Mamamoo là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập vào năm 2014 với 04 thành viên vô cùng xinh đẹp và tài năng. Nhóm nhạc này còn được các nhà phê bình nhận xét là nhóm nhạc xuất sắc nhất trong năm 2014. Để tìm hiểu chi tiết hơn về nhóm nhạc, hãy cùng chúng tôi đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- Tiểu sử nhóm nhạc Mamamoo
- Kênh SNS chính thức của nhóm Mamamoo
- Thông tin 4 thành viên Mamamoo
- Tổng hợp các Album & MV của nhóm Mamamoo
- 1. 1st EP: “Hello” – 18/06/2014
- 2. 2nd EP: “Piano Man” – 21/11/2014
- 3. Single: “Ahh Oop!” – 02/04/2015
- 4. 3rd EP: “Pink Funky” – 19/06/2015
- 5. 1st Full Album: “Melting” – 26/02/2016
- 6. 4th EP: “Memory” – 07/11/2016
- 7. 5th EP: “Purple” – 22/06/2017
- 8. 6th EP: “Yellow Flower” – 07/03/2018
- 9. 7th EP: “Red Moon” – 16/07/2018
- 10. 8th EP: “Blue;s” – 29/11/2018
- 11. 9th EP: “White Wind” – 14/03/2019
- 12. 10th EP: “Travel” – 03/11/2020
- 13. 11th EP: “WAW” – 02/06/2021
- 14. Album: “I Say Mamamoo: The Best” – 15/09/2021
- Các giải thưởng của nhóm Mamamoo
- Lời kết
- Câu hỏi thường gặp về nhóm Mamamoo
Tiểu sử nhóm nhạc Mamamoo
Mamamoo được biết đến là nhóm nhạc nữ được thành lập bởi RBW (trước đây là WA Entertainment) vào năm 2014. Nhóm nhạc này có 04 thành viên gồm Solar, Moonbyul, Wheein và Hwasa. Nhóm nhạc Mamamoo chính thức ra mắt trước công chúng vào ngày 18/06/2014 với đĩa đơn tên “Mr. Ambiguous”. Ngoài ra, màn ra mắt của Mamamoo còn được một số nhà phê bình nhận xét là một trong những màn ra mắt KPOP xuất sắc nhất năm 2014. Mamamoo còn được ghi nhận với các khái niệm Retro, Jazz, R&B và giọng hát đầy mạnh mẽ. 04 thành viên chính là những nghệ sĩ thực thụ đã được khán giả công nhận với màn Rap và Vocal cực đỉnh.
1. Ý nghĩa tên nhóm Mamamoo
“Mamamoo” nghe như tiếng bập bẹ của em bé sơ sinh khi gọi mẹ theo lý giải của trưởng nhóm Solar. Ngoài ra, từ “Mama” còn được sử dụng như nhau ở mọi nơi trên thế giới. Chính vì thế, tên “Mamamoo” có nghĩa là “Nhóm muốn âm nhạc của mình được đón nhận như một bản năng tự nhiên của con người, lan tỏa và bay xa khắp mọi nơi trên thế giới”.
“Mamamoo” nghe như tiếng bập bẹ của em bé sơ sinh khi gọi mẹ theo lý giải của trưởng nhóm Solar
2. Mamamoo Fandom “MOOMOO”
Tên Fandom của nhóm nhạc Mamamoo là “MOOMOO(무무)’, trong đó, sử dụng âm cuối là “Moo” và nhân đôi lên. Ngoài ra, từ “Moo” trong tiếng Hàn Quốc còn có nghĩa là “Củ cải” nên Mamamoo thường được Fan hâm mộ gọi “yêu” là “Củ cải mẹ”, còn các “Momo” là “Củ cải con”. Tên Fandom “MooMoo” có nghĩa là chỉ những người luôn lắng nghe âm nhạc của Mamamoo.
3. Lightstick Mamamoo và màu sắc đại diện
Nhóm nhạc Mamamoo đã chính thức có Lightstick tên “MOOBONG “무봉” sau một năm ra mắt. Lightstick này được lấy ý tưởng từ tên Fandom là “Moo” (무) có phát âm giống cây củ cải. Sau đó, công ty chủ quản RBW đã cho ra đời chiếc Lightstick được thiết kế có hình dáng giống củ cải với phần trên có màu xanh lá cây và phần dưới màu trắng. Đây cũng được xem là một trong những chiếc Lightstick có kiểu dáng ấn tượng nhất của KPOP.
Lightstick Mamamoo có hình dáng giống củ cải với phần trên có màu xanh lá cây và phần dưới màu trắng
Kênh SNS chính thức của nhóm Mamamoo
Kênh SNS chính thức của Mamamoo cũng được nhiều người hâm mộ tìm kiếm để có thể cập nhật thông tin của nhóm nhạc một cách nhanh chóng. Cụ thể:
- Youtube: “MAMAMOO”.
- Facebook: “마마무 Mamamoo”.
- Instagram: “@mamamoo_official”.
- Twitter: “@RBW_MAMAMOO”.
- Fancafe: “MAMAMOO”.
- V Live: “MAMAMOO”.
Thông tin 4 thành viên Mamamoo
Sau khi nhóm nhạc Mamamoo ra mắt trước công chúng vào năm 2014 thì mọi thông tin của 04 mỹ nhân xinh đẹp đều được nhiều người hâm mộ tìm kiếm và săn đón. Cụ thể:
1. Solar
Vào năm 2015, Solar từng tham gia chương trình “King of Mask Singer” và ra mắt đĩa đơn với ca khúc tên “Lived Like A Fool”, “Only Longing Grows”. Ngoài ra, cô nàng còn tham gia vào các ca khúc như “Coffee & Tea”, “Star” của Kim Min Jae và “Like Yesterday” của Moonbyul. Cô cũng là MC đặc biệt cho chương trình “Show! Music Core. Năm 2016, Solar tham gia chương trình “We got Married” và đã đạt giải “Best Couple” cùng với nam ca sĩ nổi tiếng tên Eric Nam. Sau đó, cô nàng cho ra mắt đĩa đơn tên “Happy People” và tham gia vào ca khúc “Honey Bee” của Luna F(x), Hani (EXID) vào năm 2017. Cô còn làm MC cho chương trình “Gaon Chart Music” và “KBS Gayo Daechukje”. Năm 2018, Solar được xếp vị trí thứ 36 trong Top 100 khuôn mặt đẹp nhất. Biệt danh của cô nàng là Yeba, Sol-bugi, Youngddoni, MC DDook, Sun và Yong Sunhae.
Solar
Màu sắc đại diện của cô là màu xanh dương. Solar đã học tại Modern K Music Academy University. Món ăn yêu thích của cô nàng là Tokbokki và sở thích là nghe nhạc. Solar còn được nhận xét là là “Mẹ” của nhóm nhạc Mamamoo. Cô nàng rất thích nghe “Lil Wayne”. Bạn thân của cô là thành viên Irene của nhóm nhạc Red Velvet. Solar còn là người nhát gan nhất trong nhóm nhạc Mamamoo. Cô nàng cũng đã sáng tác một số bài hát cho nhóm nhạc. Ban đầu, cô dự định sẽ trở thành tiếp viên hàng không nhưng sau đó lại theo con đường ca hát. Solar cũng đã từng muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch ở Hàn Quốc cho người nước ngoài. Mẫu người lý tưởng của cô nàng chính là tiền bối Simon D. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Solar Mamamoo:
✅ Tên thật: | ⭐ Kim Yong Sun (김용선) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Solar (솔라) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 21/02/1991 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Song Ngư |
✅Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Gangseo-gu, Seoul, Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Leader, Main Vocalist, Visual, Face of the Group |
✅ Chiều cao: | ⭐ 161cm |
✅ Cân nặng: | ⭐ 43kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và chị gái |
2. Moonbyul
Ngoài tham gia ca hát và Rap cho ca khúc “Like Yesterday” của Solar và “Nothing” của Yoo Sung Eun ra, Moonbyul còn được đánh giá là một diễn viên có thực lực do từng thủ vai Yoo Na-young trong phim “Start Love”. Không những thế, cô nàng còn kết hợp với ca khúc “Dab Dab” của Hwasa. Cô cũng tham gia phim truyền hình tên “Idol Drama Operation Team” của đài KBS. Moonbyul xuất hiện trên “King of Masked Singer” với mặt nạ Thiên nga. Biệt danh của cô nàng là Black Hole và màu sắc đại diện là màu đỏ. Hai người em gái của cô là Seulgi sinh năm 1996) và Yesol sinh năm 2004. Moonbyul học Paekche Institute of the Arts tức ngành Phương tiện truyền thông và âm nhạc. Bạn thân của cô nàng là Jaekyung của RainBow, Ram của Unit và Seulgi của Red Velvet. Cô còn nuôi ba chú chó tên Daebak, Hengul và Jang-gu. Moonbyul đã thử giọng để trở thành Vocal nhưng lại thay đổi thành một Rapper.
Moonbyul
Cô nàng còn viết phần Rap cho bài hát “ Mr. Ambiguous” và “Piano Man” cùng với Hanhae của Phantom cũng như tạo ra vũ đạo cho “Mr. Ambiguous”. Cô cũng được đánh giá là khá giống với Minhyuk của BTOB và Xiumin của EXO. Ngoài ra, nhiều nghệ sĩ còn ví Moonbyul là nữ ca sĩ sở hữu ngoại hình điển trai và rất ga lăng với các đồng nghiệp nữ. Tuy nhiên điều khiến Fan hâm mộ phải ngưỡng mộ Moonbyul là vì cơ bụng săn chắc và Body nóng bỏng như siêu mẫu. Cô nàng còn rất muốn hợp tác với Verbal Jint. Cô cũng là Fan hâm mộ của thành viên Jo In Sung DBSK. Moonbyul từng tham gia Group Chat gồm 92 thành viên cùng với Hani của EXID, Jin của BTS, Sandeul của VIXX và Sandeul của B1A4,…. Mẫu người lý tưởng của Moonbyul là tiền bối Gong Yoo. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Moonbyul Mamamoo:
✅ Tên thật: | ⭐ Moon Byul Yi (문별이) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Moonbyul (문별) |
✅Ngày sinh: | ⭐ 22/12/1992 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Ma Kết (Capricorn) |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
✅Vị trí: | ⭐ Vocalist, Main Rapper, Main Dancer, Visual |
✅ Chiều cao: | ⭐ 163m |
✅ Cân nặng: | ⭐ 45kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và hai em gái |
3. Wheein
Wheein được biết đến là Vocalist nổi bật trong ca khúc “Under Age’s Song” của Phantom và “The Sunlight Hurts” của Standing Egg. Vào năm 2015, cô nàng còn tham gia vào các ca khúc như “Domino” của CNBLUE và “Please Just Go” của Louie. Sau đó, cô tham gia vào các bài hát như “Ex girl” của Monsta X, “Hey!” của Sandeul (B1A4) tham gia vào chương trình “King of Masked Singer” với tên là “Half Moon” vào năm 2016. Năm 2017, Wheein tiếp tục tham gia vào các ca khúc như “Anymore” của Jungkey, “Holiday” của Jung Min Hyuk, “Love or Like” của Standing Egg. Cô nàng còn tham gia vào ca khúc “Miss U” của Jude và “Easy” của Sik-K vào năm 2018.
Wheein
Cô cho ra mắt đĩa đơn “Soar” vào năm 2019 và tham gia chương trình “Secret Unnie” của JTBC được ghép đôi với Hyoyeon của SNSD vào năm 2020. Biệt danh của Wheein là Wind, MC Ddak và Smol Wheein. Màu sắc đại diện của cô nàng là màu trắng. Cô học tại trường Trung học nghệ thuật thông tin Wonkwang. Sở thích của Wheein là vẽ và xem chương trình Mukbang. Cô nàng còn nuôi một con mèo (Kkomo). Cô còn tự hào bản thân là “Snack Queen”. Wheein và Hwasa biết nhau từ thời trung học. Cô nàng cũng từng là thực tập sinh của công ty MBK Entertainment. Mẫu người lý tưởng của Wheein là tiền bối Beenzino. Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Wheein Mamamoo:
✅ Tên thật: | ⭐ Jung Wheein (정휘인) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Wheein (휘인) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 17/04/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Bạch Dương (Aries) |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Jeonju, Jeollabuk-do , Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Main Vocalist, Lead Dancer |
✅ Chiều cao: | ⭐ 159m |
✅ Cân nặng: | ⭐ 43kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ B |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố và mẹ |
4. Hwasa
Hwasa chính là Vocalist nổi bật trong “Fingernail” của Phantom và “Boy Jump” của Baechigi. Cô nàng cũng đã sáng tác “My Heart / I Do Me” trong Mini Album đầu tay “Hello” vào năm 2014. Năm 2015, cô tiếp tục sáng tác bài hát “Freakin Shoes” trong Album “Pink Funky”. Hwasa còn xuất hiện trong MV “HookGa” của High 420 và xuất hiện trong chương trình “King of Masked Singer” với tên nữ hoàng Aerobic vào năm 2016. Cô nàng cũng được giải thưởng “Nữ tân binh của năm” tại Variety vào năm 2018. Vào ngày 13/02/2019, cô đã phát hành bài hát Solo đầu tiên của mình tên “TWIT (멍청이)”.
Hwasa
Hwasa tiếp tục xuất hiện trong chương trình “I Live Alone của MBC” – Đây cũng là nơi cô thể hiện cuộc sống hàng ngày của mình. Biệt danh của cô nàng là Bad Girl, Patzzi, Flower và Hyegie. Màu sắc đại diện của cô là màu vàng. Hai chị gái của Hwasa là Ahn Soo Jin và Ahn Yu Jin. Cô nàng học tại trường Trung học nghệ thuật thông tin Wonkwang. Sở thích của cô là nấu ăn nên được coi là đầu bếp của nhóm nhạc Mamamoo và nghe nhạc Jazz xưa. Hwasa đã quen biết Wheein từ thời trung học. Hình mẫu lý tưởng của cô nàng là Rihanna. Cô còn bị dị ứng với lông nên không hề có thú cưng. Hwasa còn đặc biệt hâm mộ Leslie Cheung (diễn viên/ca sĩ Hồng Kông). Dưới đây là bảng tóm tắt tiểu sử, hồ sơ của Hwasa Mamamoo:
✅Tên thật: | ⭐ Ahn Hye Jin (안혜진) |
✅ Nghệ danh: | ⭐ Hwasa (화사) |
✅ Ngày sinh: | ⭐ 17/04/1995 |
✅ Cung hoàng đạo: | ⭐ Sư Tử (Leo) |
✅ Quốc tịch: | ⭐ Hàn Quốc |
✅ Quê hương: | ⭐ Jeonju, Jeollabuk-do , Hàn Quốc |
✅ Vị trí: | ⭐ Lead Vocalist, Lead Rapper, Maknae |
✅ Chiều cao: | ⭐ 160m |
✅ Cân nặng: | ⭐ 44kg |
✅ Nhóm máu: | ⭐ A |
✅ Gia đình: | ⭐ Bố, mẹ và hai chị gái |
Tổng hợp các Album & MV của nhóm Mamamoo
Nhóm nhạc Mamamoo đã cho ra mắt trên thị trường âm nhạc KPOP vô số sản phẩm âm nhạc đầy ấn tượng và hấp dẫn như sau:
1. 1st EP: “Hello” – 18/06/2014
“Hello” được biết đến là Mini Album đầu tay của nhóm nhạc nữ Mamamoo phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 18/06/2014 và phân phối bởi CJ E&M Music. Mini Album này có tổng cộng 07 bài hát và gồm Single “Mr. Ambiguous” được sử dụng để quảng bá. Ngoài ra, Album còn có trước ba Single kết hợp với Bumkey, K.Will, Wheesung và Geeks. “Hello” chính là sự kết hợp giữa các phong cách âm nhạc khác nhau như R&B, Hip-Hop và Funk. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st EP: “Hello” – 18/06/2014
2. 2nd EP: “Piano Man” – 21/11/2014
“Piano Man” là Mini Album thứ hai của nhóm nhạc nữ Mamamoo được phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 21/11/2014 và phân phối bởi CJ E&M Music. Mini Album này có hai bài hát gồm Single cùng tên và “Gentleman” hợp tác với Esna. “Piano Man” được lấy cảm hứng từ Retro và ca khúc chủ đề được miêu tả là một bài hát Electronic Swing Dance. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
2nd EP: “Piano Man” – 21/11/2014
3. Single: “Ahh Oop!” – 02/04/2015
“Ahh Oop!” là đĩa đơn kỹ thuật số hợp tác của nhóm nhạc Mamamoo và eSNa được phát hành vào ngày 02/04/2015 dưới dạng sự hợp tác giữa các đồng nghiệp cùng hãng. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Single: “Ahh Oop!” – 02/04/2015
4. 3rd EP: “Pink Funky” – 19/06/2015
“Pink Funky” là Mini Album thứ ba của nhóm nhạc Mamamoo được phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 19/06/2015 và phân phối bởi CJ E&M Music. Mini Album này có 06 bài hát gồm Single “Ahh Oop!” hợp tác với Esna và “Um Oh Ah Yeh”. Ngoài ra, đây còn là Mini Album thành công nhất của nhóm nhạc cho đến nay khi ra mắt tại vị trí thứ 06 trên Gaon Album Char và doanh số hơn 13.000 bản. “Pink Funky” còn là sự kết hợp giữa các loại nhạc khác nhau như R&B, Hip-Hop và Funk. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
3rd EP: “Pink Funky” – 19/06/2015
5. 1st Full Album: “Melting” – 26/02/2016
“Melting” là Album phòng thu đầu tiên của nhóm nhạc Mamamoo phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 26/02/2016 và phân phối bởi CJ E&M Music. Album này có 12 bài hát và kể cả Single “You’re the Best” được sử dụng để quảng bá. Ngoài ra, “Melting” còn được thêm vào Single được phát hành trước đó gồm “I Miss You” và “Taller Than You”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
1st Full Album: “Melting” – 26/02/2016
6. 4th EP: “Memory” – 07/11/2016
“Memory” là Mini Album thứ 04 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được RBW phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 07/11/2016 và phân phối bởi CJ E&M Music. Mini Album này có 08 bài hát, gồm đĩa đơn “New York”, “Décalcomanie”, đĩa đơn nhạc phim “Woo Hoo” từ LG G5 And Friends OST” và các bài hát của nhóm nhỏ “Dab Dab”, “Angel”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
4th EP: “Memory” – 07/11/2016
7. 5th EP: “Purple” – 22/06/2017
“Purple” là Mini Album thứ 05 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 22/06/2017 và phân phối bởi CJ E&M Music. Mini Album này có 05 bài hát và gồm cả đĩa đơn “Yes I Am”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
5th EP: “Purple” – 22/06/2017
8. 6th EP: “Yellow Flower” – 07/03/2018
“Yellow Flower” là Mini Album thứ 06 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 07/03/2018 và phân phối bởi LOEN Entertainment. Mini Album này có tổng cộng 07 bài hát và gồm Single “Starry Night”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
6th EP: “Yellow Flower” – 07/03/2018
9. 7th EP: “Red Moon” – 16/07/2018
“Red Moon” là Mini Album thứ 07 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được phát hành bởi Rainbow Bridge World Entertainment vào ngày 16/07/2018 và phân phối bởi LOEN Entertainment. Mini Album này gồm đĩa đơn chính “Egotistic” và bài hát đã phát hành trước đó tên “Selfish” – Đây là một ca khúc Solo của Moonbyul kết hợp với Seulgi của Red Velvet. Ngoài ra, Mini Album cũng gồm bài hát phát hành trước là “Rainy Season”. “Red Moon” là Album thứ hai trong dự án “4 Seasons, 4 Colors”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
7th EP: “Red Moon” – 16/07/2018
10. 8th EP: “Blue;s” – 29/11/2018
“Blue;s” là Mini Album thứ 08 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 29/11/2018 và phân phối bởi LOEN Entertainment. Mini Album này có 06 bài hát, gồm đĩa đơn chính “Wind Flower” và ca khúc Solo “Hello” của thành viên Solar. Ngoài ra, “Blue;s” còn là Album thứ ba trong dự án “4 Seasons, 4 Colors”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
8th EP: “Blue;s” – 29/11/2018
11. 9th EP: “White Wind” – 14/03/2019
“White Wind” chính là Mini Album thứ 09 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 14/03/2019 và phân phối bởi Kakao M. Mini Album này có 07 bài hát và gồm cả đĩa đơn chủ đạo tên “Gogobebe”. Ngoài ra, “White Wind” còn là Album thứ 04 và cũng là Album cuối cùng trong dự án “4 Seasons, 4 Colors”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
9th EP: “White Wind” – 14/03/2019
12. 10th EP: “Travel” – 03/11/2020
“Travel” là Mini Album thứ 10 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 03/11/2020 và phân phối bởi Kakao M. Mini Album này có 06 bài hát, gồm đĩa đơn phát hành trước “Dinga” và đĩa đơn thứ hai “Aya”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
10th EP: “Travel” – 03/11/2020
13. 11th EP: “WAW” – 02/06/2021
“WAW” là tên viết tắt của “Where Are We” – Đây là Mini Album thứ 11 của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 02/06/2021 và phân phối bởi Kakao Entertainment. Ngoài ra, “WAW” còn tiếp nối 05 EP “Travel” hàng đầu Hàn Quốc năm 2020 của nhóm và là phần đầu tiên trong dự án “WAW (Where Are We)” gồm Album mới, buổi hòa nhạc và phim tài liệu về nhóm. Mini Album này có 04 bài hát mới và gồm cả đĩa đơn chính “Where Are We Now”. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
11th EP: “WAW” – 02/06/2021
14. Album: “I Say Mamamoo: The Best” – 15/09/2021
“I Say Mamamoo: The Best” là Album tổng hợp đầu tiên của nhóm nhạc nữ Mamamoo được Rainbow Bridge World Entertainment phát hành vào ngày 15/09/2021. Album này có 23 bài hát, gồm các bản phối lại và thu âm lại của một số bản Hit lớn nhất của nhóm nhạc. Ngoài ra, “I Say Mamamoo: The Best” còn bao gồm hai bài hát gốc là “Mumumumuch” và “Happier Than Ever” với bài hát trước được phát hành với tư cách là đĩa đơn chính và duy nhất của Album cùng việc phát hành chính Album. Người hâm mộ có thể thưởng thức bài hát đầy ấn tượng tại link dưới đây:
Album: “I Say Mamamoo: The Best” – 15/09/2021
Các giải thưởng của nhóm Mamamoo
Nhóm nhạc Mamamoo trên con đường phát triển sự nghiệp của mình trong làng giải trí KPOP đã nhận được không ít giải thưởng danh giá khác nhau có thể kể đến như:
- Giải thưởng New Artist of the Year tại lễ trao giải Gaon Chart K-pop Awards năm 2015.
- Giải thưởng Best Entertainer Award (Female Group Category) tại lễ trao giải Asia Artists Awards năm 2016.
- Top 10 tại lễ trao giải Melon Music Awards năm 2016.
- Giải thưởng Best Digital Song Bonsang (“You’re the Best”) tại lễ trao giải Golden Disc Awards năm 2017.
- Giải thưởng Bonsang tại lễ trao giải Seoul Music Awards năm 2017.
- Giải thưởng Song of The Month (“You’re the Best”) tại lễ trao giải Gaon Chart K-Pop Awards năm 2017.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2017.
- Giải thưởng Best Icon tại lễ trao giải Asia Artists Awards năm 2017.
- Giải thưởng TikTok Dance Performance Award (“Yes, I Am”) tại lễ trao giải Seoul Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Popularity Award (Female) tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Best Music Award tại lễ trao giải Asia Artists Awards năm 2018.
- Giải thưởng Artist of the Year (Bosang) (Music Category) tại lễ trao giải Asia Artists Awards năm 2018.
- Top 10 tại lễ trao giải Melon Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Worldwide Fans’ Choice Top 10 tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Favorite Vocal Artist tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Korea Popular Music Awards năm 2018.
- Giải thưởng Best Digital Song Bonsang (“Starry Night”) tại lễ trao giải Golden Disk Awards năm 2019.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Artist of the Year tại lễ trao giải The Fact Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Best Performer tại lễ trao giải The Fact Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng The Vocal Artist tại lễ trao giải Genie Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Live Performance of the Year (Daesang) tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2019.
- Top 10 tại lễ trao giải Melon Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Favorite Vocal Performance tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2019.
- Giải thưởng Best Group tại lễ trao giải Golden Disk Awards năm 2020.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Seoul Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Artist of the Year tại lễ trao giải The Fact Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Bonsang Award tại lễ trao giải Soribada Best K-Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Best Artist Award (Music Category) tại lễ trao giải Asia Artists Awards năm 2020.
- Giải thưởng Worldwide Fans’ Choice Top 10 tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Best Vocal Performance Group tại lễ trao giải Mnet Asian Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Artist of the Year tại lễ trao giải The Fact Music Awards năm 2020.
- Giải thưởng Best Digital Song Bonsang (“HIP”) tại lễ trao giải Golden Disk Awards năm 2021.
Nhóm nhạc Mamamoo đã nhận được rất nhiều giải thưởng khác nhau từ năm 2015 – 2021
Lời kết
Mamamoo là nhóm nhạc nữ gồm 04 thành viên vô cùng xinh đẹp và cuốn hút. Mỗi cô nàng đều được khán giả yêu mến và đánh giá cao với màn Rap và Vocal cực đỉnh. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi đã cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất về nhóm nhạc nữ này!
Câu hỏi thường gặp về nhóm Mamamoo
1. Nhóm nhạc Mamamoo gồm bao nhiêu thành viên?
Nhóm nhạc Mamamoo có 04 thành viên gồm Solar, Moonbyul, Wheein và Hwasa.
2. Nhóm nhạc Mamamoo thuộc công ty nào?
Nhóm nhạc Mamamoo thuộc công ty giải trí Rainbow Bridge World.
3. Nhóm nhạc Mamamoo Debut ngày bao nhiêu?
Nhóm nhạc Mamamoo Debut vào ngày 18/06/2014.
4. Ai là trưởng nhóm của nhóm nhạc Mamamoo?
Solar là trưởng nhóm của nhóm nhạc Mamamoo.
5. Album đầu tay của nhóm nhạc Mamamoo tên gì?
Album đầu tay của nhóm nhạc Mamamoo tên “Hello”.