Seventeen là nhóm nhạc nam trực thuộc công ty Pledis sau khi Debut đã nhận được sự đón nhận của đông đảo người hâm mộ. Nhóm nhạc còn cho phát hành rất nhiều sản phẩm âm nhạc hấp dẫn và chất lượng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc này, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- Tiểu sử nhóm nhạc Seventeen
- Kênh SNS chính thức của nhóm Seventeen
- Thông tin 13 thành viên Seventeen
- Tổng hợp các Album & MV của nhóm Seventeen
- 1. 1st Mini Album: “17 Carat” – Ngày 29/05/2015
- 2. 2nd Mini Album: “Boys Be” – Ngày 10/09/2015
- 3. 1st Full Album: “Love&Letter” – Ngày 25/04/2016
- 4. 3rd Mini Album: “Going Seventeen” – Ngày 05/12/2016
- 5. 4th Mini Album: “AI1” – Ngày 22/05/2017
- 6. 2nd Full Album: “Teen & Age” – Ngày 06/11/2017
- 7. Special Album: “Director’s Cut” – Ngày 05/02/2018
- 8. 5th Mini Album: “You Make My Day” – Ngày 16/07/2018
- 9. 6th Mini Album: “You Made My Dawn” – Ngày 21/01/2019
- 10. 3rd Full Album: “An Ode” – Ngày 16/09/2019
- 11. 7th Mini Album: “Heng:garæ” – Ngày 22/06/2020
- 12. Special Album: “Semicolon” – Ngày 19/10/2020
- 13. 8th Mini Album: “Your Choice” – Ngày 18/06/2021
- 14. 9th Mini Album: “Attacca” – Ngày 22/10/2021
- 15. 4th Full Album: “Face The Sun” – Ngày 28/05/2022
- 16. 4th Album Repackage: “Sector 17” – Ngày 18/07/2022
- Các giải thưởng của nhóm Seventeen
- Lời kết
- Câu hỏi thường gặp về nhóm Seventeen
Tiểu sử nhóm nhạc Seventeen
Seventeen là nhóm nhạc trực thuộc công ty Pledis Entertainment (nay thuộc Hybe Corporation) và chính thức ra mắt vào ngày 26/05/2015. Mỗi thành viên của nhóm đều trải qua khoảng thời gian thực tập vô cùng khắc nghiệt trong khoảng 03 – 04 năm trước khi ra mắt trước công chúng. Các thành viên còn tham gia chương trình “17TV” năm 2013 với tư cách là thí sinh khách mời xuất hiện trong các MV. Ngoài ra cũng làm vũ công phụ đạo trên sân khấu cho các tiền bối như After School, NU’EST và Hello Venus cùng công ty. Mini Album đầu tay “17 Carat” cùng MV “Adore U” cũng được sáng tác, viết lời và sản xuất bởi các thành viên trong Seventeen. Nhóm nhạc Seventeen mặc dù trực thuộc công ty vừa và nhỏ nhưng Mini Album đầu tay của nhóm đã lọt vào Bảng xếp hạng Album thế giới Billboard.
1. Ý nghĩa tên nhóm Seventeen
Tên nhóm được viết là Seventeen (세븐틴) còn được viết tắt là SVT trong tiếng Anh có nghĩa là “17”. Vậy nên, tên của nhóm thường bị nhầm lẫn rằng nhóm có 17 thành viên. Tuy nhiên, tên nhóm được hình thành từ 13 thành viên cùng ba Team nhỏ và một Team lớn. Seventeen còn được chia thành ba Unit phụ trách ba mảng chuyên môn khác nhau giúp tạo thành một nhóm lớn hoạt động cùng nhau. Cụ thể:
- Hip Hop Team gồm S.Coups (Leader), Wonwoo, Mingyu và Vernon.
- Team Vocal: Woozi (Leader), Jeonghan, Joshua, DK, Seungkwan
- Team Performance: Hoshi (Leader), Jun, The8, Dino
Ngoài ra, Seventeen còn một Unit khác có tên là BSS có ba thành viên gồm DK (Leader), Hoshi và Seungkwan.
Tên nhóm được hình thành từ 13 thành viên cùng ba Team nhỏ và một Team lớn
2. Seventeen Fandom “Carat – 캐럿”
Tên Fandom của nhóm là “Carat – 캐럿” tức “Kim cương” được thành lập vào ngày 14/02/2016. Tên Fandom được lấy cảm hứng từ lời bài hát “Shining Diamond” trong Album đầu tay “17 Carat” của Seventeen. Ngoài ra, tên này cũng có ý nghĩa cũng rất đặc với nhóm bởi sự tồn tại của Carat tức những viên kim cương mang tên Seventeen được tỏa sáng lấp lánh. Sự tồn tại của “Carat” càng nhiều thì giá trị càng cao và số lượng Fandom càng lớn sẽ làm cho giá trị của nhóm được nâng cao nhiều hơn.
3. Lightstick Seventeen và màu sắc đại diện
Vào ngày kỷ niệm Fan Meeting đầu tiên của nhóm “Seventeen in Carat Land”, Lightstick chính thức cũng được phát hành vào ngày 10/02/2017. Lightstick này tên “Carat Bong” (캐럿봉) và được nhóm cùng Fandom gọi là “Sebong” (세봉 / 쎄봉). Đây chính là biệt danh được các thành viên đặt cho Lightstick. Vào giữa năm 2017, thành viên Mingyu đã thiết kế một nhân vật đại diện cho nhóm tên là “Bongbongie” (봉봉이). “Bongbongie”được thiết kế dựa theo màu sắc của Lightstick và được sử dụng khá rộng rãi. Vào ngày 27/09/2019, “Carat Bong” Version 2 chính thức ra mắt và nhóm cùng Fandom cũng đặt biệt danh cho Lightstick mới này là “Neurotbong” (뉴럿봉).
Các phiên bản Lightstick của nhóm nhạc Seventeen
Lightstick mỡi này có màu sắc, ngoại hình xinh xắn hơn và trọng lượng cũng nhẹ hơn cùng hiệu quả sử dụng pin cao. Cho đến ngày 05/10/2016, nhân dịp kỷ niệm 500 ngày Debut của nhóm, công ty chuyên về màu sắc toàn cầu Pantone đã chọn màu “Rose Quartz” và màu “Serenity” làm màu đại diện cho nhóm. Màu Rose Quartz tức Hồng thạch anh này thể hiện sự ấm áp và màu Serenity tức Xanh lam thể hiện sự êm đềm. Hai màu sắc hòa quyện vào nhau tạo nên nhóm nhạc Seventeen nhằm mang đến ý chí mạnh mẽ quyết liệt với niềm đam mê âm nhạc và trái tim ấm áp yêu thương Fan hết lòng.
Kênh SNS chính thức của nhóm Seventeen
SNS chính thức của Seventeen cung được đông đảo người hâm mộ tìm kiếm và cập nhật các sản phẩm âm nhạc cùng thông tin của nhóm một cách chuẩn xác. Cụ thể:
- Website: https://pledis.co.kr/artist/detail/seventeen/.
- Youtube: https://www.youtube.com/user/pledis17/featured.
- Facebook: https://www.facebook.com/seventeennews.
- Instagram: https://www.instagram.com/saythename_17/.
- Twitter: https://twitter.com/pledis_17.
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@seventeen17_official?is_from_webapp=1&sender_device=pc.
- Fancafe: https://m.cafe.daum.net/pledis-17/_rec.
Thông tin 13 thành viên Seventeen
Nhóm nhạc Seventeen ra mắt trước công chúng với 13 thành viên được chia thành ba Unit nhỏ và phụ trách ba mảng chuyên môn khác nhau. Cụ thể:
1. Hip-Hop Team
Hip-Hop Team hay còn được gọi là Hip-Hop Unit có 04 thành viên gồm S.Coups là trưởng nhóm, Wonwoo , Mingyu và Vernon. Cụ thể:
#1. S.Coups
S.Coups (에스쿱스) tên thật là Choi Seung Cheol (최승철) sinh ngày 08/08/1995 tại Dalseo-gu, Daegu, Hàn Quốc. Anh chàng vừa là trưởng nhóm của nhóm nhạc Seventeen và vừa là trưởng nhóm của Hip-Hop Team. Anh còn có một anh trai. Anh trở thành thực tập sinh vào năm 2009. Vào năm 2011, anh đóng vai chính trong Video đầu tay của A.S.Blue tên “Wonder Boy”. Anh còn xuất hiện trong Album “Happy Pledis 2012” và đóng vai chính trong MV debut “Face” của NU’EST vào năm 2012. Năm 2013, S.Coups và các thực tập sinh nam khác trong công ty đã tham gia nhiều hoạt động với tên gọi chung là “Pledis Boy”.
S.Coups
Anh chàng đã tham gia vào mùa 04 của chương trình trực tiếp 17TV. Sau đó, từ năm 2017 – 2019, anh trở thành MC cho các chương trình gồm “Kcon 2017 Japan”, “Kcon 2017 LA”, “Kcon 2018 Japan”, “Kcon 2019 LA”, “M Countdown” của Mnet và “Show! Music Core” của MBC. Vào ngày 18/1/2019, S.Coups phải tạm dừng hoạt động để điều trị chứng lo âu và đx hoạt động trở lại vào ngày 03/03/2020. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của S.Coups:
✅ Tên thật: | ⭐ Choi Seung Cheol (최승철) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ S.Coups (에스쿱스) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 08/08/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Sư Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Dalseo-gu, Daegu, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leader, Lead Rapper, Leader Hip Hop Team |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m78 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 65kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ AB |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và anh trai |
#2. Wonwoo
Wonwoo (원우) tên thật là Jeon Won Woo (전원우) sinh ngày 17/07/1996 tại Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc. Anh chàng còn có một em trai trong gia đình. Anh đã xuất hiện trong MV “Face” của NU’EST và MV Debut “Venus” của Hello Venus vào năm 2012. Sau đó, anh tham gia vào mùa đầu tiên của chương trình trực tiếp 17TV vào năm 2013. Năm 2014, Wonwoo cùng Nayoung trở thành vũ công trên sân khấu “A Midsummer Night’s Sweetness” của SanE và Raina trên KBS “Gayo Daechukje”. Vào ngày 3/6/2016, anh chàng đã hủy lịch trình và không tham gia các hoạt động do bị đau dạ dày cấp tính. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Wonwoo:
✅ Tên thật: | ⭐ Jeon Won Woo (전원우) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Wonwoo (원우) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 17/07/1996 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Cự Giải |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m82 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 63kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em trai |
Wonwoo
#3. Mingyu
Mingyu (민규) tên thật là Kim Min Gyu (김민규) sinh ngày 06/04/1997 tại Anyang-si, Gyeonggi, Hàn Quốc. Anh chàng còn có một em gái trong gia đình. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment vào năm 2011. Năm 2012, anh đã xuất hiện trong MV “Face” của NU’EST và “Venus” của Hello Venus. Mingyu còn xuất hiện trong “My Copycat” của Orange Caramel và “28.5” của Bumzu vào năm 2014. Ngoài ra, anh chàng đã thực hiện vũ đạo cho ca khúc “A Midsummer Night’s Honey” của SanE và Raina.
Mingyu
Anh cũng từng xuất hiện trong bộ phim Sitcom Thái Lan tên “Luang Ta Mahachon” vào năm 2017. Mingyu trở thành MC cho một số chương trình như “M Countdown”, “Kcon 2017 Japan” của Mnet và “I Love Korea #1”, “Inkigayo”, “BBS & SBS Super Concert”, “SBS Super concert in Hong Kong” của SBS từ năm 2016 – 2019. Anh đã viết lời cho ca khúc “9-Teen” của Web Drama “A Teen” vào năm 2019. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Mingyu:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Min Gyu (김민규) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Mingyu (민규) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 06/04/1997 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Anyang-si, Gyeonggi, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m86 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 68kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
#4. Vernon
Vernon (버논) tên thật là Hansol Vernon Chwe (한솔 버논 최) sinh ngày 18/02/1998 tại New York, Mỹ. Anh chàng là thành viên người Hàn gốc Mỹ của nhóm. Anh còn có một em gái trong gia đình. Vào năm 2012, Vernon chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment trong một lần đi trên đường. Anh chàng còn tham gia từ mùa một đến mùa 05 của chương trình trực tiếp 17TV vào năm 2013. Sau đó, anh trở thành diễn viên cho chương trình “Hello! Stranger” của kênh MBC từ năm 2014 – 2015. Anh cũng từng tham gia chương trình “Show Me The Money 4” (2015) với tư cách là thí sinh của Mnet. Vào năm 2017, Vernon tham gia chương trình “After Mom Falls Asleep” của đài SBS. Năm 2018, anh chàng tiếp tục tham gia chương trình “Idol Hits” tập 1 của iQIYI.
Vernon
Anh trở thành MC đặc biệt cho chương trình “Show! Music Core” của MBC, “Inkigayo” của SBS và tham gia chương trình “Prison Life of Fools” của tvN vào năm 2019. Anh cũng đã tham gia nhiều chương trình hoạt động khác nhau như “KBS Kong Radio” của KBS2, “Civilization Limited Express” của SBS, “Idol on Quiz” của KBS2, “SBS Power FM” của SBS và là MC đặc biệt tập 1081 của chương trình “Inkigayo” của SBS vào năm 2020. Vernon xuất hiện vào một số MV như “Falling” của Man of K, “Venus” của Hello Venus và “My Copycat” của Orange Caramel. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Vernon:
✅ Tên thật: | ⭐ Hansol Vernon Chwe (한솔 버논 최) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Vernon (버논) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 18/02/1998 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc – Mỹ |
✅ Quê hương: | ⭐ New York, Mỹ |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Rapper |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m78 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 65kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
2. Vocal Team
Vocal Team hay còn được gọi là Vocal Unit có 5 thành viên gồm Woozi là trưởng nhóm, Jeonghan, Joshua, DK và Seungkwan. Cụ thể:
#1. Woozi
Woozi (우지) tên thật là Lee Ji Hoon (이지훈) sinh ngày 22/11/1996 tại Suyoung-gu, Busan, Hàn Quốc. Anh chàng là trưởng nhóm của Vocal Team và là con một trong gia đình. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment tại Tokyo vào năm 2011. Trước khi ra mắt cùng nhóm nhạc Seventeen, anh còn là cựu thành viên nhóm “Tempest”. Từ năm 2012 – 2014, anh đã xuất hiện trên các MV “Face” của NU’EST, “Venus” của Hello Venus và “Do It Like Me” của Orange Caramel. Woozi còn sáng tác bài hát “Feelin”, “Live or Die” với Ailee và viết lời bài hát “These Days” với Kanto vào năm 2016.
Woozi
Năm 2017, anh sáng tác ca khúc “Shower” cho nhóm I.O.I, “Forever Young” cho Bumzu và ca khúc “I’ve been happy so far” cho NU’EST. Sau đó, Woozi còn hợp tác cùng Bumzu trong bài hát “I Don’t Miss You” vào năm 2018. Anh chàng đã sáng tác bài hát ‘Love Rum Pum Pum” của Fromis_9 và “Miracle” của mình vào năm 2019. Anh cũng là thành viên của Hiệp hội bản quyền âm nhạc Hàn Quốc (KMCA). Woozi còn là người sáng tác hầu hết các bài hát của nhóm nhạc. Anh đã sáng tác lời bài hát “Give Me That” cùng Chanyeol của EXO. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Woozi:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Ji Hoon (이지훈) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Woozi (우지) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 22/11/1996 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Nhân Mã |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Suyoung-gu, Busan, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Leader Vocal Team |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m64 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 55kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
#2. Jeonghan
Jeonghan (정한) tên thật là Yoon Jeong Han (윤정한) sinh ngày 04/10/1995 tại Gangbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng còn có một em gái trong gia đình. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment vào năm 2013 khi đang trên tàu điện ngầm trở về nhà sau lớp học diễn xuất. Anh còn tham gia vào mùa hai của chương trình 17TV vào năm 2013. Vào năm 2014, Jeonghan xuất hiện trong MV “Copycat” của nhóm Orange Caramel.
Jeonghan
Anh chàng còn cùng Yoon Jong Shin và các thành viên trong Team Vocal sáng tác lời bài hát “Sweetest Thing” cho bộ phim “Chocolate” vào năm 2016. Anh còn trở thành MC cho các chương trình gồm “M Countdown”, “Kcon 2018 Japan”, “Kcon 2019 NY” của Mnet và “I Love you Korra #1” của SBS và “Show! Music Core” của MBC từ năm 2016 – 2020. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jeonghan:
✅ Tên thật: | ⭐ Yoon Jeong Han (윤정한) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Jeonghan (정한) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 04/10/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Gangbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m78 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 62kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em gái |
#3. Joshua
Joshua (조슈아) tên thật là Joshua Jisoo Hong (조슈아 지수 홍) sinh ngày 30/12/1995 tại Los Angeles, California, Mỹ. Anh chàng chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment vào năm 2013 trong một lần đi chơi lễ hội của người Hàn lại Los Angeles, Mỹ. Anh còn tham gia vào mùa ba của chương trình trực tiếp 17TV vào năm 2013. Từ năm 2016 – 2019, anh trở thành MC cho các chương trình gồm “M Countdown”, “Kcon 2017 LA” của Mnet và “Super Concert in Hong Kong” của SBS. Ngoài ra, anh còn các thành viên trong nhóm góp lời vào ca khúc” A-Teen” và “9-Teen” trong Web Drama “A-Teen” từ năm 2018 và 2019. Joshua đã góp giọng cho ca khúc “Sweetest Thing” trong bộ phim “Chocolate” cùng ca sĩ Yoon Jong Shin và các thành viên trong Team Vocal. Anh chàng cũng góp mặt vào bộ phim “A-Teen” với vai trò là khách mời. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Joshua:
✅ Tên thật: | ⭐ Joshua Jisoo Hong (조슈아 지수 홍) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Joshua (조슈아) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 30/12/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Mỹ |
✅ Quê hương: | ⭐ Los Angeles, California |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m77 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
Joshua
#4. DK
DK tên thật là Lee Seok Min (이석민) sinh ngày 18/02/1997 tại Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc. Anh chàng còn có một chị gái trong gia đình. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment vào năm 2012. Anh cũng đã tham gia vào ca khúc “Want Some Tea” của Hello Venus và “Do It Like Me” của Orange Caramel từ năm 2012 – 2014. Vào năm 2016, anh tham gia thi đấu trên “King of Masked Singer” tập 70 với vai Baby Goblin và lọt vào Top 03. Sau đó, DK còn góp giọng bài hát “On the One Hand” với Yang Da II vào năm 2017. Anh chàng đã tham gia hát OST “I’m First” của bộ phim truyền hình “The Great Seducer” vào năm 2018. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của DK:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Seok Min (이석민) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ DK |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 18/02/1997 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m80 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 66kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O (Rh-) |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
DK
#5. Seungkwan
Seungkwan (승관) tên thật là Boo Seung Kwan (부승관) sinh ngày 16/01/1998 tại Busan Hàn Quốc. Anh chàng còn có hai chị gái trong gia đình. Sau khi từ chối lời mời gia nhập công ty JYP Entertainment, anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment vào tháng 06/2012. Vào ngày 14/03, anh còn cùng Hoshi và DK ra mắt một nhóm nhỏ “Boo Seok Soo (BSS)” Debut tại Carat Land và phát hành đĩa đơn đầu tay “Just Do It”. Seungkwan đã tham gia chương trình “Unexpected Q” và đoạt giải Tân binh.
Seungkwan
Vào năm 2019, anh chàng còn trở thành thành viên chính thức cho “Prison Life of Fools” và tham gia chương trình trò chuyện “Five Cranky Brothers”. Sau đó, anh chàng tham gia vào MV “Go” của nhạc phim “Record of Young” vào năm 2020. Anh còn tham gia vào MV “Reason” của nhạc phim “Lovestruck In The City” vào năm 2021. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Seungkwan:
✅ Tên thật: | ⭐ Boo Seung Kwan (부승관) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Seungkwan (승관) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 16/01/1998 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Busan, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m75 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 60kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và hai chị gái |
3. Performance Team
Performance Team hay còn được gọi là Performance Unit chuyên chịu trách nhiệm về vũ đạo, khiêu vũ và biểu diễn tổng thể. Nhóm nhỏ này có 04 thành viên gồm Hoshi, Jun, The8 và Dino. Cụ thể:
#1. Hoshi
Hoshi (호시) tên thật là Kwon Soon Young (권순영) sinh ngày 15/06/1996 tại Hanam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. Anh chàng là trưởng nhóm của Performance Team và còn có một chị gái trong gia đình. Anh xuất hiện trong MV “Face” của NU’EST và tham gia với vai trò khách mời trong bài hát Debut “Venus” của Hello Venus vào năm 2012. Năm 2013, anh đã tham gia vào mùa hai của chương trình trực tiếp 17TV. Ngoài ra, Hoshi còn xuất hiện trên sân khấu của Hello Venus trong SBS “Gayo Daejeon”.
Hoshi
Vào năm 2014, anh chàng xuất hiện trên sân khấu KBS “Gayo Daechukje” của SanE và Raina. Anh còn cùng Seung Kwan và DK ra mắt một nhóm nhỏ tên “Boo Seok Soon (BSS)” Debut tại Carat Land và phát hành đĩa đơn đầu tay với ca khúc “Just Do It” vào năm 2018. Hoshi cũng là người biên đạo hầu hết các màn trình diễn của nhóm nhạc Seventeen. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hoshi:
✅ Tên thật: | ⭐ Kwon Soon Young (권순영) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Hoshi (호시) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 15/06/1996 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Hanam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Main Dancer, Leader Performance Team |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m77 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 65kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
#2. Jun
Jun (준) tên thật là Wén Jùn Huī (文俊辉 | 원쥔훼이) sinh ngày 10/06/1996 tại Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc. Anh chàng là một trong hai thành viên người Trung Quốc của nhóm nhạc. Anh còn có một người em trai trong gia đình. Vào năm 1998 khi anh mới hai tuổi, Jun đã góp mặt diễn xuất trong quảng cáo bất động sản tại Trung Quốc. Năm 2003, anh chàng đã đóng vai chính trong bộ phim “Diêu Địch và Quỷ Thần” và đóng vai thời thơ ấu của nhân vật chính “Ye Feng” trong bộ phim hoạt hình “Music Up”. Sau đó, anh còn xuất hiện trong bộ phim “Người cha hai biên giới” với vai người con trai của nhân vật chính tên Zeng Cheng vào năm 2004. Anh còn là diễn viên nhí đóng vai chính trong bộ phim “The Pye Dog”.
Jun
Anh cũng giành được chọn là “Nam diễn viên mới xuất sắc nhất” của giải thưởng điện ảnh Hồng Kông lần thứ 27 vào năm 2007. Không những thế, Jun đã được nhận “Giải bạc cho nam diễn viên mới của năm” qua giải thưởng Thường niên của Hiệp hội đạo diễn phim Hồng Kông lần thứ hai. Vào năm 2010, Jun đóng vai “Ip Man” thời trẻ trong bộ phim “The Legend Is Born”. Sau đó, anh chàng trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment khi đang đi chơi với bạn tại một cửa hàng tiện lợi Trung Quốc vào năm 2012. Anh còn tham gia mùa ba chương trình trực tiếp 17TV vào năm 2013. Anh còn trở thành MC cho các chương trình gồm “The Show” của SBS MTV và “Super Concert” tại Hồng Kông của SBS từ năm 2015 – 2019. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Jun:
✅ Tên thật: | ⭐ Wén Jùn Huī (文俊辉 | 원쥔훼이) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Jun (준) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 10/06/1996 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Tử |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Thâm Quyến, Quảng Đông |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Lead Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m82 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 66kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em trai |
#3. The8
The8 (디에잇) tên thật là Xú Míng Hào (徐明浩 | 쉬밍하우) sinh ngày 07/11/1997 tại An Sơn, Liêu Ninh, Trung Quốc. Anh chàng cũng là thành viên người Trung Quốc của nhóm ngoài Jun. Anh còn là con một trong gia đình. Vào năm 2006 khi mới 09 tuổi, anh bắt đầu học Breaking và trở thành đội trưởng của nhóm nhảy đường phố “Dance Power”. Vào ngày 05/02/2010, anh cùng nhóm nhảy tham gia chương trình nổi tiếng nhất Trung Quốc tên “Day Day Up”. Nhóm nhảy này đã tham gia cuộc thi nhảy Bboy lần thứ 06 ở Thượng Hải từ ngày 27/04/2012 – ngày 30/04/2012 trên kênh HBS và đạt được Top 08 trên toàn thế giới.
The8
Vào năm 2013, The8 trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment. Ngoài ra, anh chàng còn tham gia mùa 05 của chương trình trực tiếp TV17. Vào ngày 12/12/2017, anh phải nghỉ ngơi do bị chấn thương ở thắt lưng và đã trở lại vào đầu năm 2018. Anh tham gia chương trình “The Collaboration 2” trên kênh Tencent Video vào năm 2018. Anh còn được chọn làm cố vấn vũ đạo trong mùa hai của chương trình “Idol Producer”. Vào ngày 07/06/2019, The8 phát hành ca khúc Solo tên “Dreams Come True”. Anh chàng cũng tham gia chương trình “Thanh xuân có bạn” của IQiyi và “Day Day Up” của HBS. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của The8:
✅ Tên thật: | ⭐ Xú Míng Hào (徐明浩 | 쉬밍하우) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ The8 (디에잇) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 07/11/1997 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Thiên Yết |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Trung Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ An Sơn, Liêu Ninh, Trung Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Lead Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m78 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 58kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ O |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
#4. Dino
Dino (디노) tên thật là Lee Chan (이찬) sinh ngày 11/02/1999 tại Iksan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc. Anh chàng là “em út” của nhóm nhạc Seventeen nhưng lại là anh cả trong gia đình có một em trai. Anh chính thức trở thành thực tập sinh của công ty Pledis Entertainment khi nhận được giải thưởng tại “Jeonju Youth’s Dance Tournament” vào năm 2012. Cùng năm đó, anh còn xuất hiện trong MV “My Copycat” của Orange Caramel. Vào năm 2015, anh đã thực hiện vũ đạo cho bài hát “Jam Jam”.
Dino
Ngoài ra, Dino đã viết lời cho các bài hát “0(Zero)” và “The Real Thing” vào năm 2017. Anh chàng còn trở thành MC đặc biệt cho chương trình “M!Countdown” của Mnet từ năm 2017 – 2018. Năm 2018, anh tham gia viết lời cho bài hát “A-Teen” của bộ phim “A-Teen”. Sau đó, Dino đã xuất hiện trên tạp chí Esquire Korea vào năm 2021. Anh chàng còn sở hữu kênh “Danceology” trên Youtube của nhóm. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Dino:
✅ Tên thật: | ⭐ Lee Chan (이찬) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Dino (디노) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 11/02/1999 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bảo Bình |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Iksan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Sub Vocalist, Sub Rapper, Main Dancer, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐ 1m73 |
✅ Cân nặng: | ⭐ 56kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và em trai |
Tổng hợp các Album & MV của nhóm Seventeen
Nhóm nhạc Seventeen đã phát hành trên thị trường âm nhạc K-Pop rất nhiều sản phẩm khác nhau vô cùng hấp dẫn và chất lượng. Cụ thể:
1. 1st Mini Album: “17 Carat” – Ngày 29/05/2015
“17 Carat” chính là Mini Album đầu tay của nhóm được phát hành vào ngày 29/05/2015 bởi công ty Pledis Entertainment và phân phối bởi Loen Entertainment. Đĩa đơn chính của Mini Album tên “Adore U”. Mini Album này sau khi phát hành đã bán được hơn 82.972 bản tại Hàn Quốc. Ngoài ra, “17 Carat” còn đạt vị trí thứ 04 trên Bảng xếp hạng Gaon Hàn Quốc và vị trí thứ 08 trên Bảng xếp hạng Billboard Thế giới của Hoa Kỳ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st Mini Album: “17 Carat” – Ngày 29/05/2015
2. 2nd Mini Album: “Boys Be” – Ngày 10/09/2015
“Boys Be” là Mini Album thứ hai của nhóm được phát hành vào ngày 10/09/2015 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 05 bài hát, trong đó có ca khúc chủ đề tên “Mansae”. “Boys Be” đã bán được hơn 169.833 bản tại Hàn Quốc. Ngoài ra, còn đạt vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Gaon của Hàn Quốc và vị trí số 01 trên Bảng xếp hạng Billboard Thế giới của Hoa Kỳ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2nd Mini Album: “Boys Be” – Ngày 10/09/2015
3. 1st Full Album: “Love&Letter” – Ngày 25/04/2016
“Love&Letter” là Full Album đầu tay của nhóm được phát hành vào ngày 25/04/2016 thông qua công ty Pledis Entertainment. Album này là phần tiếp theo của hai EP đầu tiên của nhóm “17 Carat” và “Boys Be” năm 2015. “Love&Letter” có 10 bài hát và tập trung vào các chủ đề như trải nghiệm của mối tình đầu. Ngoài ra, ca khúc chủ đề của Album tên “Pretty U” và cũng được nhóm biểu diễn trên nhiều chương trình âm nhạc. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st Full Album: “Love&Letter” – Ngày 25/04/2016
4. 3rd Mini Album: “Going Seventeen” – Ngày 05/12/2016
“Going Seventeen” là Mini Album thứ ba của nhóm được phát hành vào ngày 05/12/2016 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 08 bài hát, trong đó có ca khúc chủ đề tên “Boom Boom”. “Going Seventeen” sau khi phát hành đã bán được hơn 269.866 bản tại Hàn Quốc. Ngoài ra còn đạt vị trí số 01 trên Bảng xếp hạng Gaon Hàn Quốc và vị trí thứ ba trên Bảng xếp hạng Billboard Thế giới của Hoa Kỳ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
5. 4th Mini Album: “AI1” – Ngày 22/05/2017
“AI1” là Mini Album thứ 04 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 22/05/2017 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 08 bài hát, bao gồm cả đĩa đơn chủ đạo “Don’t Wanna Cry”. Ngoài ra, bản phát hành vật lý còn có ba phiên bản gồm Alone, Al1 và All. “AI1” còn là chương đầu tiên trong “2017 Seventeen Project” của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
4th Mini Album: “AI1” – Ngày 22/05/2017
6. 2nd Full Album: “Teen & Age” – Ngày 06/11/2017
“Teen & Age” là Full Album thứ hai của nhóm được phát hành vào ngày 06/11/2017 bởi công ty Pledis Entertainment với đĩa đơn tên “Clap”. Album này sau khi phát hành đã được xếp hạng 01 trên Bảng xếp hạng Album thế giới của Billboard. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2nd Full Album: “Teen & Age” – Ngày 06/11/2017
7. Special Album: “Director’s Cut” – Ngày 05/02/2018
“Director’s Cut” là Album đặc biệt đầu tiên của nhóm được phát hành vào ngày 05/02/2018 với ca khúc chủ đề tên “Thanks”. Album này gồm tất cả các bài hát của nhóm từ Full Album: “Teen & Age” và 04 bài hát mới. Trên bình diện quốc tế, Album còn được phát hành kỹ thuật số dưới dạng EP gồm 04 ca khúc riêng biệt chỉ với những bài hát mới nhất. Ngoài ra, ca khúc chủ đề “Thanks” còn đạt hạng 01 trên MelOn và cũng là Album đầu tiên của nhóm được hạng 01 trên melOn. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Special Album: “Director’s Cut” – Ngày 05/02/2018
8. 5th Mini Album: “You Make My Day” – Ngày 16/07/2018
“You Make My Day” là Mini Album thứ 05 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 16/07/2018 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát, trong đó có đĩa đơn tên “Oh My!”. Ngoài ra, bài hát chủ đề “Oh My” còn do Choi Young Jun biên đạo và MV do VM Project Architecture sản xuất. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
5th Mini Album: “You Make My Day” – Ngày 16/07/2018
9. 6th Mini Album: “You Made My Dawn” – Ngày 21/01/2019
“You Made My Dawn” là Mini Album thứ 06 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 21/01/2019 bởi công ty Pledis Entertainment. Sau khi phát hành, Mini Album này đã được xếp hạng ở bảng xếp hạng Album Gaon, Bảng xếp hạng album Oricon và đạt vị trí thứ 04 trên bảng xếp hạng Billboard World Album của Mỹ. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
6th Mini Album: “You Made My Dawn” – Ngày 21/01/2019
10. 3rd Full Album: “An Ode” – Ngày 16/09/2019
“An Ode” là Full Album thứ 03 của nhóm được phát hành vào ngày 16/09/2019 thông qua công ty Pledis Entertainment. Album tạo ra hai đĩa đơn tên “Hit” được phát hành dưới dạng đĩa đơn chủ đạo của vào ngày 05/08/2019 và tiếp theo là ca khúc chủ đề “Fear” vào ngày phát hành Album. “An Ode” còn là một thành công về mặt thương mại khi đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc và đứng đầu Bảng xếp hạng Album Oricon của Nhật Bản trong tuần thứ ba. Ngoài ra, Full Album này cũng đạt vị trí thứ 07 trên bảng xếp hạng Billboard World Albums của Mỹ. “An Ode” đã bán được 822.265 bản tại Hàn Quốc vào tháng 09/2019 gồm 26.131 bản của ấn bản Kihno. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
3rd Full Album: “An Ode” – Ngày 16/09/2019
11. 7th Mini Album: “Heng:garæ” – Ngày 22/06/2020
“Heng:garæ” là Mini Album thứ 07 của nhóm được phát hành vào ngày 22/06/2020 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát, bao gồm các đĩa đơn là “My My” và “Left & Right”. Trước khi phát hành Album, Pledis thông báo rằng “Heng:garæ” đã bán được hơn 1.060.000 đơn đặt hàng trước và là mức cao nhất từ trước đến nay của nhóm kể từ khi ra mắt. Sau đó, Mini ALbum đã bán được 1.207.513 bản trong tháng 06 và trở thành Album bán được triệu bản đầu tiên của nhóm. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
7th Mini Album: “Heng:garæ” – Ngày 22/06/2020
12. Special Album: “Semicolon” – Ngày 19/10/2020
“Semicolon” hay còn cách điệu là “; [Semicolon]” là Album đặc biệt của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 19/10/2020 thông qua công ty Pledis Entertainment. Album này có 06 bài hát, trong đó có đĩa đơn chính tên “Home;Run” và tất cả đều do các thành viên ban nhạc đồng sáng tác. “Semicolon” mang âm hưởng cổ điển và chủ yếu kết hợp Dance-Pop, Funk, Pop, Acid Jazz và Bossa Nova. Ngoài ra còn thử nghiệm các yếu tố khác như Hip-Hop, R&B, bẫy và Jazz.
Special Album: “Semicolon” – Ngày 19/10/2020
“Semicolon” còn được thu âm và phát hành dưới dạng Album đặc biệt. Đĩa hát có phần trữ tình hướng đến giới trẻ đang phải chịu đựng đại dịch Covid-19 đang diễn ra và mang đến sự an ủi, động viên. Về mặt thương mại, “Semicolon” đã đạt vị trí số một trên Bảng xếp hạng Album Gaon của Hàn Quốc và vị trí thứ hai trên Bảng xếp hạng Album Oricon của Nhật Bản. Nhóm nhạc cũng đã quảng bá Album bằng các buổi biểu diễn trực tiếp trên truyền hình trên một số chương trình âm nhạc hàng tuần của Hàn Quốc gồm M Countdown, Music Bank và Inkigayo. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
13. 8th Mini Album: “Your Choice” – Ngày 18/06/2021
“Your Choice” là Mini Album thứ 08 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 18/06/2021 thông qua công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát gồm cả đĩa đơn chính tên “Ready To Love” và là đặc trưng bởi các yếu tố Hip-Hop, R&B. “Your Choice” cũng là một phần trong dự án “Power of ‘Love’” của nhóm. Album này mô tả bản chất của tình yêu và thử nghiệm nhiều thể loại khác nhau bao gồm Disco Funk, Rock và Retro R&B.
8th Mini Album: “Your Choice” – Ngày 18/06/2021
Nhóm cũng đã quảng bá Album thông qua các buổi biểu diễn trên một số chương trình âm nhạc của Hàn Quốc và Mỹ. “Your Choice” nhận được không ít đánh giá trái chiều đến từ các nhà phê bình nhưng đã đạt được nhiều thành công về mặt thương mại khi bán được hơn một triệu bản trong vòng bốn ngày đầu tiên phát hành. Mini Album này đứng đầu Bảng xếp hạng Album Gaon, Bảng xếp hạng Album thế giới của Billboard và ra mắt ở vị trí thứ 15 trên Billboard 200. Ngoài ra, “Your Choice” còn được xếp hạng trên toàn quốc ở 11 quốc gia và lọt vào Top 10 ở Nhật Bản và Croatia. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
14. 9th Mini Album: “Attacca” – Ngày 22/10/2021
“Attacca” là Mini Album thứ 09 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 22/10/2021 bởi công ty Pledis Entertainment. Mini Album này có 07 bài hát, trong đó có đĩa đơn tên “Rock with You”. Vào ngày đặt hàng trước đầu tiên, công ty Pledis thông báo rằng Album đã bán được 1,41 triệu đơn đặt hàng trước và vượt qua EP “Your Choice” trước đó 1,36 triệu bản. “Attacca” sau đó đã bán được 1,9 triệu bản trong tháng 10 và trở thành Album bán được triệu bản thứ 05 liên tiếp của nhóm. Vào tháng 11, Mini Album này còn trở thành Album đầu tiên của nhóm được chứng nhận bán được gấp đôi triệu bản và là Album bán chạy nhất của nhóm vào thời điểm đó. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
9th Mini Album: “Attacca” – Ngày 22/10/2021
15. 4th Full Album: “Face The Sun” – Ngày 28/05/2022
“Face The Sun” là Full Album thứ 04 của nhóm nhạc được phát hành vào ngày 28/05/2022 bởi công ty Pledis Entertainment thông qua YG Plus. Album có 09 bài hát, trong đó “Hot” là đĩa đơn chính. Ca khúc đầu tiên “Darl+ing” còn được phát hành trước vào ngày 15/04/2022. Ca khúc thứ 04 “Cheers” cũng được phát hành trước vào ngày 07/07/2022. “Face The Sun” đã vượt qua 1,74 triệu đơn đặt hàng trước trong một tuần và vượt mức cao nhất trong sự nghiệp trước đó của nhóm là 1,41 triệu đơn đặt hàng trước cho Attacca.
4th Full Album: “Face The Sun” – Ngày 28/05/2022
Vào ngày 20/05, có thông tin cho rằng “Face The Sun” đã đạt được hai triệu đơn đặt hàng trước. Theo Gaon Music Chart, Album còn bán được 2.239.351 bản trong tháng 05. “Face The Sun” ra mắt ở vị trí thứ 07 trên bảng xếp hạng Billboard 200 của Mỹ và thu về 44.000 đơn vị tương đương Album gồm 42.000 lượt bán Album thuần túy trong tuần đầu tiên. Ngoài ra, đây cũng là Album có thứ hạng cao nhất và là Album đầu tiên lọt vào Top 10 của nhóm trên bảng xếp hạng. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
16. 4th Album Repackage: “Sector 17” – Ngày 18/07/2022
“Sector 17” là bản Repackage của Full Album thứ 04 “Face the Sun” của nhóm được phát hành vào ngày 18/07/2022 với ca khúc chủ đề tên “World”. Album vật lý có 05 phiên bản gồm New Heights, New Beginning, Compact, Weverse và Kit. Theo Hanteo, “Sector 17” đã bán được 1.126.104 bản trong tuần đầu tiên phát hành. Sau đó ,có thông tin cho rằng bản Repackage này đã bán được 02 triệu bản trong tuần đầu tiên và đưa nhóm trở thành nhóm nhạc K-Pop thứ hai bán được hơn 02 triệu bản trong tuần đầu tiên phát hành. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
4th Album Repackage: “Sector 17” – Ngày 18/07/2022
Các giải thưởng của nhóm Seventeen
Nhóm nhạc Seventeen cho đến nay đã nhận được rất nhiều giải thưởng ở nhiều lễ trao giải khác nhau. Cụ thể:
- Giải New Artist Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards vào năm 2016.
- Giải Best New Artist (Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2016.
- Giải K-Pop World Rookie Award tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2016.
- Giải K-Pop Rookie of the Year Award tại lễ trao giải Soompi Awards vào năm 2016.
- Giải Popular Singer Award tại lễ trao giải Asia Model Festival Awards vào năm 2016.
- Giải Best Star Award (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2016.
- Giải MBC Music Star Award tại lễ trao giải Melon Music Awards vào năm 2016.
- Giải World Performance Award tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2016.
- Giải Bonsang Award (“Love & Letter” Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2017.
- Giải Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards vào năm 2017.
- Giải Global Artist Top 10 tại lễ trao giải V Live Awards vào năm 2017.
- Giải Hot Performance Award tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2017.
- Giải Best Stage Outfit Award tại lễ trao giải Soompi Awards vào năm 2017.
- Giải Performance Award tại lễ trao giải Korea Cable TV Awards vào năm 2017.
- Giải Best Star Award (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2017.
- Giải Worldwide Favorite Artist tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2017.
- Giải Best Dance Performance (Male Group “Don’t Wanna Cry”) tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2017.
- Giải Bonsang Award (“Teen, Age” Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2018.
- Giải Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards vào năm 2018.
- Giải Global Artist Top 10 tại lễ trao giải V Live Awards vào năm 2018.
- Giải Album of the Year (2nd Quarter | “Al1”) tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2018.
- Giải Artist of the Year (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2018.
- Giải Best Star Award (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2018.
- Giải Worldwide Top 10 Fan’s Choice tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2018.
- Giải Best OST “A-Teen” tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2018.
- Giải Best Dance Performance (Male Group | “Oh My!”) tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2018.
- Giải Bonsang Award (“You Make My Day” Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2019.
- Giải Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards vào năm 2019.
- Giải Hot Performance Artist of the Year tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2019.
- Giải World Hallyu Star tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2019.
- Giải New Artist of the Year (Asia) tại lễ trao giải Japan Gold Disc Awards vào năm 2019.
- Giải Best 3 New Artist (Asia) tại lễ trao giải Japan Gold Disc Awards vào năm 2019.
- Giải Global Artist Top 10 tại lễ trao giải V Live Awards vào năm 2019.
- Giải Best Social Artist Award (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2019.
- Best Icon Award (Music) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2019.
- Giải Album of the Year (“An Ode”) (Daesang) tại lễ trao giải Asia Artist Awards vào năm 2019.
- Giải Stage of the Year tại lễ trao giải Melon Music Awards vào năm 2019.
- Giải Breakthrough Achievement tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2019.
- Giải Worldwide Top 10 Fan’s Choice tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2019.
- Giải Fashion Award tại lễ trao giải A-Awards vào năm 2019.
- Giải Bonsang Award (“An Ode” Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2020.
- Giải Album of the Year (1st Quarter | “You Made My Dawn”) tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2020.
- Giải Album of the Year (3rd Quarter | “An Ode”) tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2020.
- Giải Female Idol Award tại lễ trao giải Brand Customer Loyalty Awards vào năm 2020.
- Giải Worldwide Top 10 Fan’s Choice tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2020.
- Giải Notable Achievement Artist tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2020.
- Giải Global Favourite Performer tại lễ trao giải Mnet Asia Music Awards vào năm 2020.
- Giải Asia Pioneer Idol Group of the Year tại lễ trao giải QQ Boom Boom Awards vào năm 2020.
- Giải Worldwide Icon tại lễ trao giải The Fact Music Awards vào năm 2020.
- Giải Artist of the Year tại lễ trao giải The Fact Music Awards vào năm 2020.
- Giải Bonsang Award (“Heng Garae” Album) tại lễ trao giải Golden Disc Awards vào năm 2021.
- Giải Album of the Year (3rd Quarter | “Heng Garae”) tại lễ trao giải Gaon Chart Music Awards vào năm 2021.
- Giải Idol Champ Global’s Pick Group tại lễ trao giải APAN Music Awards vào năm 2021.
- Giải Top10 tại lễ trao giải APAN Music Awards vào năm 2021.
- Giải Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards vào năm 2021.
- Giải Best 3 Album (Asia | “24H”) tại lễ trao giải Japan Gold Disc Awards vào năm 2021.
- Giải Artist of the Year tại lễ trao giải The Fact Music Awards vào năm 2021.
- Giải World Best Performer tại lễ trao giải The Fact Music Awards vào năm 2021.
- Giải Best Producer tại lễ trao giải Asia Artists Awards (Woozi) vào năm 2021.
- Giải Fabulous Awards tại lễ trao giải Asia Artists Awards vào năm 2021.
- Giải Deasang Singer of the year tại lễ trao giải Asia Artists Awards vào năm 2021.
Lời kết
Seventeen là nhóm nhạc có 31 thành viên vô cùng tài năng từ hát, nhảy, Rap cho đến vẻ ngoài điển trai, nam tính và mạnh mẽ. Nhóm nhạc trong tương lai chắc chắn sẽ ngày càng thành công trên con đường phát triển sự nghiệp. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nam này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm Seventeen
1. Nhóm nhạc Seventeen gồm bao nhiêu thành viên?
Nhóm nhạc Seventeen có 13 thành viên gồm S.Coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon, Woozi, Jeonghan, Joshua, DK, Seungkwan, Hoshi, Jun, The8 và Dino.
2. Nhóm nhạc Seventeen ra mắt ngày bao nhiêu?
Nhóm nhạc Seventeen ra mắt vào ngày 26/5/2015.
3. Ai là trưởng nhóm của Seventeen?
S.Coups là trưởng nhóm của Seventeen.
4. Mini Album đầu tay của nhóm nhạc Seventeen tên gì?
Mini Album đầu tay của nhóm nhạc Seventeen tên “17 Carat”.
5. Visual của nhóm nhạc Seventeen là ai?
Visual của nhóm nhạc Seventeen là Mingyu.