Super Junior là nhóm nhạc từ “Hố đen tử thần” đã thành công trở thành huyền thoại K-Pop. Đây cũng là nhóm nhạc đông thành viên đầu tiên và phong phá vỡ hàng loạt khuôn mẫu của Hàn Quốc. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- Tiểu sử nhóm nhạc Super Junior
- Kênh SNS chính thức của nhóm Super Junior
- Thông tin 9 thành viên Super Junior
- Tổng hợp các Album & MV của nhóm Super Junior
- #1. Album: “Twins” – Ngày 05/12/2005
- #2. Đĩa đơn: “U” – Ngày 25/05/2006
- #3. Album: “Don’t Don” – Ngày 20/07/2007
- #4. Album: “Sorry, Sorry” – Ngày 12/03/2009
- #5. Album: “Bonamana” – Ngày 13/05/2010
- #6. Album: “Mr. Simple” – Ngày 03/08/2011
- #7. Album: “Sexy, Free & Single” – Ngày 04/07/2012
- #8. Album: “Mamacita” – Ngày 29/08/2014
- #9. Album đặc biệt: “Devil” – Ngày 16/07/2015
- #10. Album: “Play” – Ngày 06/11/2017
- #11. Mini Album: “One More Time” – Ngày 08/10/2018
- #12. Album: “Time Slip” – Ngày 14/10/2019
- #13. Mini Album: “I Think U” – Ngày 29/01/2020
- #14. Album: “The Renaissance” – Ngày 16/03/2021
- #15. Album tổng hợp: “Star” – Ngày 27/01/2021
- #16. Album đặc biệt: “The Road: Winter for Spring” – Ngày 28/02/2022
- #17. Album: “The Road” – Ngày 06/01/2023
- Các giải thưởng của nhóm Super Junior
- Lời kết
- Câu hỏi thường gặp về nhóm Super Junior
Tiểu sử nhóm nhạc Super Junior
Super Junior là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được Lee Soo-man của công ty SM Entertainment thành lập vào năm 2005 với 12 thành viên. Sau này nhóm đã đạt đến số thành viên kỉ lục là 13 người gồm Leeteuk, Heechul, Han Geng, Yesung, Kangin, Shindong, Sungmin, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook và Kibum. Vào năm 2006, thành viên Kyuhyun đã được thêm vào nhóm. Nhóm được biết đến rộng rãi trên phạm vi quốc tế nhờ ca khúc “Sorry, Sorry” vào năm 2009 và là tên bài hát chủ đề của Album thành công nhất “Sorry, Sorry”.
Nhóm đã phát hành và tham gia phát hành hơn 20 Album với nhiều thành công và là nghệ sĩ đứng đầu về doanh số bán Album tại Hàn Quốc trong ba năm liên tiếp. Super Junior cũng đã chứng minh rằng là nhóm nhạc Hàn Quốc số 01 tại Philippines với ba lần đạt chứng nhận đĩa vàng tại đây cho ba Album là “Sorry, Sorry”, “Bonamana” và “Mr. Simple”. Nhóm cũng được chia thành nhiều nhóm nhỏ và hoạt động vào những thị trường âm nhạc cùng đối tượng khán thính giả khác nhau. Sau sự thành công của nhóm, các công ty giải trí khác cũng bắt đầu hướng cho ca sĩ của mình đi theo những lĩnh vực khác ngoài âm nhạc như diễn xuất hay dẫn chương trình.
Ngoài những thành công về mặt thương mại, nhóm cũng đã nhận được tổng cộng 13 giải thưởng âm nhạc từ Mnet Asian Music Awards, 19 giải tại Golden Disk Awards và 12 giải tại Seoul Music Awards. Nhóm còn trở thành nghệ sĩ thứ hai chiến thắng giải Nghệ sĩ Hàn Quốc được yêu thích nhất tại MTV Asia Awards năm 2008 sau JTL vào năm 2003. Vào tháng 12/2009, thành viên Hangeng chính thức rời nhóm sau khi đâm đơn kiện công ty chủ quản SM Entertainment. Anh chàng đã giành chiến thắng trong vụ kiện vào tháng 12/2010 nhưng chỉ chính thức rời khỏi nhóm vào ngày 27/09/2011 sau khi công ty SM Entertainment công bố kết quả cuối cùng của vụ kiện. Sau đó, hai thành viên là Kibum và Kangin cũng rời nhóm nên nhóm hiện hoạt động với 09 thành viên.
1. Ý nghĩa tên nhóm Super Junior
Tên nhóm được viết tắt là “SJ” hay “Suju”. Trong đó, Suju là nhóm nhạc nam hàng đầu K-Pop. Tên nhóm mang ý nghĩa là “những người trẻ tuổi tài năng trên mọi lĩnh vực”.
2. Super Junior Fandom “E.L.F”
Tên Fandom của nhóm là “E.L.F” được công bố vào ngày 02/06/2006 và có nghĩa là “Những người bạn vĩnh cửu luôn bên cạnh Super Junior với 09 thành viên”. Tên Fandom này được đặt bởi trưởng nhóm Leeteuk và viết tắt của cụm từ “Ever Lasting Friends” mang ý nghĩa là “những người bạn vĩnh cửu”. Đúng như tên gọi, các E.L.F luôn bên cạnh, dành sự quan tâm đến thần tượng như những người bạn, cùng nhóm vượt qua những khó khăn, thử thách, Scandal của các thành viên để giữ mối liên hệ bền chặt trong nhiều năm qua.
3. Lightstick Super Junior và màu sắc đại diện
Lightstick của nhóm mang màu xanh Sapphire làm màu chủ đạo và kết hợp chữ SJ viết cách điệu. Các Fan hâm mộ còn đùa nhau rằng đây là một cây gậy phòng thân khi cần thiết.
Lightstick của nhóm mang màu xanh Sapphire làm màu chủ đạo và kết hợp chữ SJ
Kênh SNS chính thức của nhóm Super Junior
Kênh SNS chính thức của nhóm cũng được đông đảo người hâm mộ quan tâm và tìm kiếm. Cụ thể:
- YouTube: https://www.youtube.com/SUPERJUNIOR.
- Facebook: https://www.facebook.com/superjunior.
- Instagram: https://www.instagram.com/superjunior.
- Twitter: https://twitter.com/sjofficial.
- Weibo: https://www.weibo.com/superjunior.
- TikTok: https://www.tiktok.com/@superjunior_smtown.
- Website: https://www.smentertainment.com/artist/.
Thông tin 9 thành viên Super Junior
Ban đầu, nhóm hoạt động với 13 thành viên nhưng sau đó các thành viên Sungmin, Kangin, Hangeng và Kibum đã lần lượt rời khỏi nhóm. Hiện tại, nhóm vẫn hoạt động với 09 thành viên, cụ thể:
1. Leeteuk
Leeteuk (이특) tên thật là Park Jung Soo (박정수) sinh ngày 01/07/1983 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng được biết đến là một ca sĩ, nhạc sĩ, người dẫn chương trình, nhân vật đài phát thanh và diễn viên người Hàn Quốc. Anh ra mắt với tư cách là trưởng nhóm nhạc nam Super Junior vào tháng 11/2005 và đã tham gia vào các nhóm nhỏ gồm Super Junior-T và Super Junior-H . Chị gái của anh tên Park In-young là một ca sĩ và diễn viên. Bố mẹ anh ly hôn vào năm 1998. Anh đã công khai nói về mối quan hệ của cha mẹ mình trên một số chương trình truyền hình. Leeteuk theo học tại Đại học Chungwoon và tốt nghiệp với bằng cử nhân.
Leeteuk
Anh chàng cũng là cựu sinh viên của Đại học Gachon. Anh bắt đầu sự nghiệp với vai trò là người dẫn chương trình truyền hình trên chương trình ca nhạc “M! Countdown”. Anh được biết đến nhiều nhất với vai trò là trình chiếu “Strong Heart”, “Star King”, “The Best Cooking Secrets”, “I Can See Your Voice” và “Idol Star Athletics Championships”. Ngoài ra, Leeteuk còn là gương mặt thường xuyên có mặt tại các lễ trao giải cuối năm của Hàn Quốc. Trong đó, anh chàng đã ba lần trao giải Golden Disc Awards, 06 lần trao giải Gaon Chart Music Awards và 06 lần trao giải Asia Artist Awards. Anh thường xuyên tổ chức các buổi hòa nhạc thường niên của “Dream Concert” và “Asia Song Festival”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Leeteuk:
✅ Tên thật: | ⭐ Park Jung Soo (박정수) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Leeteuk (이특) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 01/07/1983 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Cự Giải |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leader, Sub-Vocalist, Sub-Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 58kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Mẹ và chị gái |
2. Heechul
Heechul (희철) tên thật là Kim Hee Chul (김희철) sinh ngày 10/07/1983 tại Hoengseong, Gangwon, Hàn Quốc. Gia đình anh gồm bố, mẹ và chị gái. Anh chàng được biết đến là một ca sĩ, nhạc sĩ, người dẫn chương trình và diễn viên người Hàn Quốc. Anh từng là thành viên của bộ đôi nhạc Pop Rock Kim Heechul và Kim Jungmo nhưng đã tan rã. Trước khi ra mắt cùng nhóm nhạc Super Junior, Heechul đã bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2005 khi đóng vai chính trong mùa thứ hai của bộ phim tuổi Teen “Sharp 2”. Từ đó giúp anh có cơ hội dẫn chương trình Radio, chương trình ca nhạc đầu tiên “Show! Music Core” và xuất hiện trên các quảng cáo. Tuy nhiên, vào năm 2006, chỉ một năm sau khi ra mắt nhóm, anh lại dính vào một vụ tai nạn ô tô khiến chân trái bị gãy.
Tai nạn này khiến anh không thể thực hiện những điệu nhảy vất vả của nhóm và từ đó anh đóng góp chủ yếu cho nhóm với tư cách là ca sĩ. Heechul bắt đầu sự nghiệp ca hát nhạc phim vào năm 2009 bằng cách phát hành đĩa đơn đầu tiên “First Star” như một phần nhạc nền của bộ phim truyền hình “Loving You a Thousand Times”. Anh chàng không chỉ tham gia viết lời cho nhóm nhạc mà còn cho các nhóm dự án của mình và các nghệ sĩ khác. Anh chính thức ra mắt với tư cách là ca sĩ Solo vào năm 2019 với đĩa đơn kỹ thuật số “Old Movie”.
Heechul
Heechul trở thành diễn viên thường xuyên trên “Radio Star” vào năm 2010 và giúp anh giành được giải thưởng “Diễn viên mới xuất sắc nhất” tại MBC Entertainment Awards lần thứ 11. Sau đó, anh chàng có bước đột phá trong sự nghiệp dẫn chương trình truyền hình sau khi xuất hiện trên các chương trình tạp kỹ “Known Bros” năm 2015 và “Weekly Idol” năm 2016. Anh còn là thành viên thường xuyên của các chương trình thực tế “My Little Old Boy” và “Delicious Rendezvous” kể từ năm 2019. Sau cả hai chương trình này giúp anh nhận được giải thưởng “Xuất sắc” tại SBS Entertainment Awards lần thứ 13 và giải “Xuất sắc hàng đầu” tại SBS Entertainment Awards lần thứ 14. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Heechul:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Hee Chul (김희철) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Heechul (희철) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 10/07/1983 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Cự Giải |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Hoengseong, Gangwon, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub-Vocalist, Sub-Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174,8cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
3. Yesung
Yesung (예성) tên thật là Kim Kang Hoon (김강훈) sinh ngày 24/08/1984 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và em trai tên Kim Jong-jin. Anh chàng được biết đến là một ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên, nhân vật phát thanh và người dẫn chương trình truyền hình người Hàn Quốc. Ngoài là thành viên của nhóm nhạc Super Junior ra, anh còn trong các nhóm nhỏ Super Junior-KRY năm 2006, Super Junior-H năm 2008 và tham gia vào các dự án “SM The Ballad” năm 2014 của SM công ty Entertainment. Ngay từ khi còn nhỏ, Yesung đã bày tỏ niềm yêu thích với ca hát. Vào năm 1999, anh chàng tham gia một cuộc thi hát trên truyền hình và đạt giải vàng tại “Cheonan Singing Competition”. Vào năm 2001, mẹ của anh tên Im Bo-kyung đã đăng ký cho anh tham gia buổi thử giọng cho “Starlight Casting System của SM Entertainment”.
Yesung
Tại đây, anh chàng đã gây ấn tượng với ban giám khảo với giọng hát nghệ thuật của mình và chính thức ký hợp đồng trở thành thực tập sinh của công ty SM Entertainment. Nghệ danh của anh được công ty đặt bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hàn “예술가의 성대” có nghĩa đen là “dây thanh quản của một nghệ sĩ” và có thể được dịch là “giọng hát giống như nghệ thuật”. Yesung được biết đến là thành viên sở hữu giọng nam cao trong nhóm. Ngoài các hoạt động nhóm, anh chàng còn thu âm các bài hát cho nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh khác nhau. Anh tham gia nhiều bộ phim truyền hình, điện ảnh, nhạc kịch và dẫn chương trình phát thanh. Yesung bắt đầu sự nghiệp Solo vào năm 2016 với Mini Album đầu tiên tên “Here I Am”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Yesung:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Kang Hoon (김강훈) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Yesung (예성) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 24/08/1984 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Xử Nữ |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 175cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 64kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em trai |
4. Shindong
Shindong (신동) tên thật là Shin Dong Hee (신동희) sinh ngày 28/09/1985 tại Mungyeong, Bắc Kyungsang, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và em gái cùng mẹ khác cha tên Ahn Da Young. Việc anh có em gái cùng mẹ khác cha đã được anh giữ kín kể từ khi ra mắt cho đến năm 2011 nên trước đó mọi người đều nghĩ anh là con một, kể cả Fan của nhóm. Anh được biết đến là một nam Rapper, ca sĩ, vũ công, người dẫn chương trình, nhân vật đài phát thanh và đạo diễn video người Hàn Quốc.
Ngoài là thành viên của nhóm nhạc Super Junior ra, anh còn trong các nhóm nhỏ Super Junior-T và Super Junior-H. Shindong đã tham gia cuộc thi “2002 Goyangsi Youth Dance Contest” với niềm đam mê nhảy của mình và xuất sắc giành được giải vàng. Sau đó, anh chàng lại tham gia cuộc thi và tiếp tục giành giải vàng. Vào năm 2004, Shindong tham dự Mnet “Epi Contest” và giành được Giải vàng cùng giải Popularity Award cho tiết mục được yêu thích nhất. Shindong tham dự “SM Best Youth Contest” vào năm 2005 và giành được giải nhất cho “Nghệ sĩ hài xuất sắc nhất”.
Shindong
Anh chàng đã ký hợp đồng với công ty SM Entertainment để trở thành thực tập sinh và được đào tạo nhằm phát triển thêm kĩ năng nhảy của mình. Sau vài tháng sau khi gia nhập công ty, Shindong đã được đặt vào một nhóm nhạc nam Super Junior 05 và là thế hệ đầu tiên của nhóm. Anh chàng quyết định sử dụng nghệ danh “Shindong” do tên khai sinh của anh là Donghee nghe khá giống tên của thành viên Donghae. Tên nghệ danh này được tạo thành từ hai chữ đầu trong họ tên của anh và tạo nên một từ có nghĩa là “Thần đồng”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Shindong:
✅ Tên thật: | ⭐ Shin Dong Hee (신동희) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Shindong (신동) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 28/09/1985 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mungyeong, Bắc Kyungsang, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub-Rapper, Lead Dancer, Sub-Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 175cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 79kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
5. Eunhyuk
Eunhyuk (은혁) tên thật là Lee Hyuk Jae (이혁재) sinh ngày 04/04/1986 tại Neunggok, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm mẹ và chị gái tên Lee So-ra. Anh được biết đến là một nam Rapper, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và người dẫn chương trình truyền hình người Hàn Quốc. Ngoài là thành viên của nhóm nhạc Super Junior ra, Eunhyuk còn trong các nhóm nhỏ Super Junior-T và Super Junior-H. Vào năm 2011, anh chàng gia nhập nhóm nhỏ Mandopop của Super Junior “Super Junior-M” và bộ đôi “Super Junior-D&E” lần lượt hoạt động ở Trung Quốc và Nhật Bản. Anh lớn lên trong gia đình gặp khó khăn về tài chính nên anh đã thích biểu diễn đường phố khi còn nhỏ.
Anh được truyền cảm hứng từ những người như Jang Woo-hyuk của HOT, Michael Jackson và ca sĩ kiêm vũ công Yoo Seung-jun nên bắt đầu rèn luyện bản thân từ khi còn trẻ. Ở trường tiểu học, Eunhyuk thành lập một nhóm nhảy tên “SRD” là viết tắt của “Song Rap” và “Dance”. Anh chàng bắt đầu hoạt động Solo với tư cách là người dẫn chương trình Radio thông qua “Kiss the Radio” của Super Junior từ năm 2006 – 2011. Ngoài ra, thông qua truyền hình, anh còn là diễn viên trong các chương trình tạp kỹ nổi tiếng như “Star King” từ năm 2009 – 2011, “Let’s Go Dream Team 2” từ năm 2009 – 2011 và “Strong Heart” từ năm 2009 – 2013.
Eunhyuk
Sau khi quảng bá cho Album đặc biệt “Devil” của nhóm, anh đã nhập ngũ để thực hiện nghĩa vụ quân sự từ năm 2015 đến năm 2017. Sau đó, Eunhyuk trở lại làm việc với sự tập trung vào những vai trò nổi bật hơn khi được bổ nhiệm làm giám đốc buổi hòa nhạc cho nhiều nghệ sĩ khác nhau. Anh chàng còn chuyển sang làm giám đốc biểu diễn và cố vấn vũ đạo trong “Under Nineteen” từ năm 2018 – 2019. Anh đồng thời trở thành người dẫn chương trình chính của chương trình thần tượng dài tập “Weekly Idol” từ năm 2020 – 2023. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Eunhyuk:
✅ Tên thật: | ⭐Lee Hyuk Jae (이혁재) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Eunhyuk (은혁) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 04/04/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Neunggok, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Rapper, Main Dancer, Sub-Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐61kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Mẹ và chị gái |
6. Siwon
Siwon (시원) tên thật là Choi Si Won (최시원) sinh ngày 07/04/1986 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và em gái tên Ji-won. Bố của anh là cựu CEO của Boryung Medicine là một công ty dược phẩm. Anh được biết đến là một ca sĩ, nhạc sĩ, người mẫu và diễn viên người Hàn Quốc. Siwon còn là đại diện đặc biệt của UNICEF Hàn Quốc từ năm 2015 đến 2019 trước khi được chọn làm đại sứ Văn phòng Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương của UNICEF vào tháng 11/2019.
Siwon
Ngoài việc là thành viên của nhóm nhạc Super Junior, anh chàng còn dấn thân vào các hoạt động Solo và chủ yếu là diễn xuất. Anh đã đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc “Oh! My Lady” năm 2010, “Poseidon” năm 2011, “Revolutionary Love” năm 2017, “My Fellow Citizens!” năm 2019, “Love Is for Suckers” năm 2022. Ngoài ra, anh còn đảm nhận các vai phụ trong “Athena: Goddess of War” năm 2010, “The King of Dramas” năm 2012, “She Was Pretty” năm 2015 và “Bloodhounds” năm 2023. Siwon cũng đã tham gia nhiều bộ phim Hoa ngữ khác nhau như “Helios”, “To the Fore” và “Dragon Blade”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Siwon:
✅ Tên thật: | ⭐ Choi Si Won (최시원) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Siwon (시원) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 07/04/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub-Vocalist, Visual, Center |
✅ Chiều cao: | ⭐ 183cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 65kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
7. Donghae
Donghae (동해) tên thật là Lee Dong Hae (이동해) sinh ngày 15/10/1986 tại Mokpo, Jeollanam, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và anh trai. Anh được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, nhà soạn nhạc và diễn viên người Hàn Quốc. Donghae trở thành thực tập sinh của công ty SM Entertainment sau khi giành giải tại “Youth Best Contest” năm 2001. Sau 04 năm đào tạo, anh chàng ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm nhạc và các nhóm con Super Junior-M và Super Junior -D&E vào tháng 11/2005. Vào tháng 07/2023, anh chính thức rời công ty SM Entertainment dù vẫn là thành viên của nhóm. Sau đó, Donghae cùng với Eunhyuk thành lập nhãn hiệu mới tên “ODE Entertainment” để quản lý các hoạt động Solo của anh cùng các hoạt động của D&E và anh cũng đảm nhận vai trò Giám đốc điều hành của hãng. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Donghae:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Dong Hae (이동해) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Donghae (동해) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 15/10/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mokpo, Jeollanam, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Sub Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 174cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
Donghae
8. Ryeowook
Ryeowook (려욱) tên thật là Kim Ryeo Wook (김려욱) sinh ngày 21/06/1987 tại Inch, Hàn Quốc. Anh chàng là con một trong gia đình gồm bố và mẹ. Anh được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên nhạc kịch người Hàn Quốc. Anh không chỉ là thành viên của nhóm nhạc nam Super Junior mà còn trong các nhóm nhỏ gồm Super Junior-KRY và Super Junior-M. Sau đó, anh cùng 04 thành viên khác của nhóm trở thành một trong những nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên xuất hiện trên Tem bưu chính Trung Quốc.
Ryeowook
Ryeowook bắt đầu sự nghiệp Solo vào năm 2016 với Mini Album đầu tiên “The Little Prince”. Sau đó, anh chàng được phát hiện qua CMB “Youth ChinChin Festival” vào năm 2004. Anh giành được cơ hội ký hợp đồng với công ty SM Entertainment ngay sau khi đã gây được ấn tượng mạnh với ban giám khảo bởi khả năng ca hát của mình. Anh được công ty đào tạo trong lĩnh vực ca hát, nhảy và diễn xuất nhưng cũng đặc biệt chú trọng đến luyện thanh và soạn nhạc. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Ryeowook:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Ryeo Wook (김려욱) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Ryeowook (려욱) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 21/06/1987 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Inch, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 170cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 58kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
9. Kyuhyun
Kyuhyun (규현) tên thật là Cho Kyu Hyun (조규현) sinh ngày 03/02/1988 tại Nowon, Seoul, Hàn Quốc. Anh được biết đến là một nam ca sĩ, diễn viên nhạc kịch và người dẫn chương trình truyền hình Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và chị gái. Bố của anh tên Cho Young-hwan đã làm việc cho Tập đoàn Nhà ở Hàn Quốc trước khi mở nhiều cơ sở giáo dục khác nhau ở Hàn Quốc. Còn mẹ của anh tên Kim Hanna theo đuổi các dự án kinh doanh như thành lập một học viện nghệ thuật cũng như một nhà khách (MOM House) nằm ở Myeongdong. Kyuhyun còn có một chị gái tên Ara là một nghệ sĩ Violin từng du học ở Vienna, Áo trước khi trở về Hàn Quốc để dạy Violin. Ban đầu, anh chàng được bố mẹ thúc giục học luật và nói rằng đó sẽ là lựa chọn trong sự nghiệp của anh nếu anh không trở thành ca sĩ.
Dự định theo học luật ban đầu của anh đã bị từ bỏ sau khi anh tham gia một ban nhạc ở trường trung học và nhận ra tài năng ca hát của mình. Kyuhyun tiếp tục đứng thứ ba trong “Youth ChinChin Festival” năm 2005 và gia nhập công ty SM Entertainment. Anh chàng đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ bố mình nhưng cũng đã đồng ý ban phước lành cho anh nếu anh được nhận vào một trường đại học danh tiếng. Sau đó, anh đăng ký vào Đại học Kyunghee với chuyên ngành Âm nhạc Hậu Hiện đại và nhận bằng cử nhân vào năm 2013. Ngoài các hoạt động cùng nhóm, Kyuhyun đã khẳng định mình là một diễn viên nhạc kịch.
Kyuhyun
Anh chàng đã tham gia vào các phiên bản gốc và phiên bản tiếng Hàn Quốc của một số vở nhạc kịch sân khấu gồm “The Three Musketeers”, “Catch Me If You Can”, “Moon Embracing the Sun” và “Singin’ in the Rain”,…. Anh cũng được mời tham gia các chương trình truyền hình gồm “Radio Star”, “We Got Married”, “Mamma Mia”, “Fluttering India” và trong các mùa thứ ba, thứ 04, thứ 07 và thứ 08 của “New Journey to the West”. Kyuhyun ra mắt với tư cách là nghệ sĩ Solo với Mini Album đầu tay tên “At Gwanghwamun” vào ngày 13/11/2014. Điều này khiến anh chàng trở thành thành viên đầu tiên của nhóm ra mắt với tư cách là nghệ sĩ Solo. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kyuhyun:
✅ Tên thật: | ⭐ Cho Kyu Hyun (조규현) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kyuhyun (규현) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 03/02/1988 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Nowon, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐ 178cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 68kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
10. Cựu thành viên Sungmin
Sungmin (성민) tên thật là Lee Sung Min (이성민) sinh ngày 01/01/1986 tại Ilsan, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc. Anh được biết đến là một nam ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và em trai tên Lee Sung Jin. Bố của anh tên Lee Chun-hwa là Giám đốc điều hành của hai công ty gồm công ty tạo ra phần mềm thuế điện từ SendBill và công ty phân tích Network Mania. Sungmin là cựu thành viên nhóm và các nhóm nhỏ gồm Super Junior-T , Super Junior-H và Super Junior-M. Anh từng đảm nhiệm vị trí Lead Vocalist, Lead Dancer và Visual trong nhóm.
Cựu thành viên Sungmin
Vào năm 2001, anh chàng tham gia cuộc thi SM “Youth Best Contest” và xuất sắc giành được giải nhất cho “Ngoại hình đẹp nhất” với bạn cùng nhóm Donghae. Sau đó, cả anh và Donghae chính thức gia nhập công ty SM Entertainment và được đào tạo bài bản về thanh nhạc, vũ đạo và diễn xuất. Sungmin còn là một người khá nhạy cảm nhưng cũng mạnh mẽ, hơi nữ tính nhưng lại cũng khá Manly, vừa Sexy lại vừa vô cùng dễ thương. Người hâm mộ thường gọi anh là “Danhobak (단호박)” có nghĩa là Bí ngọt hay “Sweet Pumpkin”, “Aegyo King” do khuôn mặt mang nét trẻ con và vẻ bề ngoài dễ thương của anh. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Sungmin:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Sung Min (이성민) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Sungmin (성민) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 01/01/1986 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Ilsan, Goyang, Kyunggi, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Dancer, Visual |
✅ Chiều cao: | ⭐ 171cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 57kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em trai |
11. Cựu thành viên Kangin
Kangin (강인) tên thật là Kim Young Woon (김영운) sinh ngày 17/01/1985 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh được biết đến là một nam ca sĩ, diễn viên và vũ công người Hàn Quốc. Anh chàng còn là cựu thành viên của nhóm nhạc nam Super Junior và các nhóm nhỏ Super Junior-T, Super Junior-H. Anh từng đảm nhiệm vị trí Sub Vocalist trong nhóm. Kangin cũng từng là một trong những thành viên của nhóm rất tích cực tham gia các Gameshow và các chương trình truyền hình. Anh đã để lại ấn tượng cho khán giả với một chàng trai sắc sảo, lém lỉnh, vui tính và hoạt bát.
Cựu thành viên Kangin
Tuy nhiên, vào năm 2017, Kangin dính hai Scandal là gây tai nạn giao thông rồi bỏ chạy và hành hung bạn gái khi say rượu. Vào ngày 11/07/2019, anh chàng chính thức đưa ra lời thông báo rời khỏi nhóm Super Junior. Anh cho rằng mình rất có lỗi với Fan hâm mộ và các thành viên trong nhóm nhưng đó là lựa chọn cuối cùng của anh. Kangin vẫn sẽ dõi theo và dành đến một sự ủng hộ chân thành đến với nhóm. Sujulabel cũng đã xác nhận anh chàng rời khỏi nhóm cùng ngày hôm đó và sẽ vẫn ở lại công ty SM Entertainment cho hết hạn hợp đồng nhưng sẽ không có bất cứ hoạt động gì. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kangin:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Young Woon (김영운) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kangin (강인) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 17/01 /1985 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 178cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 70kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ – |
12. Cựu thành viên Hangeng
Hangeng (한경) tên thật là Han Geng (韩庚) sinh ngày 09/02/1984 tại Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang, Trung Quốc. Anh chàng được biết đến là một nam ca sĩ, vũ công và diễn viên Mandopop người Trung Quốc từng hoạt động tại Hàn Quốc. Anh là cựu thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Super Junior và đảm nhiệm vị trí Sub Vocalist, Lead Dancer. Hangeng là người dân tộc Hách Triết hay còn gọi là Nanai là một dân tộc thuộc nhóm các dân tộc Thông Cổ Tư có gốc gác từ vùng Đông Bắc Trung Quốc và sinh ra tại tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc. Anh chàng theo học tiểu học tại Trường Guang Hua từ năm 1990 tới 1996. Anh đã học bộ môn múa ngay từ khi còn nhỏ.
Vào năm 12 tuổi, Hangeng thi đỗ vào khoa múa thuộc Đại học Dân tộc Trung ương. Từ đó, anh chàng bắt đầu sống xa nhà và gia đình để theo học trường múa tại Bắc Kinh. Trong suốt thời gian học, anh đã thành thạo tất cả 56 điệu múa cổ truyền của 56 dân tộc thiểu số tại Trung Quốc. Hangeng bắt đầu sự nghiệp của mình vào năm 2001 khi được công ty SM Entertainment chọn trở thành thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Super Junior ra mắt vào năm 2005. Sau đó, anh chàng trở thành trưởng nhóm của nhóm phụ Super Junior-M vào năm 2008. Vào ngày 21/11/2009, anh khởi kiện công ty SM Entertainment đòi chấm dứt hợp đồng và đã trở về Trung Quốc để theo đuổi sự nghiệp Solo.
Cựu thành viên Hangeng
Vào ngày 27/9/2011, việc Hangeng rời khỏi công ty SM Entertainment được chính thức công bố khi cả hai bên đã đi đến thống nhất chung. Ngoài ra, với những đóng góp khác nhau của anh cho việc truyền bá văn hóa Trung Quốc nên anh đã được chọn trở thành người cầm đuốc cho Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Sau đó, anh cũng trở thành đại sứ cho “Shanghai Expo 2010” và “Asian Games 2010”. Vào cuối năm 2012, Hangeng bắt đầu thu hút được sự chú ý của quốc tế và giành được Giải thưởng Âm nhạc Châu Âu MTV 2012 cho “Đạo diễn toàn cầu xuất sắc nhất” và Giải thưởng Kids’ Choice năm 2013 của Nickelodeon cho “Diễn viên châu Á được yêu thích nhất”. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hangeng:
✅ Tên thật: | ⭐ Han Geng (韩庚) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Hangeng (한경) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 09/02/1984 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mẫu Đơn Giang, Hắc Long Giang, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Lead Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 181cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 66kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ – |
13. Cựu thành viên Kibum
Kibum (기범) tên thật là Kim Ki Bum (김기범) sinh ngày 21/08/1987 tại Seoul, Hàn Quốc. Gia đình của anh chàng gồm bố, mẹ và em gái tên Kim Saehee hiện đang sống cùng với mẹ. Anh còn có anh em họ ở Florida, California, Atlanta và New Jersey. Một trong số những người anh em họ của anh cũng là một diễn viên và người mẫu nổi tiếng tên Shin Dong Wook. Khi mới 10 tuổi, gia đình anh chuyển đến Los Angeles, bang California, Hoa Kỳ và học trường trường Palisades Charter High School. Kibum được biết đến là một nam ca sĩ, diễn viên người Hàn Quốc. Anh chàng còn là cựu thành viên của nhóm nhạc nam đình đám Super Junior và đảm nhiệm vị trí Lead Rapper, Sub Vocalist, Face of the Group.
Cựu thành viên Kibum
Anh chính thức rời khỏi công ty quản lý SM Entertainment vào ngày 20/8/2015. Trước đó, vào năm 2002, Kibum được phát hiện bởi một nhân viên tìm kiếm tài năng của Hàn Quốc và nhận được đề nghị đến tham gia thi tuyển tại “Starlight Casting System”. Anh chàng trở thành thực tập sinh chính thức của công ty và được đào tạo trong các lĩnh vực gồm hát, nhảy, diễn xuất và những nghệ thuật biểu diễn khác như dẫn chương trình và làm người mẫu. Anh còn xuất hiện lần đầu trên truyền hình trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc “April Kiss” vào năm 2004. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Kibum:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Ki Bum (김기범) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Kibum (기범) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 21/08/1987 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Sư Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Rapper, Sub Vocalist, Face of the Group |
✅ Chiều cao: | ⭐ 179cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 58kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
Tổng hợp các Album & MV của nhóm Super Junior
Các sản phẩm âm nhạc của nhóm luôn nhận được rất nhiều đánh giá cao của người hâm mộ. Dưới đây là tổng hợp các Album và MV của nhóm gồm:
#1. Album: “Twins” – Ngày 05/12/2005
“Twins” là Album phòng thu đầu tay của nhóm được công ty SM Entertainment phát hành vào ngày 05/12/2005. Album này có hai đĩa đơn gồm đĩa đơn đầu tay của nhóm “Twins (Knock Out)” và “Miracle”. Sau khi phát hành, “Twins” đã đạt vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng Album MIAK hàng tháng của Hàn Quốc vào tháng 12/2005 và bán được 28.536 bản trong tháng đầu tiên phát hành. Sau đó, Album tiếp tục bán được hơn 100.000 bản. “Twins” cũng đã đạt vị trí số một và giữ vững vị trí đó suốt cả tuần trên Bảng xếp hạng hàng tuần Hanteo của Hàn Quốc.
Album: “Twins” – Ngày 05/12/2005
Vào cuối tháng 11, nhóm hợp tác với TVXQ và ra mắt ở vị trí số một trên MIAK K-pop khi bán được 49.945 bản. “Twins” còn đứng vững trong bảng xếp hạng trong suốt năm 2006 khi bán được thêm 26.510 bản. Album đã bán được thêm 10.408 bản trong năm 2007 và bán được 86.659 bản vào giữa năm 2008. Ngoài ra, Album vẫn nằm trong Top 60 Album bán chạy nhất từ năm 2005 đến năm 2008. Khi được phát hành tại Đài Loan vào ngày 16/02/2006, “Twins” đã ra mắt ở vị trí thứ 16 trên Bảng xếp hạng Album hàng tuần của G-Music J-pop. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#2. Đĩa đơn: “U” – Ngày 25/05/2006
“U” là đĩa đơn được thu âm bằng nhiều thứ tiếng của nhóm nhạc với phiên bản tiếng Hàn được phát hành thông qua công ty SM Entertainment vào ngày 25/05/2006. Đĩa đơn CD được phát hành tại Hàn Quốc vào ngày 07/06 và đạt vị trí quán quân vào ngày 25/05/2006. Đĩa đơn còn nằm trên bảng xếp hạng album MIAK hàng tháng vào tháng 06/2006 khi bán được hơn 83.000 bản vào tháng 07/2007. Bài hát cũng đã giành được 05 giải nhất trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc.
“U” nhận được các bản phát hành bổ sung bằng tiếng Quan Thoại và tiếng Nhật. Trong đó, phiên bản tiếng Quan Thoại của “U” được phát hành dưới dạng Mini Album phiên bản đặc biệt của Đài Loan thông qua Avex Đài Loan vào ngày 04/10/2006. Còn tại Nhật Bản, “U” được phát hành dưới dạng đĩa đơn A-side đôi có tựa đề “U” / “Twins” thông qua Rhythm Zone vào tháng 07/2011. Vào ngày 09/11/2008, phiên bản tiếng Nhật của “U” được đưa vào phiên bản giới hạn. Đĩa đơn đạt đã vị trí thứ 04 trên Oricon Singles Chart và bán được hơn 21.000 bản tại Nhật Bản.
Đĩa đơn: “U” – Ngày 25/05/2006
Nhóm phụ Mandopop của nhóm tên “Super Junior-M” đã phát hành bản Cover “U” vào ngày 08/04/2008. Đây cũng là đĩa đơn đầu tay của nhóm nhỏ và đánh dấu phiên bản thứ hai được thu âm bằng tiếng Quan Thoại, cũng là bản làm lại thứ ba của “U”. Lời bài hát đã được thay đổi so với các phiên bản trước với việc bổ sung các nhạc cụ theo phong cách Jazz Swing mới. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#3. Album: “Don’t Don” – Ngày 20/07/2007
“Don’t Don” là Album phòng thu thứ hai của nhóm được phát hành tại Hàn Quốc thông qua công ty SM Entertainment vào ngày 20/09/2007. Đây cũng là Album đầu tiên có 13 thành viên với việc bổ sung thành viên Kyuhyun một năm trước. Về mặt phong cách, “Don’t Don” mang nhiều phong cách âm nhạc khác nhau như Alternative Rock, R&B hiện đại và Retro Dance-Pop với hầu hết tất cả các bài hát trong Album đều chứa phần dây. Hai đĩa đơn được tạo ra từ Album là ca khúc chủ đề “Don’t Don” và “Marry U”.
Album: “Don’t Don” – Ngày 20/07/2007
Album thành công về mặt thương mại khi bán được 60.000 bản trong tuần đầu tiên phát hành và 164.058 bản vào cuối năm. Đây cũng là Album bán chạy thứ hai tại Hàn Quốc trong năm 2007 sau Album đầu tiên là “The Sentimental Chord” của SG Wannabe. “Don’t Don” có hai phiên bản đóng gói lại khác nhau gồm một phiên bản chứa ba bài hát mới với bản phối lại và một phiên bản khác chứa bài hát được phối lại và một DVD được phát hành lần lượt vào ngày 05/11 và ngày 09/11/2007 tại Hàn Quốc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#4. Album: “Sorry, Sorry” – Ngày 12/03/2009
“Sorry, Sorry” là Album phòng thu thứ ba của nhóm được phát hành vào ngày 12/03/2009 tại Hàn Quốc. Album là một Hit vô cùng thành công về mặt thương mại và phê bình ở Châu Á. “Sorry, Sorry” còn trở thành Album tiếng Hàn bán chạy nhất năm 2009 tại Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Trung Quốc và Philippines. Trong vòng chưa đầy một tuần sau khi công bố đơn đặt hàng trước, Album đã có hơn 150.000 bản đã được đặt hàng trước. Theo Hanteo Charts của Hàn Quốc, “Sorry, Sorry” ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng với gần 30.000 bản được bán ra trong ngày đầu tiên. Album đã giành được giải “Disk Daesang” tức “Album của năm” tại Lễ trao giải Golden Disk Awards năm 2009. “Sorry, Sorry” trở thành Album cuối cùng của nhóm có sự góp mặt của thành viên Hangeng và Kibum.
Album: “Sorry, Sorry” – Ngày 12/03/2009
“Sorry, Sorry” và hai đĩa đơn đều đứng đầu tất cả các bảng xếp hạng Hàn Quốc hàng năm, hàng tháng, hàng tuần và hàng ngày của Đài Loan nên trở thành Album tiếng Hàn và quốc tế bán chạy nhất trong nước. Album giữ vị trí số một trong bảng xếp hạng âm nhạc Thái Lan trong thời gian dài đã phá vỡ nhiều kỷ lục và cũng được chứng nhận là Album bán chạy nhất. Nhóm cũng đã được trao giải “Album bán chạy nhất” tại bảng xếp hạng 100 Album hàng đầu của Gaon năm 2009 của Hàn Quốc. Vào ngày 12/12/2009, công ty SM Entertainment thông báo rằng Album đã bán được 250.683 bản. Đặc biệt, Album lại xuất hiện ở vị trí thứ 99 trong bảng xếp hạng 100 album hàng đầu năm 2010 của Gaon của Hàn Quốc và bán được 14.581 bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#5. Album: “Bonamana” – Ngày 13/05/2010
“Bonamana” là Album phòng thu thứ 04 của nhóm được phát hành vào ngày 13/05/2010 bởi công ty SM Entertainment. Đây cũng là Album đầu tiên có 10 trong số 13 thành viên ban đầu tham gia và cũng đánh dấu Album đầu tiên không có sự góp mặt của tất cả các thành viên tích cực. Phiên bản B của Album được phát hành vào ngày 20/05 gồm những bức ảnh hậu trường từ các buổi biểu diễn trên sân khấu và quay Video âm nhạc của nhóm.
Album: “Bonamana” – Ngày 13/05/2010
Phiên bản C cũng được đóng gói lại được phát hành vào ngày 28/06 với 04 bài hát mới gồm đĩa đơn tiếp theo “No Other”. “Bonamana” được Gaon Album Chart liệt kê là Album bán chạy nhất năm 2010 tại Hàn Quốc với 200.193 bản được bán ra và phiên bản đóng gói lại ở vị trí thứ 09 với 99.355 bản. Doanh số bán hàng này đã khiến “Bonamana” trở thành Album bán chạy thứ hai trong năm sau tổng số 334.785 bản được bán ra của “Oh!” Girls’ Generation’s cùng bàn đóng gói lại. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#6. Album: “Mr. Simple” – Ngày 03/08/2011
“Mr. Simple” là Album phòng thu thứ 05 của nhóm được phát hành vào ngày 03/08/2011 bởi công ty SM Entertainment và phân phối bởi KMP Holdings. Vào ngày 19/09/2011, một phiên bản đóng gói lại đã được phát hành tên “A-Cha”. Album có 04 bài hát mới gồm ca khúc chủ đề “A-Cha” và “Superman” trước đây chỉ được phát hành ở phiên bản B. Đây là Album thứ hai của nhóm có sự góp mặt của 10 trong số 13 thành viên ban đầu sau Album đầu tiên tên “Bonamana” năm 2010.
Album: “Mr. Simple” – Ngày 03/08/2011
Tại các lễ trao giải cuối năm 2011, “Mr. Simple” đã giành được giải “Disk Daesang” tại Golden Disk Awards lần thứ 26 và Seoul Music Awards lần thứ 21 cùng giải “Album của năm” tại Mnet Asian Music Awards lần thứ 13. Album gồm cả phiên bản đóng gói lại được xếp vào danh sách Album bán chạy thứ hai trong năm 2011. Theo Gaon Chart, tính đến cuối tháng 12/2012, “Mr. Simple” đã bán được tổng cộng 543.623 bản trong nước. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#7. Album: “Sexy, Free & Single” – Ngày 04/07/2012
“Sexy, Free & Single” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 06 của nhóm được phát hành vào ngày 04/07/2012 bởi công ty giải trí SM Entertainment và phân phối bởi KMP Holdings. Album có sẵn trên các trang cổng thông tin âm nhạc trực tuyến vào lúc nửa đêm ngày 01/07/2012. Đây là Album đầu tiên của nhóm sau 11 tháng kể từ khi phát hành “Mr.Simple” năm 2011. Sau đó, phiên bản B được phát hành vào ngày 16/07 với một trang bìa khác có hình 10 thành viên trong trang điểm ảnh Teaser của nhóm. Một phiên bản đóng gói lại tên “Spy” được phát hành vào ngày 06/08 với 04 bài hát mới bao gồm đĩa đơn tiếp theo “Spy”.
Album: “Sexy, Free & Single” – Ngày 04/07/2012
Album này đánh dấu sự trở lại của thành viên Kangin đã xuất ngũ vào tháng 04/2012 và lần đầu tiên gia nhập nhóm nhạc sau ba năm kể từ tháng 10/2009. Tuy nhiên, đây cũng Album là lần đầu tiên không có thành viên Heechul đã nhập ngũ vào tháng 09/2011 và lần cuối cùng là với trưởng nhóm Leeteuk và Yesung trước khi thực hiện nghĩa vụ quân sự lần lượt nhập ngũ vào ngày 30/10/2012 và ngày 06/05/2013. “Sexy, Free & Single” là Album thứ ba có sự góp mặt của 10 trong số 13 thành viên của nhóm sau “Bonamana” vào năm 2010. Sau khi phát hành, “Sexy, Free & Single” đã giành giải “Album của năm” tại Mnet Asian Music Awards lần thứ 14 và “Disc Daesang” tại Golden Disc Awards lần thứ 27. Theo Gaon Album Chart, Album đã bán được tổng cộng 510.000 bản trong nước tính đến cuối tháng 12/2012. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#8. Album: “Mamacita” – Ngày 29/08/2014
“Mamacita” là Album tiếng Hàn Quốc thứ 07 và thứ 08 tổng thể của nhóm được phát hành vào ngày 01/09/2014 bởi công ty giải trí SM Entertainment và phát hành trực tuyến vào ngày 29/08/2014. Đây là Album tiếng Hàn đầu tiên của nhóm kể từ khi “Sexy, Free & Single” được phát hành vào năm 2012. Vào ngày 16/10/2014, đã có thông báo rằng phiên bản đặc biệt của Album tên “This is Love” sẽ được phát hành vào ngày 27/10/2014. “Mamacita” có sự góp mặt của 10 thành viên và đánh dấu sự trở lại của hai thành viên Leeteuk và Heechul sau khi thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Ngoài ra, Album cũng có sự góp giọng của thành viên Yesung trong một số bài hát và hiện đang thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong quá trình sản xuất Album.
Album: “Mamacita” – Ngày 29/08/2014
“Mamacita” đã xuất sắc đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Hanteo và trở thành Album bán chạy nhất trong tuần với hơn 65.000 bản được bán ra. Album còn đạt vị trí số một trên iTunes ở nhiều quốc gia như HongKong, Philippines, Singapore và Thái Lan. Album đã lọt vào Top 10 ở nhiều quốc gia như Nhật Bản, Indonesia và México. “Mamacita” đứng đầu Bảng xếp hạng Album Thế giới của Billboard chỉ sau ba ngày bán ra khi bán được hơn 1.000 bản theo Nielsen SoundScan. Từ đó giúp nhóm nhạc cũng đạt thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng nội địa khác ở châu Á, đứng ở vị trí số một trên bảng xếp hạng KKBOX Weekly tại Đài Loan và Hồng Kông, vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Tower Records và vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Oricon, Nhật Bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#9. Album đặc biệt: “Devil” – Ngày 16/07/2015
“Devil” là Album phòng thu đặc biệt của nhóm được phát hành vào ngày 16/07/2015 bởi công ty giải trí SM Entertainment. Album còn có sự góp mặt của 09 thành viên và đánh dấu sự trở lại của thành viên Yesung sau nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Đây cũng là Album đầu tiên không có hai thành viên là Shindong và Sungmin do phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. “Devil” là bản phát hành cuối cùng có sự góp mặt của thành viên Kangin trước khi anh chàng gián đoạn và cuối cùng đã rời khỏi nhóm nhạc Super Junior vào năm 2019.
Album đặc biệt: “Devil” – Ngày 16/07/2015
“Devil” có tổng cộng 10 ca khúc gồm ca khúc chủ đề “Devil”. Ngoài ra, Album có sự tham gia của nhiều ca sĩ khác cho các ca khúc hợp tác như Lee Seung Hwan và Kim Yoon Ah, Epitone Project và Kang Jun-Woo. Thành viên Donghae cũng đã tham gia viết lời và sáng tác cho Album. Các bài hát được phân loại một phần theo các đơn vị nhỏ của nhóm gồm Super Junior-KRY, Super Junior-T, Super Junior-M và Super Junior-D&E. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#10. Album: “Play” – Ngày 06/11/2017
“Play” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 08 và thứ 09 tổng thể của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 06/11/2017 bởi công ty SM Entertainment. Album có sự góp mặt của 07 thành viên và đánh dấu sự trở lại của các thành viên gồm Shindong, Eunhyuk, Donghae và Siwon sau khi thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Trước khi phát hành chính thức, công ty SM Entertainment đã phát hành đĩa đơn “One More Chance” vào ngày 30/10/2017.
Album: “Play” – Ngày 06/11/2017
“Play” chỉ có sự góp giọng của 07 thành viên nhóm và chỉ có 06 thành viên quảng bá Album chính thức gồm Leeteuk, Heechul, Yesung, Donghae, Shindong và Eunhyuk. Giọng hát của hai thành viên là Kyuhyun và Siwon cũng có thể được nghe thấy trong Album. Bản repackage của Album tên “Replay” được phát hành vào ngày 12/04/2018. Theo nhà cung cấp dữ liệu âm nhạc Gaon, “Play” đã bán được hơn 200.000 bản trong tuần đầu tiên phát hành. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#11. Mini Album: “One More Time” – Ngày 08/10/2018
“One More Time” là Mini Album đầu tiên của nhóm được phát hành vào ngày 08/10/2018 bởi công ty SM Entertainment. Album là Album nhạc Pop Latin đầy đủ đầu tiên của nhóm và đánh dấu sự trở lại của thành viên Ryeowook sau nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Trước khi phát hành chính thức, công ty SM Entertainment đã phát hành đĩa đơn tên “Animals”.
Mini Album: “One More Time” – Ngày 08/10/2018
Tuy nhiên, Album này chỉ có 07 thành viên tham gia đợt trở lại gồm Leeteuk, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Donghae, Siwon và Ryeowook. Còn thành viên Heechul đã từ chối vì vấn đề sức khỏe thể chất dù anh vẫn tham gia thu âm Album. Cùng ngày phát hành, SuJu đã tổ chức buổi giới thiệu video âm nhạc tại “MGM Theater Macao” vào ngày 08/10/2018. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#12. Album: “Time Slip” – Ngày 14/10/2019
“Time Slip” là Album phòng thu tiếng Hàn Quốc thứ 09 vfa thứ 11 tổng thể của nhóm được phát hành vào ngày 14/10/2019 bởi công ty giải trí SM Entertainment. Album có chín thành viên nhóm tham gia gồm Leeteuk, Heechul, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook và cũng đánh dấu sự trở lại của thành viên Kyuhyun sau nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Vào ngày 07/01/2020, có thông báo rằng Album sẽ được phát hành lại dưới dạng Album đóng gói lại “Timeless” vào ngày 28/01/2020. Album đã nhận được thành công về mặt thương mại khi thu được 350.000 đơn đặt hàng trước và đạt vị trí quán quân trên iTunes tại 32 quốc gia.
Album: “Time Slip” – Ngày 14/10/2019
Hanteo News báo cáo rằng họ đã ghi nhận doanh số tuần đầu tiên của Album là hơn 270.000 bản và phá vỡ kỷ lục bán hàng tuần đầu tiên trước đó của nhóm là 215%, từ Album “Play”. “Time Slip” còn nhận được chứng nhận Album Bạch Kim vào ngày 12/12/2019. Trên bảng xếp hạng Gaon cuối năm, “Time Slip” còn đứng vị trí thứ 09 khi bán được 427.647 bản trong suốt năm 2019. Đĩa đơn chủ đạo “Super Clap” của Album cũng giành vị trí quán quân trên các chương trình âm nhạc hàng tuần “M Countdown” và “Music Bank”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
#13. Mini Album: “I Think U” – Ngày 29/01/2020
“I Think U” là Mini Album tiếng Nhật Bản đầu tiên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc được phát hành vào ngày 29/01/2020 dưới nhãn hiệu Avex Trax tại Nhật Bản. Sau khi phát hành, Album đã đạt vị trí số một trong Bảng xếp hạng Album hàng ngày của Oricon vào ngày phát hành. “I Think U” cũng nhận được thành công về mặt thương mại khi bán được 42.598 chiếc trong tuần đầu tiên bán ra tại Nhật Bản. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Mini Album: “I Think U” – Ngày 29/01/2020
#14. Album: “The Renaissance” – Ngày 16/03/2021
“The Renaissance” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 10 và thứ 13 tổng thể của nhóm nhạc nam Hàn Quốc được phát hành vào ngày 16/03/2021 bởi công ty SM Entertainment. Đây cũng là một phần của lễ kỷ niệm 15 năm thành lập và Album có sự góp mặt của 09 thành viên gồm Leeteuk, Heechul, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook và Kyuhyun. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “The Renaissance” – Ngày 16/03/2021
#15. Album tổng hợp: “Star” – Ngày 27/01/2021
“Star” là Album tổng hợp của nhóm nhạc nam Hàn Quốc được phát hành vào ngày 27/01/2021 tại Nhật Bản dưới nhãn hiệu Avex Trax. Album này tổng hợp các đĩa đơn tiếng Nhật và tiếng Hàn trước đây của nhóm đã được phát hành từ năm 2013. Sau khi phát hành, Album đã đạt vị trí thứ ba trên Oricon Daily Chart vào ngày phát hành và ở vị trí thứ 05 trên Bảng xếp hạng Album hàng tuần của Oricon. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album tổng hợp: “Star” – Ngày 27/01/2021
#16. Album đặc biệt: “The Road: Winter for Spring” – Ngày 28/02/2022
“The Road: Winter for Spring” được biết đến là Album tiếng Hàn đặc biệt của nhóm được phát hành vào ngày 28/02/2022. Album đơn này còn có sự góp giọng của 09 thành viên nhóm gồm Leeteuk, Heechul, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook và Kyuhyun. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album đặc biệt: “The Road: Winter for Spring” – Ngày 28/02/2022
#17. Album: “The Road” – Ngày 06/01/2023
“The Road” là Album phòng thu tiếng Hàn thứ 11 và thứ 14 tổng thể của nhóm được phát hành vào ngày 06/01/2023. Album này gồm tổng hợp các bài hát từ ba Album phát hành trước đó là “The Road: Winter for Spring”, “The Road: Keep on Going” và “The Road: Celebration”. “The Road” còn có sự góp giọng của 09 thành viên là Leeteuk, Heechul, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Donghae, Siwon, Ryeowook và Kyuhyun. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “The Road” – Ngày 06/01/2023
Các giải thưởng của nhóm Super Junior
Sau hơn một thập kỷ hoạt động, nhóm nhạc đã gặt hái được rất nhiều thành công. Cụ thể:
1. Giải thưởng âm nhạc Golden Disk Award
Tại giải thưởng âm nhạc Golden Disk Award, nhóm đã đoạt giải và được đề cử một số giải như sau:
- Đoạt giải “Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất” với “U” năm 2006.
- Đoạt giải “Music Video tuyệt vời nhất” với “U” năm 2006.
- Nhóm nằm trong Top 5 album của năm với “Don’t Don” năm 2007.
- Đoạt giải Album của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đoạt giải Top 5 album của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đoạt giải Top 5 album của năm với “Bonamana” năm 2010.
- Đoạt giải Bài hát phổ biến châu Á với “Bonamana” năm 2010.
- Đoạt giải Album của năm với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Top 5 album của năm với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Nhóm nhạc nổi tiếng nhất năm 2011.
- Đoạt giải MSN Japan năm 2011.
- Đoạt giải Disk Daesang năm 2013.
- Đề cử giải Album của năm với “Don’t Don” năm 2007.
- Bản nhạc số bán chạy nhất với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Album của năm với “Bonamana” năm 2010.
- Popularity Award với “Bonamana” năm 2010.
2. Giải thưởng âm nhạc Mnet Asian Music Awards
Tại giải thưởng âm nhạc Mnet Asian Music Awards, nhóm đã đoạt giải và được đề cử một số giải như sau:
- Đoạt giải Nhóm nhạc mới xuất sắc với “U” năm 2006.
- Đoạt giải Nghệ sĩ của năm với “U” năm 2006.
- Đoạt giải Auction Netizen Popularity với “Don’t Don” năm 2007.
- Đoạt giải Mobile Popularity với “Don’t Don” năm 2007.
- Đoạt giải Best Red Carpet năm 2008.
- Đoạt giải Overseas Viewers’ Award năm 2009.
- Đoạt giải Mobile Popularity Award năm 2009.
- Đoạt giải CGV Popularity Award năm 2009.
- Đoạt giải Album của năm với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Nhóm nhạc nam xuất sắc nhất với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Singapore’s Choice Award với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Nghệ sĩ của năm năm 2015.
- Đoạt giải Album của năm với “Devil” năm 2015.
- Đoạt giải Nhóm nhạc nam xuất sắc nhất năm 2015.
- Đoạt giải Lựa chọn của người hâm mộ năm 2015.
- Đề cử giải Vũ đạo tuyệt vời nhất với “U” năm 2006.
- Đề cử giải Bài hát của năm với “Don’t Don” năm 2007.
- Đề cử giải Nhóm nhạc nam xuất sắc nhất với “Don’t Don” năm 2007.
- Đề cử giải Vũ đạo tuyệt vời nhất với “Don’t Don” năm 2007.
- Đề cử giải Overseas Viewers Choice với “Full of Hapiness” năm 2007.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Bài hát của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Nhóm nhạc nam xuất sắc nhất với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Vũ đạo tuyệt vời nhất với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Bonamana” năm 2010.
- Đề cử giải Bài hát của năm với “Bonamana” năm 2010.
- Đề cử giải Nhóm nhạc nam xuất sắc nhất với “Bonamana” năm 2010.
- Đề cử giải Vũ đạo tuyệt vời nhất của nhóm nhạc nam với “Bonamana” năm 2010.
- Đề cử giải Vũ đạo tuyệt vời nhất của nhóm nhạc nam với “Mr. Simple” năm 2011.
Những giải thưởng của nhóm tại giải thưởng âm nhạc Mnet Asian Music Awards
3. Giải thưởng âm nhạc Seoul Music Awards
Tại giải thưởng âm nhạc Seoul Music Awards, nhóm đã đoạt giải và được đề cử một số giải như sau:
- Đoạt giải Nhóm nhạc mới xuất sắc nhất với “U” năm 2006.
- Đoạt giải Mobile Popularity với “U” năm 2006.
- Đoạt giải Top 10 nghệ sĩ của năm với “Don’t Don” năm 2008.
- Đoạt giải Mobile Popularity với “Don’t Don” năm 2008.
- Đoạt giải Top 10 nghệ sĩ của năm với “Sorry, Sorry” năm 2010.
- Đoạt giải Mobile Popularity với “Sorry, Sorry” năm 2010.
- Đoạt giải Hallyu Special Award với “Sorry, Sorry” năm 2010.
- Đoạt giải Nghệ sĩ của năm với “Mr. Simple” năm 2012.
- Đoạt giải Album của năm với “Mr. Simple” năm 2012.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Don’t Don” năm 2008.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Sorry, Sorry” năm 2010.
- Đề cử giải Top 10 nghệ sĩ của năm với “Bonamana” năm 2011.
- Đề cử giải Popularity Award với “Bonamana” năm 2011.
- Đề cử giải Popularity Award với “Mr. Simple” năm 2012.
4. Giải thưởng âm nhạc Melon Music Awards
Tại giải thưởng âm nhạc Melon Music Awards, nhóm đã đoạt giải và được đề cử một số giải như sau:
- Đoạt giải Top 10 nghệ sĩ của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đoạt giải Netizen Popularity Battle với “Bonamana” năm 2010.
- Đoạt giải Top 10 nghệ sĩ của năm với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đoạt giải Netizen Popularity Award với “Mr. Simple” năm 2011.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Ca khúc của năm với “Sorry, Sorry” năm 2009.
- Đề cử giải Ngôi sao của năm năm 2009.
- Đề cử giải Mania of the Year năm 2009.
- Đề cử giải Nghệ sĩ của năm với “Mr. Simple” năm 2011.
Những giải thưởng của nhóm tại giải thưởng âm nhạc Melon Music Awards
Lời kết
Super Junior luôn là nhóm nhạc độc đáo nhất Kbiz, thử nghiệm những điều táo bạo nhất và dẫn đầu mọi xu hướng. Các sản phẩm âm nhạc của nhóm cũng đã “làm mưa làm gió” trên thị trường âm nhạc Hàn Quốc một thời. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nam này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm Super Junior
1. Nhóm nhạc Super Junior hiện tại có bao nhiêu thành viên?
Nhóm nhạc Super Junior hiện tại có 09 thành viên gồm Leeteuk, Heechul, Yesung, Shindong, Eunhyuk, Siwon, Donghae, Ryeowook và Kyuhyun.
2. Nhóm nhạc Super Junior trực thuộc công ty nào?
Nhóm nhạc Super Junior trực thuộc công ty SM Entertainment.
3. Nhóm nhạc Super Junior chính thức ra mắt vào năm bao nhiêu?
Nhóm nhạc Super Junior chính thức ra mắt vào năm 2005.
4. Trưởng nhóm của Super Junior là ai?
Trưởng nhóm của Super Junior là Leeteuk.
5. Mini Album đầu tiên của nhóm nhạc Super Junior tên gì?
Mini Album đầu tiên của nhóm nhạc Super Junior tên “One More Time”.