, đĩa đơn chính “Sniper” do LDN Noise sản xuất đã xuất sắc vươn lên dẫn đầu 05 bảng xếp hạng âm nhạc thời gian thực gồm Bugs, genie, Olleh Music, Mnet và Cyworld. Còn Video âm nhạc cho đĩa đơn đã đạt hơn một triệu lượt xem trên YouTube trong vòng hai tuần kể từ khi bài hát được phát hành. 

Album: “We” - Ngày 26/02/2015Album: “We” – Ngày 26/02/2015

Nhóm cũng đã giành giải “Quán quân” chương trình cho bài hát “Sniper” vào ngày 11/03/2015. Album “We” đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Album Gaon và bán được hơn 57.000 bản vào năm 2015. Để quảng bá cho Album, nhóm đã bắt đầu chuyến lưu diễn hòa nhạc kỷ niệm 17 năm “We”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

19. Album: “Unchanging” – Ngày 29/11/2016

“Unchanging” là Album đầy đủ thứ 13 của nhóm. Trong đó, phần đầu tiên tên “Orange” được phát hành vào ngày 29/11/2016 và phần thứ hai tên “Touch” phát hành vào ngày 02/01/2017. Sau khi phát hành, Album đã đạt vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng Album thế giới. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

Album: “Unchanging” - Ngày 29/11/2016Album: “Unchanging” – Ngày 29/11/2016

20. Album: “Heart” – Ngày 28/08/2018

“Heart” là Album đặc biệt của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 28/08/2018 với “Kiss Me Like That” là ca khúc chủ đề của Album. Album này còn là một phần trong dự án kỷ niệm 20 năm thành lập của nhóm và sẽ tiếp nối bằng buổi hòa nhạc cùng tên được tổ chức từ ngày 06/10 đến ngày 07/10. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây: 

Album: “Heart” - Ngày 28/08/2018Album: “Heart” – Ngày 28/08/2018

Các giải thưởng của nhóm Shinhwa

Nhóm nhạc nam huyền thoại cũng đã nhận được rất nhiều giải thưởng khác nhau gồm:

  • Giải Danh tiếng tại SBS Music Awards 2000 vào năm 2000.
  • Giải Bình chọn tại KMTV Song Awards 2000 vào năm 2000.
  • Giải Nghệ sĩ yêu thích tại KMTV Song Awards 2000 vào năm 2000.
  • Giải Bình chọn tại KBS Music Awards 2001 vào năm 2001.
  • Giải Bình chọn tại SBS Music Awards 2001 vào năm 2001.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk Awards lần thứ 16 vào năm 2001.
  • Giải Bình chọn tại Seoul Music Awards lần thứ 12 vào năm 2001.
  • Giải Nghệ sĩ yêu thích tại KMTV Song Award 2001 vào năm 2001.
  • Giải Nhóm nhạc nam xuất sắc tại MAMA 2001 vào năm 2001.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk Awards lần thứ 17 vào năm 2002.
  • Giải Bình chọn tại Seoul Music Awards lần thứ 13 vào năm 2002.
  • Giải Nhóm nhạc nam xuất sắc tại MAMA 2002 vào năm 2002.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk Awards lần thứ 18 vào năm 2003.
  • Giải Bình chọn tại Seoul Music Awards lần thứ 14 vào năm 2003.
  • Giải Bình chọn tại SBS Music Festival Awards 2003 vào năm 2003.
  • Giải Bình chọn tại KBS Music Awards 2004 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn tại SBS Music Festival Awards 2004 vào năm 2004.
  • Giải Cống hiến tại SBS Music Festival Awards 2004 vào năm 2004.
  • Giải Nghệ sĩ của năm tại SBS Music Festival Awards 2004 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn tại Seoul Music Awards lần thứ 15 vào năm 2004.
  • Giải Nghệ sĩ của năm tại Seoul Music Awards lần thứ 15 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn tại Korea Fashion World Awards lần thứ 2 vào năm 2004.
  • Giải Trình diễn nhóm tại MAMA 2004 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn nước ngoài tại MAMA 2004 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk lần thứ 19 vào năm 2004.
  • Giải Ăn ảnh nhất tại South Korean Image Contest Award 2004 vào năm 2004.
  • Giải Bình chọn tại MBC Music Awards 2004 vào năm 2004.
  • Giải Nghệ sĩ Hàn Quốc được yêu thích nhất tại MTV Asia Music Awards 2005 vào năm 2005.
  • Giải Bình chọn nước ngoài tại MAMA 2006 vào năm 2006.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk lần thứ 20 vào năm 2006.
  • Giải Bình chọn tại SBS Music Festival Awards 2006 vào năm 2006.
  • Giải Bình chọn tại Seoul Music Awards lần thứ 17 vào năm 2006.
  • Giải Bình chọn nước ngoài tại MAMA 2007 vào năm 2007.
  • Giải Nghệ sĩ châu Á xuất sắc nhất tại Japanese Golden Disk lần thứ 21 vào năm 2007.
  • Giải Bình chọn tại Korean Golden Disk lần thứ 22 vào năm 2008.

Nhóm nhận được rất nhiều giải thưởng âm nhạc khác nhauNhóm nhận được rất nhiều giải thưởng âm nhạc khác nhau

Lời kết

Shinhwa luôn đồng hành cùng nhau trong suốt 26 năm hoạt động và được công chúng yêu mến. Trải qua chặng đường dài hơn hai thập kỷ hoạt động không ngừng, nhóm đã trở thành “tượng đài” mà các nhóm nhạc K-Pop ngày nay đều muốn hướng đến. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nam này!

Câu hỏi thường gặp về nhóm Shinhwa

1. Nhóm nhạc Shinhwa gồm bao nhiêu thành viên?

Nhóm nhạc Shinhwa có 06 thành viên gồm Eric, Lee Min Woo, Dongwan, Hyesung, Junjin và Andy.

2. Màu sắc đại diện của nhóm nhạc Shinhwa là màu gì?

Màu sắc đại diện của nhóm nhạc Shinhwa là màu cam.

3. Trưởng nhóm của Shinhwa là ai?

Trưởng nhóm của Shinhwa là Eric.

4. Album đầu tay của nhóm nhạc Shinhwa tên gì?

Album đầu tay của nhóm nhạc Shinhwa tên “Haegyeolsa”.

5. Maknae của nhóm nhạc Shinhwa là ai?

Maknae của nhóm nhạc Shinhwa là Andy.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

ĐĂNG KÝ HÔM NAY

CẬP NHẬT NHỮNG TIN TỨC ĐỘC QUYỀN NHANH NHẤT

TỔNG HỢP BỞI ĐỘI NGŨ TÁC GIẢ GIÀU KINH NGHIỆM

THÔNG TIN CHIA SẺ ĐƯỢC CÁC CHUYÊN GIA THẨM ĐỊNH

CUNG CẤP CÁC VIDEO TRỰC QUAN

Đọc không giới hạn những tin tức độc quyền của chúng tôi!

Bài viết liên quan

Xem thêm các bài viết